Technology Vocabulary IELTS là một trong những tài liệu học IELTS được tìm kiếm nhiều nhất. Cùng Edmicro tìm hiểu ngay bộ từ vựng về công nghệ mới nhất cho bài thi IELTS nhé.
Technology Vocabulary IELTS – không gian mạng
Technology Vocabulary IELTS – Không gian mạng | |||
Cyberspace (n) | /ˈsaɪ.bə.speɪs/ | không gian mạng | You can find the answer to almost any question in cyberspace. →Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho hầu hết mọi câu hỏi trong không gian mạng. |
Automatic (adj) | /ˌɔːtəˈmætɪk/ | Tự động | My camera has manual and automatic functions. →Máy ảnh của tôi có cả chức năng thủ công và tự động. |
Artificial (adj) | /ˌɑːtɪˈfɪʃl/ | Nhân tạo | The patient was kept alive by the artificial heart for nearly two months. → Trái tim nhân tạo giúp cho bệnh nhân sống thêm được gần 2 tháng. |
Biotechnology (n) | /ˌbaɪəʊtekˈnɒlədʒi/ | công nghệ sinh học | It is the world’s largest biotechnology organization. → Đó là tổ chức nghiên cứu công nghệ sinh học lớn nhất thế giới. |
Intellectual (n) | /ˌɪntəˈlektʃuəl/ | thuộc về trí tuệ, trí thức | It can be very difficult to measure intellectual ability. → Rất khó để đánh giá năng lực trí tuệ. |
Breakthrough (n) | /ˈbreɪk.θruː/ | Đột phá | The new deal represents a major breakthrough for the company. → Thoả thuận mới đại diện cho một bước đột phá lớn cho công ty. |
Advancement (n) | /ədˈvɑːnsmənt/ | sự tiến bộ, phát triển | All she was interested in was the advancement of her own career. → Tất cả những gì cô ấy quan tâm là phát triển sự nghiệp. |
Technology Vocabulary IELTS – tính từ về công nghệ
Technology Vocabulary IELTS – tính từ về công nghệ | |||
Advanced (adj) | /ədˈvɑːnst/ | tiên tiến, cao cấp | Scientists are working on highly advanced technology to replace fossil fuels. → Các nhà khoa học đang nghiên cứu những công nghệ tiên tiến để thay thế nhiên liệu hóa thạch. |
Isolated (adj) | /ˈaɪsəleɪtɪd/ | cô lập, biệt lập | You have brought the resources of the modern world to that isolated village. → Bạn đã mang tài nguyên của thế giới hiện đại đến cho ngôi làng biệt lập đó. |
Efficient (adj) | /ɪˈfɪʃnt/ | hiệu quả | It’s an incredibly efficient system. → Đó là một hệ thống hiệu quả đến không ngờ. |
Cutting-edge (adj) | /ˌkʌtɪŋ ˈedʒ/ | mới nhất, hiện đại, tối tân | Russia’s newest submarine is equipped with cutting-edge technology. → Tàu ngầm mới nhất của Nga được trang bị công nghệ tối tân. |
Sophisticated (adj) | /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ | tinh vi, phức tạp | Medical techniques are becoming more sophisticated all the time. → Các thủ thuật y học ngày càng tinh vi hơn. |
Indispensable (adj) | /ˌɪndɪˈspensəbl/ | không thể thiếu, quan trọng | A good dictionary is indispensable for learning a foreign language. → Một cuốn từ điển tốt là không thể thiếu trong việc học ngôn ngữ. |
Computer literate (adj) | /kəmˈpjuːtə ˈlɪtərɪt/ | biết sử dụng máy tính | It is now almost impossible to work in an office if you are not computer literate. → Bây giờ gần như không thể làm việc văn phòng nếu bạn không biết sử dụng máy tính. |
Defective (adj) | /dɪˈfektɪv/ | hỏng | If the goods prove defective, the customer has the right to compensation. → Nếu sản phẩm thật sự bị hỏng, khách hàng có quyền đòi bồi thường. |
Obsolete (adj) | /ˈɒbsəliːt/ | Lỗi thời | With technological changes, many traditional skills have become obsolete. → Với những thay đổi về công nghệ, nhiều kỹ năng truyền thống đã trở nên lỗi thời. |
XEM THÊM: Tự Học Từ Vựng IELTS: Tips Học Đơn Giản Và Nhớ Lâu
Từ vựng Technology IELTS về phát minh
Technology Vocabulary IELTS – phát minh | |||
Activate (v) | /ˈæktɪveɪt/ | kích hoạt | The gene is activated by a specific protein. → Gen được kích hoạt bởi một loại protein đặc biệt. |
Accumulate (v) | /əˈkjuːmjəleɪt/ | Tích lũy | Children gradually accumulate knowledge as they grow up. → Trẻ em sẽ dần dần tích lũy kiến thức trong quá trình trưởng thành. |
Modernize (v) | /ˈmɒdənaɪz/ | hiện đại hoá | The company is investing $9 million to modernize its factories. → Công ty đầu tư 9 triệu đô để hiện đại hoá các nhà xưởng. |
Implement (v) | /ˈɪmplɪment/ | thi hành | These reforms have now been widely implemented in schools. → Những cải cách này đã được thi hành rộng khắp các trường học. |
Instruct (v) | /ɪnˈstrʌkt/ | chỉ đạo, hướng dẫn, dạy | All our staff have been instructed in sign language. → Tất cả nhân viên đã được hướng dẫn về thủ ngữ. |
Regulate (v) | /ˈreɡjuleɪt/ | điều khiển, kiểm soát | There have been several unsuccessful attempts to regulate working conditions. → Đã có nhiều nỗ lực nhưng không thành công trong việc kiểm soát điều kiện làm việc. |
Detect (v) | /dɪˈtekt/ | phát hiện | Some cancers can now be cured if they are detected early. → Một vài bệnh ung thư có thể được chữa khỏi nếu được phát hiện sớm. |
Flourish (v) | /ˈflʌrɪʃ/ | phát triển mạnh mẽ, bùng nổ | The company has continued to flourish over the years. → Công ty vẫn tiếp tục phát triển mạnh mẽ qua từng năm. |
Accelerate (v) | /əkˈseləreɪt/ | tăng tốc, thúc đẩy | They use special chemicals to accelerate the growth of crops. → Họ dùng những hóa chất đặc biệt để thúc đẩy sự phát triển của cây trồng. |
Navigate (v) | /ˈnæv·ɪˌɡeɪt/ | Điều hướng | Cyberspace is an environment in which computers navigate. → Không gian mạng là môi trường do máy tính điều hướng. |
Bài mẫu Speaking sử dụng Technology Vocabulary IELTS
Describe a time when you started using a technological device (e.g. a new computer or phone)
You should say:
- What device you started using
- Why you started using this device
- How easy or difficult it was to use
And explain how helpful this device was to you.
Sample Answer:
One of the most memorable times when I started using a new technological device was when I got my first smartphone. It was a Samsung Galaxy S4, which was one of the most popular and advanced models at that time. I remember I was so excited to get it as a birthday gift from my parents.
Before using this Samsung Galaxy S4, I only had a basic phone that could only make calls and send texts. I felt like I was missing out on a lot of things that my friends and classmates were doing with their smartphones, such as browsing the internet, playing games, taking photos, and using social media apps.
It was not very difficult to use the smartphone, as I had some prior knowledge of how to operate a touch screen and navigate different menus and settings. However, it did take me some time to get used to all the features and functions that the device offered.
The smartphone was very helpful to me in many ways. It allowed me to stay in touch with my family and friends more easily and frequently, as I could call, text, or video chat with them anytime and anywhere. It also enabled me to access a wealth of information and resources online, which was very useful for my studies and personal interests.
It was a great device that improved my communication, information, and entertainment capabilities. I was very happy and grateful to have it.
- Advanced (adj): Hiện đại
- Missing out (v): Bỏ lỡ
- Touch screen (n): Màn hình cảm ứng
- A wealth of information (n): Vô vàn thông tin
- Entertainment capability (n): Tính năng giải trí
Trên đây là bộ Technology Vocabulary IELTS mới nhất với đầy đủ thông tin về các động từ, tính từ, và các chủ điểm nổi bật nhất cho chủ đề Công nghệ. Nếu gặp khó khăn gì, đừng ngại liên hệ Edmicro nhé!
XEM THÊM: