Hit The Jackpot | Khám Phá Ý Nghĩa Cụm Từ Cùng Edmicro

Hit the jackpot – một cụm thành ngữ quen thuộc, khơi gợi hình ảnh về sự may mắn tột độ và thành công bất ngờ, thường liên quan đến việc trúng thưởng lớn hoặc đạt được điều gì đó vô cùng giá trị. Bài viết này sẽ khám phá ý nghĩa sâu sắc của “hit the jackpot” và nguồn gốc thú vị của nó.

Hit the jackpot là gì?

Hit the jackpot là một thành ngữ tiếng Anh (idiom) có nghĩa là đạt được thành công lớn, thường là một cách bất ngờ hoặc do may mắn, đặc biệt là trúng được một khoản tiền lớn hoặc tìm thấy thứ gì đó rất giá trị.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • After years of hard work, the small startup finally hit the jackpot with their new app. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, công ty khởi nghiệp nhỏ cuối cùng đã thành công lớn với ứng dụng mới của họ.)
  • She hit the jackpot when she found that rare antique at the flea market. (Cô ấy đã gặp may lớn khi tìm thấy món đồ cổ quý hiếm đó ở chợ trời.)
  • The investor hit the jackpot with that stock. (Nhà đầu tư đã kiếm được bộn tiền với cổ phiếu đó.)

Nguồn gốc của cụm từ hit the jackpot

Cụm từ “hit the jackpot” là một câu thành ngữ nổi tiếng trong tiếng Anh Mỹ, có nguồn gốc từ thuật ngữ cờ bạc. Câu thành ngữ này thường được sử dụng để diễn đạt ý tưởng đạt được thành công lớn nhờ may mắn hoặc ngẫu nhiên.

Một thực tế thú vị là cụm từ này xuất hiện ở Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20. Thuật ngữ “jackpot” bắt nguồn từ trò chơi poker, nơi nó đề cập đến số tiền hoặc chip mà một người chơi may mắn với một bộ bài hiếm có thể thắng. Trong bối cảnh này, “hitting” the jackpot có nghĩa là giành được một khoản tiền lớn trong một trò chơi may rủi.

Nguồn gốc
Nguồn gốc

Ngoài ra, cụm từ này còn liên quan đến máy đánh bạc, một hình thức cờ bạc phổ biến vào giữa thế kỷ 20. Máy đánh bạc có màn hình hiển thị số tiền jackpot tiềm năng, kèm theo ánh sáng và âm thanh nhằm thu hút sự chú ý của người chơi. Nếu ai đó có được sự kết hợp chính xác của các biểu tượng để nhận được khoản thanh toán cao nhất, họ được cho là đã “hit the jackpot”.

Theo thời gian, “hit the jackpot” đã mở rộng ra ngoài cờ bạc và hiện được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả bất kỳ trường hợp nào của thành công bất ngờ hoặc vận may. Nó có thể được áp dụng cho các tình huống như tìm thấy một món đồ giá trị, đạt được danh tiếng hoặc trải nghiệm may mắn trong cuộc sống cá nhân hoặc nghề nghiệp.

Xem thêm: No Pun Intended | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Ứng Dụng

Hit the jackpot trong hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng cụm từ trên trong cuộc sống hàng ngày:

  • Đoạn hội thoại 1:

Emma: Guess what? I found a vintage Chanel bag at a thrift store for just $20! (Cậu đoán xem? Tớ vừa tìm được một chiếc túi Chanel cổ điển ở cửa hàng đồ cũ chỉ với 20 đô!)
Liam: No way! That’s incredible. (Không thể nào! Thật không thể tin được.)
Emma: I know, right? I totally hit the jackpot. (Tớ biết mà, tớ đúng là trúng mánh lớn.)
Liam: You really did. Those bags can sell for thousands! (Cậu đúng là trúng số độc đắc rồi. Những chiếc túi đó có thể bán được hàng ngàn đô!)
Emma: I’m still in shock. It’s in perfect condition too. (Tớ vẫn còn sốc. Nó còn trong tình trạng hoàn hảo nữa chứ.)
Liam: Lucky you. That’s a once-in-a-lifetime find. (Cậu may mắn thật. Đây là kiểu cơ hội có một không hai đấy.)

  • Đoạn hội thoại 2:

Tom: How was your job interview today? (Buổi phỏng vấn xin việc hôm nay thế nào?)
Sarah: Amazing! They offered me the position on the spot — with a great salary. (Tuyệt vời! Họ đề nghị tớ nhận việc ngay tại chỗ — và lương rất cao.)
Tom: That’s awesome! You really hit the jackpot. (Tuyệt thật đấy! Cậu đúng là gặp may lớn.)
Sarah: I know! I didn’t expect it to go that well. (Tớ biết! Tớ không ngờ mọi thứ lại suôn sẻ vậy.)
Tom: You totally deserve it. (Cậu hoàn toàn xứng đáng.)
Sarah: Thanks, I’m so excited to start next week. (Cảm ơn nhé, tớ rất háo hức được bắt đầu vào tuần tới.)

  • Đoạn hội thoại 3:

Anna: Look at this apartment – it has a view, a balcony, and it’s affordable. (Nhìn căn hộ này đi – có view đẹp, ban công, mà giá lại phải chăng.)
Jake: Wow, in this city? You hit the jackpot! (Ồ, ở thành phố này á? Cậu đúng là trúng số rồi!)
Anna: Right? I couldn’t believe it was still available. (Đúng không? Tớ không tin là nó vẫn còn đang cho thuê.)
Jake: You should sign the lease before someone else does. (Cậu nên ký hợp đồng thuê trước khi có ai đó giành mất.)
Anna: Already did! It’s mine now. (Tớ ký rồi! Giờ là của tớ rồi.)
Jake: Congrats! That’s an incredible deal. (Chúc mừng nhé! Đúng là món hời hiếm có.)

Hit the jackpot đồng nghĩa

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Hit the jackpot:

Hit the jackpot synonym
Hit the jackpot synonym
Từ/Cụm từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
Win bigThắng lớnHe won big at the casino last night. (Anh ấy đã thắng lớn ở sòng bạc tối qua.)
Make a killing (informal)Kiếm được một khoản lợi nhuận khổng lồHe made a killing on the stock market. (Anh ấy đã kiếm được một khoản lợi nhuận khổng lồ trên thị trường chứng khoán.)
Make a fortuneKiếm được một gia tàiShe made a fortune selling her artwork online. (Cô ấy đã kiếm được một gia tài nhờ bán tác phẩm nghệ thuật trực tuyến.)
Have a stroke of luckGặp vận mayHe had a stroke of luck and found the perfect job right after graduation. (Anh ấy đã gặp vận may và tìm được công việc hoàn hảo ngay sau khi tốt nghiệp.)
Strike it luckyGặp may mắn lớnWe struck it lucky with the weather on our vacation. (Chúng tôi đã gặp may mắn lớn với thời tiết trong kỳ nghỉ của mình.)
Hit the big time (informal)Đạt đến đỉnh cao thành côngThe band finally hit the big time with their latest album. (Ban nhạc cuối cùng đã đạt đến đỉnh cao thành công với album mới nhất của họ.)
Land a big one (informal)Tóm được một món hời lớnHe landed a big one when he signed that major contract. (Anh ấy đã tóm được một món hời lớn khi ký được hợp đồng quan trọng đó.)

Xem thêm: Not To Mention Là Gì? Giải Thích Ý Nghĩa Kèm Bài Tập Ứng Dụng

Từ trái nghĩa

Bảng dưới đây liệt kê các từ trái nghĩa với Hit the jackpot mà Edmicro đã tổng hợp được:

Từ/cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Lose everythingMất tất cảHe invested all his money in that startup and ended up losing everything. (Anh ấy đầu tư toàn bộ tiền vào công ty khởi nghiệp đó và cuối cùng mất trắng.)
Fall on hard timesGặp lúc khó khănAfter the company went bankrupt, many employees fell on hard times. (Sau khi công ty phá sản, nhiều nhân viên rơi vào cảnh khó khăn.)
Strike outThất bại hoàn toànHe tried three different business ideas last year but struck out each time. (Anh ấy thử ba ý tưởng kinh doanh khác nhau năm ngoái nhưng lần nào cũng thất bại.)
Miss the boat Lỡ cơ hộiShe had a chance to invest early but missed the boat. (Cô ấy đã có cơ hội đầu tư sớm nhưng lại bỏ lỡ.)
Come up emptyTay trắng, không đạt được gìI searched for hours for the perfect dress, but I came up empty. (Tôi đã tìm hàng giờ đồng hồ để kiếm chiếc váy hoàn hảo, nhưng vẫn không có gì.)
Be out of luckGặp vận rủi, không may mắnWe got to the concert late and were out of luck – all the tickets were sold out. (Chúng tôi đến buổi hòa nhạc muộn và xui xẻo – vé đã bán hết sạch.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng “Hit the jackpot”

  1. Anh ấy trúng số độc đắc và trở thành triệu phú chỉ sau một đêm.
  2. Cô ấy thực sự trúng lớn khi tìm được công việc mơ ước với mức lương cao.
  3. Nếu bạn đầu tư vào cổ phiếu đó, bạn có thể trúng đậm!
  4. Nhóm nghiên cứu đã đạt thành công lớn khi phát minh ra loại vaccine mới.
  5. Tôi cảm thấy như trúng số khi gặp được người bạn đời hoàn hảo.

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Tóm lại, “hit the jackpot” là một cách diễn đạt đầy hình ảnh để chỉ sự thành công lớn hoặc may mắn bất ngờ, thường mang lại những lợi ích đáng kể, đặc biệt là về mặt tài chính. Hiểu rõ ý nghĩa và các từ đồng nghĩa của cụm thành ngữ này sẽ giúp bạn diễn đạt những trải nghiệm may mắn của mình một cách sinh động và hấp dẫn hơn.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ