Threaten To V Hay Ving? Cách Dùng Từ Vựng Threaten Chính Xác

Threaten to V hay Ving là câu hỏi mà nhiều người học chưa xác định được câu trả lời. Vậy thì, Threaten đi với giới từ gì? Đối với từng giới từ và ngữ cảnh cụ thể, Threaten có mang ý nghĩa khác nhau như thế nào? Hãy cùng Edmicro IELTS tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Định nghĩa

Từ điển Cambridge định nghĩa rằng Threaten có nghĩa là đe dọa sẽ giết hoặc làm tổn thương một người bất kỳ nếu họ không thực hiện đúng yêu cầu mà người nói mong muốn.

Threaten là gì?
Threaten là gì?

Ví dụ:

  • The gang members threatened the shop owner, demanding money in exchange for protection. (Các thành viên băng đảng đã đe dọa chủ cửa hàng, bắt phải nộp tiền để đổi lấy sự an toàn.)
  • The bully threatened the younger kids, telling them to give him their lunch money. (Kẻ bắt nạt đã đe dọa những đứa trẻ nhỏ hơn, yêu cầu chúng đưa tiền ăn trưa cho hắn.)

Ngoài ra, Threaten còn được hiểu theo nghĩa cảnh báo một sự kiện tiêu cực nào đó có thể xảy đến.

Ví dụ:

  • The spread of the virus threatens to overwhelm the healthcare system. (Sự lây lan của virus đe dọa sẽ làm quá tải hệ thống y tế.)
  • Deforestation threatens to destroy the habitat of many endangered species. (Nạn phá rừng đe dọa sẽ phá hủy môi trường sống của nhiều loài đang bị đe dọa tuyệt chủng.)

XEM THÊM: 50 Từ Đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh Bạn Nhất Định Phải Nhớ

Các từ loại của Threaten

Ta có thể biến đổi Threaten (thêm/ bớt tiền tố/ hậu tố) để tạo ra những từ ngữ mới khác, cụ thể:

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
Threat (n)Mối đe dọaPollution is a major threat to marine life in our oceans. (Ô nhiễm là một mối đe dọa lớn đối với sinh vật biển trong các đại dương của chúng ta.)
Threatening (adj)Mang tính đe dọa, nguy hiểmHis threatening behavior made everyone in the room feel uneasy. (Hành vi đe dọa của anh ta khiến mọi người trong phòng cảm thấy bất an.)
Threateningly (adv)Một cách đe dọa, đáng sợHe stepped towards her threateningly, his fists clenched in anger. (Anh ta tiến về phía cô một cách đe dọa, tay nắm chặt vì giận dữ.)
Threatened (adj)Bị đe doạThe endangered species is threatened by habitat loss and poaching. (Các loài động vật đang bị đe dọa vì mất môi trường sống và nạn săn trộm.)

Threaten to V hay Ving?

Threaten to V hay Ving?
Threaten to V hay Ving?

Theo từ điển Cambridge, Threaten sẽ đi với to V (động từ nguyên thể có To). Cấu trúc cụ thể như sau:

S + threaten + to do something: Đe doạ sẽ làm điều gì đó

Ví dụ:

  • He threatened to quit his job unless he received a raise. (Anh ta đe dọa sẽ nghỉ việc nếu không được tăng lương.)
  • The hackers threatened to release sensitive data unless a ransom was paid. (Những tin tặc đe dọa sẽ công bố dữ liệu nhạy cảm trừ khi nhận được tiền chuộc.)

XEM THÊM: Cấu Trúc A Lot Of – Phân Biệt A Lot Of Và Lots Of

Threaten đi với giới từ gì?

Ngoài việc đi với to V như đã đề cập ở trên, Threaten có thể đi với With và tạo thành một số cấu trúc nhất định.

Threaten đi với giới từ gì?
Threaten đi với giới từ gì?

Sau đây là một số cấu trúc Threaten đi với With.

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Threaten somebody with somethingĐe dọa ai đó với cái gìThe mugger threatened the victim with a knife, demanding his wallet. (Tên cướp đe dọa nạn nhân bằng một con dao, yêu cầu anh ta đưa ví.)
She threatened her brother with telling their parents about his bad grades. (Cô ấy đe dọa em trai mình rằng sẽ kể với bố mẹ về điểm kém của cậu ấy.)
Threaten something with somethingĐe doạ cái gì với cái gì
The new law threatens the company’s profits with higher taxes. (Luật mới đe dọa lợi nhuận của công ty bằng việc tăng thuế.)
The pollution threatens the river with severe contamination. (Sự ô nhiễm đe dọa con sông bằng sự nhiễm bẩn nghiêm trọng.)
Be threatened with somethingBị ai đó đe dọa với cái gìThe species is threatened with extinction due to habitat loss. (Loài này đang bị đe dọa tuyệt chủng do mất môi trường sống.)
The forest is threatened with destruction due to illegal logging. (Khu rừng đang bị đe dọa hủy diệt do nạn khai thác gỗ bất hợp pháp.)

Các cấu trúc khác đi kèm

Ngoài các cấu trúc đã nêu trên, Threaten còn đi với một số cấu trúc thông dụng khác dưới đây:

Threaten somebody/ something: Đe dọa ai đó/ cái gì đó

Ví dụ:

  • The severe weather threatens the safety of the residents. (Thời tiết khắc nghiệt đe dọa sự an toàn của cư dân.)
  • The robber threatened the bank teller with a gun. (Tên cướp đe dọa nhân viên ngân hàng bằng một khẩu súng.)
Threaten someone’s life: Đe doạ tính mạng của ai đó.

Ví dụ: He claimed that the anonymous caller had threatened his life. (Anh ta khẳng định rằng người gọi ẩn danh đã đe dọa tính mạng anh.)

Threaten that + clause: Đe doạ rằng…

Ví dụ: She threatened that she would report him to the authorities if he didn’t stop harassing her. (Cô ấy đe dọa rằng sẽ báo cáo anh ta với chính quyền nếu anh ta không ngừng quấy rối cô.)

Bài tập về cấu trúc Threaten

Hoàn thành các câu sau đây bằng cách sử dụng đúng cấu trúc của từ “threaten”.

  1. The environmental organization __________ (threaten/to sue) the factory if it doesn’t reduce its pollution levels.
  2. The criminal __________ (threaten/the witness/with violence) to prevent him from testifying.
  3. The small village __________ (be threatened/with) flooding due to the heavy rain.
  4. The dictator __________ (threaten/his political opponents) with imprisonment.
  5. The hacker __________ (threaten/someone’s life) through an anonymous email.
  6. The company __________ (threaten/that/they/close) several branches if the strike continues.

ĐÁP ÁN:

  1. threaten to sue
  2. threaten the witness with violence
  3. is threatened with
  4. threatened his political opponents
  5. threatened someone’s life
  6. threatened that they would close

Như vậy, bài viết trên đây đã chia sẻ toàn bộ kiến thức xoay quanh chủ để “Threaten to V hay Ving?” Hy vọng rằng bạn đã có khoảng thời gian học tập vui vẻ và bổ ích. Edmicro IELTS chúc bạn học tập thật tốt!

XEM THÊM

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ