Move On Là Gì? Ý Nghĩa Và Cách Dùng Move On Chi Tiết

Move on là gì? Chắc hẳn không ít người cảm thấy quen thuộc với cụm từ này? Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Edmicro tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng cụ thể của Move on trong thực tế nhé!

Move on là gì?

Move on là một cụm động từ mang nhiều ý nghĩa khác nhau, cụ thể:

Move on nghĩa là gì?
Move on nghĩa là gì?
  • Tiếp tục cuộc sống: Khi một người trải qua một sự kiện khó khăn, “move on” có nghĩa là họ cần phải vượt qua nó và tiếp tục với cuộc sống của mình.

Ví dụ: After the breakup, she realized it was time to move on and focus on her career. (Sau khi chia tay, cô ấy nhận ra đã đến lúc cần phải tiếp tục cuộc sống và tập trung vào sự nghiệp của mình.)

  • Chuyển sang một giai đoạn mới: Nó cũng có thể chỉ việc chuyển từ một tình huống, công việc hoặc mối quan hệ này sang tình huống, công việc hoặc mối quan hệ khác.

Ví dụ: He decided to move on from his old job and pursue his passion for photography. (Anh ấy quyết định rời bỏ công việc cũ và theo đuổi đam mê chụp ảnh của mình.)

Move on trong tình yêu là gì?

“Move on” trong tình yêu có nghĩa là buông bỏ một mối quan hệ đã kết thúc để tiếp tục sống, không còn níu kéo, đau buồn hoặc dằn vặt về quá khứ nữa. Việc “move on” không chỉ đơn giản là quên đi một người, mà còn là chấp nhận thực tế, tha thứ (nếu cần) và cho phép bản thân mở lòng với những điều mới mẻ.

Move on trong tình yêu là gì?
Move on trong tình yêu là gì?

Ví dụ:

  • After their breakup, it took him a year to move on and open his heart again. (Sau khi chia tay, anh ấy mất một năm để buông bỏ và mở lòng trở lại.)
  • Moving on doesn’t mean you forget the person, it means you accept that they’re not part of your future. (Buông bỏ không có nghĩa là bạn quên người đó, mà là bạn chấp nhận họ không còn trong tương lai của bạn nữa.)
  • She finally moved on from her ex and started focusing on herself. (Cô ấy cuối cùng đã vượt qua người yêu cũ và bắt đầu tập trung vào bản thân.)

Xem thêm: Not To Mention Là Gì? Giải Thích Ý Nghĩa Kèm Bài Tập Ứng Dụng

Move on trong một số ngữ cảnh khác

Bên cạnh tình yêu, Move on cũng có thể được dùng trong một số ngữ cảnh khác tùy mục đích người dùng:

  • Trong công việc: “Move on” có thể mang nghĩa rời khỏi công việc hiện tại để tìm một cơ hội mới, hoặc tiến lên trong sự nghiệp.

Ví dụ: He decided to move on from the company after five years to pursue a better opportunity. (Anh ấy quyết định rời công ty sau năm năm để theo đuổi một cơ hội tốt hơn.)

  • Trong cuộc trò chuyện hoặc bài phát biểu: “Move on” mang nghĩa chuyển sang chủ đề khác, không tiếp tục bàn luận vấn đề đang nói nữa.

Ví dụ: We’ve spent enough time on this topic. Let’s move on to the next point. (Chúng ta đã dành đủ thời gian cho chủ đề này rồi. Hãy chuyển sang ý tiếp theo.)

  • Trong biến cố, tổn thất đời sống: Dùng để chỉ việc vượt qua một biến cố như mất người thân, thất bại, tổn thất tài chính,…

Ví dụ: After the fire destroyed their home, they had no choice but to move on and rebuild their lives. (Sau khi ngôi nhà bị cháy, họ không còn lựa chọn nào khác ngoài việc tiếp tục sống và xây dựng lại cuộc sống.)

  • Trong việc phát triển bản thân: “Move on” thể hiện việc phát triển, thay đổi bản thân, không để những điều trong quá khứ cản trở tương lai.

Ví dụ: She used to be insecure, but she’s moved on and become more confident now. (Cô ấy từng rất thiếu tự tin, nhưng giờ đã vượt qua và trở nên tự tin hơn.) 

Move on trong hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng move on trong hội thoại hàng ngày nhé!

  • Đoạn hội thoại 1: Chia tay tình cảm

Lily: I still think about him sometimes. (Tớ vẫn thỉnh thoảng nghĩ về anh ấy.)
Anna: That’s normal, but it’s been almost a year. (Điều đó là bình thường, nhưng đã gần một năm rồi mà.)
Lily: I know… it’s just hard to let go. (Tớ biết… nhưng thật khó để buông bỏ.)
Anna: Maybe it’s time to move on and focus on yourself. (Có lẽ đã đến lúc bước tiếp và tập trung vào bản thân cậu rồi.)
Lily: You’re right. I need to start fresh. (Cậu nói đúng. Tớ cần bắt đầu lại từ đầu.)
Anna: Exactly. You deserve happiness. (Chính xác. Cậu xứng đáng được hạnh phúc.)

  • Đoạn hội thoại 2: Thất bại trong công việc

John: I can’t believe I didn’t get the promotion. (Tớ không thể tin là mình không được thăng chức.)
Mike: Yeah, that’s tough. But don’t let it stop you. (Ừ, chuyện đó thật khó chấp nhận. Nhưng đừng để nó cản trở cậu.)
John: It just feels so unfair. (Tớ chỉ thấy thật bất công.)
Mike: I get it, but you’ve got to move on and keep pushing forward. (Tớ hiểu, nhưng cậu phải bước tiếp và tiếp tục cố gắng.)
John: You’re right. I’ll focus on doing better next time. (Cậu nói đúng. Tớ sẽ cố gắng làm tốt hơn lần tới.)
Mike: That’s the spirit. (Đó mới là tinh thần.)

  • Đoạn hội thoại 3: Mâu thuẫn bạn bè

Nina: I’m still mad at Claire for what she said. (Tớ vẫn còn giận Claire vì những gì cô ấy đã nói.)
Tom: I know she hurt you, but holding onto anger isn’t healthy. (Tớ biết cô ấy làm cậu tổn thương, nhưng giữ mãi cơn giận không tốt đâu.)
Nina: I just can’t forgive her yet. (Tớ vẫn chưa thể tha thứ cho cô ấy.)
Tom: That’s okay, but try to move on for your own peace of mind. (Không sao, nhưng hãy cố bước tiếp để tâm trí được thanh thản.)
Nina: Maybe you’re right. I’ll try. (Có lẽ cậu nói đúng. Tớ sẽ cố gắng.)
Tom: That’s all anyone can do. (Đó là tất cả những gì ta có thể làm.)

Xem thêm: Bells And Whistles | Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Chi Tiết

Từ đồng nghĩa với move on là gì?

Bảng dưới đây tổng hợp một số từ đồng nghĩa với Move on thông dụng nhất:

Move on đồng nghĩa
Move on đồng nghĩa
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Get overVượt qua điều gì đó (đặc biệt là nỗi buồn hoặc tổn thương tình cảm)It took her a long time to get over the breakup. (Cô ấy mất rất nhiều thời gian để vượt qua cuộc chia tay.)
Let goBuông bỏ cảm xúc, kỷ niệm hay quá khứSometimes you just have to let go of the past. (Đôi khi bạn chỉ cần buông bỏ quá khứ.)
Move forwardTiến lên phía trước, tiếp tục sau một khó khănHe decided to move forward with a new plan. (Anh ấy quyết định tiến lên với một kế hoạch mới.)
Leave behindBỏ lại sau lưng, không mang theo (vật lý hoặc cảm xúc)She left behind all the pain and started a new life. (Cô ấy bỏ lại mọi nỗi đau và bắt đầu một cuộc sống mới.)
Get pastVượt qua điều gì đó, không để nó cản trở mình nữaHe finally got past the mistake and forgave himself. (Cuối cùng anh ấy đã vượt qua lỗi lầm và tự tha thứ cho mình.)
Walk awayBỏ đi, rời khỏi tình huống tiêu cực hoặc không còn hy vọngShe walked away from a toxic relationship. (Cô ấy đã rời bỏ một mối quan hệ độc hại.)
RecoverHồi phục sau tổn thương hoặc cú sốcIt took him months to recover from the loss of his job. (Anh ấy mất vài tháng để hồi phục sau khi mất việc.)
AdvanceTiến lên, phát triển trong sự nghiệp hoặc cuộc sốngHe finally advanced in his career. (Anh ấy cuối cùng đã tiến xa trong sự nghiệp.)
ProgressTiến triển, có sự cải thiệnShe’s making great progress after the accident. (Cô ấy đang tiến triển rất tốt sau tai nạn.)
HealHồi phục về mặt tinh thần hoặc thể chấtTime helped him heal from the heartbreak. (Thời gian đã giúp anh ấy hồi phục sau nỗi đau tình cảm.)

Move on trái nghĩa

Vậy các từ trái nghĩa với move on là gì? Cùng Edmicro tìm hiểu nhé!

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Dwell onMãi nghĩ về, đắm chìm trong quá khứShe tends to dwell on her mistakes instead of learning from them. (Cô ấy thường hay mãi nghĩ về những sai lầm của mình thay vì học hỏi từ đó.)
Hold on to the pastGiữ mãi quá khứ, không buông bỏIt’s hard to grow when you keep holding on to the past. (Thật khó để trưởng thành khi bạn cứ mãi giữ lấy quá khứ.)
Stay stuckMắc kẹt, không tiến triểnIf you don’t make a decision soon, you’ll stay stuck where you are. (Nếu bạn không sớm đưa ra quyết định, bạn sẽ mãi mắc kẹt ở chỗ cũ.)
Cling to the pastBám víu quá khứHe clings to the past because he’s afraid of what comes next. (Anh ấy bám víu quá khứ vì sợ những gì sắp tới.)
Refuse to let goTừ chối buông bỏShe refuses to let go of the relationship even though it’s over. (Cô ấy không chịu buông bỏ mối quan hệ dù nó đã kết thúc.)
Live in the pastSống trong quá khứYou can’t build a future if you keep living in the past. (Bạn không thể xây dựng tương lai nếu cứ sống mãi trong quá khứ.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng move on là gì?

Bài tập: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi, sử dụng “move on” ở dạng đúng (chia thì và ngữ pháp phù hợp).

  1. She finally forgot about her ex-boyfriend and started a new relationship.
  2. After the accident, he didn’t want to dwell on the past anymore.
  3. We need to stop arguing and talk about the next issue.
  4. He left his old job and found a new opportunity in another city.
  5. The crowd was asked to leave the area by the police.

Đáp án: 

  1. She finally moved on from her ex-boyfriend and started a new relationship. (Cô ấy cuối cùng đã buông bỏ người yêu cũ và bắt đầu một mối quan hệ mới.)
  2. After the accident, he decided to move on and not dwell on the past anymore. (Sau tai nạn, anh ấy quyết định buông bỏ và không nghĩ về quá khứ nữa.)
  3. We need to move on and talk about the next issue. (Chúng ta cần tiếp tục và nói về vấn đề tiếp theo.)
  4. He moved on from his old job and found a new opportunity in another city. (Anh ấy đã rời bỏ công việc cũ và tìm thấy một cơ hội mới ở thành phố khác.)
  5. The crowd was asked by the police to move on. (Cảnh sát đã yêu cầu đám đông di chuyển đi chỗ khác.)

Trên đây là phần kiến thức giải đáp chi tiết Move on là gì. Nếu bạn học còn bất kỳ câu hỏi nào khác về Move on, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ