Same Old Same Old Là Gì? Tìm Hiểu Ý Nghĩa Thành Ngữ Cùng Edmicro

Same old same old là gì? Bạn đã bao giờ sử dụng hoặc nghe thấy cụm từ này chưa? Hãy cùng khám phá ý nghĩa và cách dùng của “same old same old” trong giao tiếp hàng ngày.

Same old same old là gì?

Same old same old” là một thành ngữ tiếng Anh (idiom) mang nghĩa vẫn như cũ, không có gì mới, mọi thứ vẫn diễn ra như thường lệ, hoặc chẳng có gì thay đổi. Nó thường được dùng để trả lời một cách ngắn gọn và có phần nhàm chán cho câu hỏi “What’s new?” (Có gì mới không?) hoặc “How are things going?” (Mọi thứ thế nào?).

Same old same old nghĩa là gì?
Same old same old nghĩa là gì?

Ví dụ:

  • A: “Hey, what’s new with you?” (Chào, có gì mới với bạn không?)
    B:Same old same old. Just work and home.” (Vẫn như cũ thôi. Chỉ công việc và về nhà.)
  • A: “How are things going at the office?” (Mọi thứ ở văn phòng thế nào?)
    B:Same old same old. Lots of meetings and deadlines.” (Vẫn như cũ thôi. Rất nhiều cuộc họp và hạn chót.)
  • A: “What did you do this weekend?” (Cuối tuần bạn đã làm gì?)
    B:Same old same old. Watched some TV and relaxed.” (Vẫn như cũ thôi. Xem TV và thư giãn.)

Xem thêm: Get The Sack | Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Same old same old trong hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng Same old same old trong hội thoại hàng ngày nhé!

  • Đoạn hội thoại 1: Gặp lại bạn cũ

Jake: Hey man, how’s life been treating you? (Này cậu, dạo này cuộc sống thế nào?)
Chris: You know… same old, same old. Work, sleep, repeat. (Cũng như mọi khi thôi. Làm việc, ngủ, rồi lại lặp lại.)
Jake: Haha, sounds familiar. (Haha, nghe quen quá.)
Chris: Yeah, nothing exciting lately. (Ừ, dạo này chẳng có gì thú vị cả.)
Jake: We should do something different this weekend. (Cuối tuần này mình làm gì đó khác đi?)
Chris: I’m in! I need a change. (Tớ đồng ý! Tớ cũng đang cần đổi gió.)

  • Đoạn hội thoại 2: Đồng nghiệp trò chuyện đầu tuần

Emily: How was your weekend? (Cuối tuần của cậu thế nào?)
Brian: Same old, same old. Did laundry, cleaned the apartment. (Cũng như mọi lần thôi. Giặt đồ, dọn dẹp căn hộ.)
Emily: Sounds productive at least. (Ít ra cũng năng suất nhỉ.)
Brian: I guess. But I really need a vacation. (Chắc vậy. Nhưng tớ thật sự cần một kỳ nghỉ rồi.)
Emily: Don’t we all! (Ai mà chẳng thế!)

  • Đoạn hội thoại 3: Cuộc gọi nhanh giữa hai chị em

Lana: Hey sis, what’s going on with you? (Này chị, dạo này có chuyện gì mới không?)
Mia: Oh, same old, same old. Just taking care of the kids. (Ồ, vẫn như cũ thôi. Lo cho mấy đứa nhỏ suốt.)
Lana: Must be exhausting. (Chắc mệt lắm nhỉ.)
Mia: It is, but I’m used to it now. (Có chứ, nhưng giờ chị quen rồi.)
Lana: Let’s catch up properly soon. (Lúc nào mình trò chuyện đàng hoàng nhé.)
Mia: Definitely! (Nhất định rồi!)

Same old same old đồng nghĩa

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Same old same old:

Same old same old synonym
Same old same old synonym
Từ/Cụm từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
Nothing newKhông có gì mới“What’s up?” – “Oh, nothing new. (“Có gì không?” – “Ồ, không có gì mới.”)
The same as everVẫn như mọi khi“How’s your mother doing?” – “The same as ever.” (“Mẹ bạn thế nào?” – “Vẫn như mọi khi.”)

Xem thêm: Hit The Jackpot | Khám Phá Ý Nghĩa Cụm Từ Cùng Edmicro

Từ trái nghĩa

Vậy các từ trái nghĩa với Same old same old là gì? Cùng Edmicro tìm hiểu nhé!

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Something newĐiều gì đó mới mẻI decided to try something new and signed up for a painting class. (Tôi quyết định thử điều gì đó mới mẻ và đăng ký một lớp học vẽ.)
A breath of fresh airLuồng gió mới, sự thay đổi tích cựcHer creative ideas were a breath of fresh air to the whole team. (Những ý tưởng sáng tạo của cô ấy như một luồng gió mới cho cả đội.)
A change of paceSự thay đổi nhịp sống (thường theo hướng tích cực)Working remotely for a while was a nice change of pace. (Làm việc từ xa một thời gian là một sự thay đổi nhịp sống dễ chịu.)
Spice things upLàm mọi thứ thú vị hơnWe decided to spice things up by taking a spontaneous road trip. (Chúng tôi quyết định làm cho mọi thứ thú vị hơn bằng một chuyến đi bất chợt.)
Break the routinePhá vỡ thói quen lặp lạiShe wanted to break the routine, so she booked a surprise weekend getaway. (Cô ấy muốn phá vỡ thói quen thường ngày, nên đã đặt một chuyến đi cuối tuần bất ngờ.)
Shake things upLàm xáo trộn để tạo ra sự thay đổiThe new manager is here to shake things up and improve productivity. (Người quản lý mới đến để tạo ra sự thay đổi và nâng cao hiệu suất.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Bài tập: Viết lại những câu đưới đây bằng tiếng Anh sử dụng cụm từ Same old sam old:

  1. Cuộc sống hàng ngày của tôi chỉ là những điều cũ kỹ.
  2. Anh ta luôn làm những việc giống nhau, thật sự là những điều cũ kỹ.
  3. Mỗi lần gặp nhau, chúng tôi chỉ nói về những điều cũ kỹ.
  4. Tôi đã chán ngấy với những điều cũ kỹ trong công việc này.
  5. Cuối tuần này chắc chắn sẽ lại là những điều cũ kỹ như mọi khi.
  6. Cô ấy không thích đi chơi vì nó chỉ là những điều cũ kỹ.
  7. Đôi khi tôi muốn thử cái gì đó mới thay vì những điều cũ kỹ.
  8. Anh ấy luôn nói về những điều cũ kỹ mà không có gì mới.
  9. Chương trình truyền hình này thật nhàm chán, chỉ là những điều cũ kỹ.
  10. Tôi cần một cái gì đó thú vị hơn, không phải những điều cũ kỹ này.

Đáp án:

  1.  My daily life is just the same old same old.
  2.  He always does the same things; it’s really the same old same old.
  3.  Every time we meet, we just talk about the same old same old.
  4.  I’m tired of the same old same old in this job.
  5.  This weekend will definitely be the same old same old like always.
  6.  She doesn’t like going out because it’s just the same old same old.
  7.  Sometimes I want to try something new instead of the same old same old.
  8.  He always talks about the same old same old with nothing new.
  9. This TV show is boring; it’s just the same old same old.
  10.  I need something more interesting, not this same old same old.

Vậy, “same old same old là gì?” có thể được hiểu là một câu trả lời ngắn gọn cho thấy cuộc sống hoặc tình hình hiện tại vẫn cứ lặp đi lặp lại, không có gì mới. Sử dụng thành ngữ này giúp bạn phản hồi một cách nhanh chóng và thân mật trong giao tiếp hàng ngày.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ