On The Move Là Gì? Cách Dùng On The Move Dễ Hiểu Nhất

On the move là một cụm thành ngữ được dùng khá phổ biến trong đời sống hàng ngày. Vậy bạn đã nắm rõ ý nghĩa và cách dùng cụm từ này chưa? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu chủ đề này trong bài viết dưới đây.

On the move là gì?

“On the move” là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là đang di chuyển hoặc không ngừng hoạt động. Nó thường được sử dụng để chỉ trạng thái của một người hoặc một vật đang trong quá trình di chuyển, hoặc một người đang bận rộn với nhiều hoạt động.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • She is always on the move, juggling work and family responsibilities. (Cô ấy luôn luôn bận rộn, vừa làm việc vừa chăm sóc gia đình.)
  • The city is on the move, with new developments popping up everywhere. (Thành phố đang phát triển, với nhiều dự án mới xuất hiện khắp nơi.)
  • When you are on the move, it’s important to stay hydrated and eat healthy. (Khi bạn đang di chuyển, điều quan trọng là phải giữ đủ nước và ăn uống lành mạnh.)

Nguồn gốc cụm từ

Ban đầu, “on the move” chỉ đơn thuần đề cập đến việc di chuyển về mặt vật lý. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của cụm từ này đã được mở rộng để bao hàm cả các khía cạnh trừu tượng như trạng thái hoạt động hoặc sự năng động trong cuộc sống. Nó không chỉ nói về việc một ai đó đang đi đâu đó, mà còn ám chỉ đến việc họ đang bận rộn với nhiều nhiệm vụ khác nhau.

Nguồn gốc
Nguồn gốc

Cụm từ “on the move” cũng đã xuất hiện trong nhiều tác phẩm văn học, bài hát, và văn hóa đại chúng, thể hiện sự chuyển động không ngừng của con người trong xã hội hiện đại. Nó phản ánh lối sống hiện đại, nơi mà mọi người thường xuyên phải di chuyển, làm việc và tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau.

Ngày nay, “on the move” thường được sử dụng để mô tả một lối sống bận rộn, nơi mà việc di chuyển không chỉ là về địa lý mà còn về sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp. Các công ty và tổ chức cũng thường sử dụng cụm từ này để khuyến khích nhân viên duy trì sự năng động và không ngừng cải thiện bản thân.

Xem thêm: Bells And Whistles | Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Chi Tiết

On the move trong hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của cụm từ này trong hội thoại hàng ngày:

  • Đoạn hội thoại 1: Cuộc sống bận rộn

Ben: Hey, can we grab lunch sometime this week? (Này, tuần này mình đi ăn trưa cùng nhau được không?)
Sophie: I’d love to, but I’ve been on the move nonstop lately. (Mình rất muốn, nhưng dạo này mình bận túi bụi suốt.)
Ben: Work keeping you busy? (Công việc bận à?)
Sophie: Yeah, meetings, travel, and deadlines. (Ừ, họp hành, đi công tác và hạn chót.)
Ben: Sounds intense. Take a break when you can. (Nghe căng nhỉ. Ráng nghỉ ngơi khi có thể nhé.)
Sophie: I will. Thanks! (Mình sẽ cố. Cảm ơn nhé!)

  • Đoạn hội thoại 2: Thường xuyên chuyển chỗ ở

Tom: I haven’t seen you in a while! Where’ve you been? (Lâu rồi không thấy cậu! Dạo này cậu ở đâu thế?)
Rachel: Oh, we’ve been on the move again – just relocated to Boston. (Ồ, bọn tớ lại đang chuyển chỗ – mới chuyển đến Boston.)
Tom: Another move? That’s your third this year! (Lại chuyển nữa à? Đây là lần thứ ba trong năm nay rồi đấy!)
Rachel: I know, it’s exhausting but exciting. (Biết mà, mệt nhưng cũng thú vị.)
Tom: Hope you’re settling in well. (Mong là cậu ổn định dần rồi.)
Rachel: Slowly but surely! (Từ từ nhưng chắc chắn!)

  • Đoạn hội thoại 3: Người hay di chuyển trong công việc

Liam: Is Julia coming to the meeting today? (Hôm nay Julia có đến họp không nhỉ?)
Mia: I don’t think so. She’s always on the move for work. (Mình nghĩ là không. Cô ấy lúc nào cũng đi công tác.)
Liam: Yeah, last week she was in Tokyo, now she’s in London. (Ừ, tuần trước thì ở Tokyo, giờ lại sang London.)
Mia: Her job must be exhausting. (Công việc đó chắc mệt lắm.)
Liam: But she seems to enjoy the travel. (Nhưng có vẻ cô ấy thích đi đây đi đó.)
Mia: True, it suits her lifestyle. (Đúng thế, hợp với lối sống của cô ấy mà.)

Cấu trúc đồng nghĩa với on the move

Một số cụm từ mang ý nghĩa tương đồng:

Cấu trúc đồng nghĩa với on the move
Cấu trúc đồng nghĩa với on the move
Cụm từÝ nghĩaVí dụ
On the goLuôn bận rộn, di chuyển, hoạt động liên tụcShe’s always on the go with work and family. (Cô ấy luôn bận rộn với công việc và gia đình.)
In transitĐang di chuyển từ nơi này đến nơi khác (thường dùng trong vận chuyển, du lịch)Your package is currently in transit. (Gói hàng của bạn hiện đang được vận chuyển.)
On the roadĐang đi lại, đặc biệt là trong chuyến đi dài hoặc công tácHe’s been on the road for two weeks now. (Anh ấy đã đi công tác được hai tuần rồi.)
In motionĐang di chuyển, không đứng yênThe train was already in motion when I arrived. (Tàu đã bắt đầu chạy khi tôi đến nơi.)
On the runĐang chạy trốn hoặc luôn vội vàng / di chuyển (tùy ngữ cảnh)She grabbed a sandwich to eat on the run. (Cô ấy lấy vội một chiếc bánh mì để ăn trên đường.)
Out and aboutĐang đi lại bên ngoài, thường là sau khi hồi phục hoặc nghỉ ngơiShe’s finally out and about after her surgery. (Cô ấy cuối cùng đã có thể đi lại sau ca phẫu thuật.)

Xem thêm: Get The Sack | Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Từ trái nghĩa

Bảng dưới đây tổng hợp các từ trái nghĩa với on the move giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Stay putỞ yên một chỗDuring the storm, we were advised to stay put and not go outside. (Trong cơn bão, chúng tôi được khuyên nên ở yên một chỗ và không ra ngoài.)
Be idleNhàn rỗi, không hoạt độngHe’s been idle since losing his job two months ago. (Anh ấy đã nhàn rỗi từ khi mất việc hai tháng trước.)
Remain stationaryGiữ nguyên vị trí, không di chuyểnThe vehicle remained stationary while the driver checked the map. (Chiếc xe đứng yên trong khi tài xế kiểm tra bản đồ.)
Be at a standstillĐang bị đình trệ, ngưng lạiThe construction project is at a standstill due to budget issues. (Dự án xây dựng đang bị đình trệ vì vấn đề ngân sách.)
Live a settled lifeSống ổn định, không thay đổi nhiềuAfter years of traveling, she now lives a settled life in the countryside. (Sau nhiều năm đi đây đi đó, giờ cô ấy sống một cuộc đời ổn định ở vùng quê.)
Be inactiveKhông hoạt động, không năng độngThe volcano has been inactive for over a century. (Ngọn núi lửa này đã không hoạt động trong hơn một thế kỷ.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập: Chọn đáp án phù hợp nhất:

Câu 1: She’s always __________ – between work, school, and taking care of her kids.

A. in transitB. on the moveC. in motionD. out and about

Câu 2: The delivery is __________ and should arrive tomorrow.

A. on the goB. in motionC. in transitD. going places

Câu 3: After weeks of being sick, he’s finally __________ again.

A. in transitB. on the roadC. out and aboutD. on the run

Câu 4: You look so busy lately! Are you always __________?

A. going placesB. on the goC. in transitD. out and about

Câu 5: The car was already __________ when the accident happened.

A. in motionB. on the moveC. in transitD. on the run

Câu 6: That young artist is really __________ — everyone’s talking about her work!

A. on the roadB. going placesC. on the moveD. in motion

Câu 7: He’s been __________ for the last month, driving across the country.

A. on the roadB. in transitC. out and aboutD. going places

Câu 8: She didn’t have time for breakfast, so she ate a banana __________.

A. in motionB. in transitC. on the runD. going places

Đáp án:

1. B2. C3. C4. B5. A6. B7. A8. C

Trên đây là tổng hợp kiến thức trọng tâm về cụm từ On the move. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ từ vựng lâu hơn nhé. Edmicro chúc bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ