Transportation Vocabulary IELTS (Giao Thông) Mới Nhất

Transportation Vocabulary IELTS – từ vựng về phương tiện, xe cộ là chủ đề rất phổ biến khi thi IELTS, đặc biệt là với Speaking. Giám khảo có thể hỏi bạn từ việc bạn đi phương tiện gì tới đây, cho tới câu hỏi về cơ sở hạ tầng giao thông tại Việt Nam. Dưới đây là bộ từ vựng theo chủ đề của Transportation.

Transportation Vocabulary IELTS - từ vựng IELTS chủ đề giao thông
Transportation Vocabulary IELTS – từ vựng IELTS chủ đề giao thông

Transportation Vocabulary IELTS – Infrastructure

Cùng Edmcicro tìm hiểu về các từ vựng về cơ sở hạ tầng trong bảng dưới đây nhé!

Từ vựngPhát âmNghĩaVí dụ
Flyover (n)/ˈflaɪˌoʊ.vɚ/Cầu vượtThey are building a flyover on the other side of the city.
→ Họ đang xây một cây cầu vượt ở phía bên kia thành phố.
Depot (n)/ˈdepəʊ /Trạm dừng, điểm tập kết, kho chứaThe company also has access to a large storage depot on the outskirts of the city.
→ Công ty cũng tiếp cận với một kho lưu trữ lớn ở ngoại ô thành phố .
Bottleneck (n)/ˈb ɒtlnek/Đường hẹpHe drove around the outside of the town to avoid the bottleneck in the center.
→ Anh ấy lái xe vòng qua thị trấn để tránh đoạn đường hẹp
Checkpoint (n)/ˈtʃekpɔɪnt/Cửa khẩu, trạm kiểm soátThe army has set up checkpoints on all the major roads in the area.
→ Quân đội đã lập nhiều trạm kiểm soát trên tất cả những con đường lớn trong khu vực.
Underpass (n)/ˈ ʌnd əpɑːs/Đường chui dân sinhIt is much safer for pedestrians since the city built many underpasses that go under the roads and railroad tracks. 
→ Người đi bộ đã được an toàn hơn nhiều khi thành phố xây thêm nhiều đường chui dân sinh dưới các con đường và đường tàu. 
High-speed rail (n)/ˌhaɪˈspiːdrɪ/Đường sắt cao tốcIn the future, high-speed rail networks will take over from traditional railways.
→ Trong tương lai, những hệ thống đường sắt cao tốc sẽ chiếm chỗ của những tuyến đường sắt truyền thống.
Underground (n)/ˈʌndəɡraʊd/Tàu điện ngầm, trạm tàu điện ngầmI always seem to get lost in the underground.
→ Có vẻ như tôi lúc nào cũng bị lạc ở trạm tàu điện ngầm.
Roundabout (n)/ˈraʊndəbaʊt/
vòng xuyến
There was a lot of traffic on the roundabout.
→ Có rất nhiều xe cộ ở chỗ vòng xuyến.
Canal (n)/kəˈnæl/kênh đào, một tuyến đường thủy nhân tạo được xây dựng để cho phép tàu thuyền đi qua đất liền.Ship canals such as the Panama Canal and Suez Canal are vitally important for world trade.
→ Kênh đào như kênh Panama hoặc kênh đào Suez rất quan trọng trong thương mại quốc tế.
Network (n)
/ˈnetwɜːrk/Mạng lướiThe new government made a commitment to improving the country’s transport network.
→ Chính phủ mới cam kết cải thiện mạng lưới giao thông quốc gia.

Xem thêm: Food Vocabulary IELTS: Bộ Từ Vựng Thông Dụng Cho Speaking

Từ vựng Transportation IELTS – Roads and Traffic

Dưới đây là các từ vựng liên quan đến chủ đề tham gia giao thông mà các bạn nên biết:

Từ vựngPhát âmNghĩaVí dụ
Traffic safety/ˈtræfɪk ˈseɪfti/An toàn giao thôngVietnam aims to improve road infrastructure to ensure traffic safety.
→ Việt Nam muốn cải thiện hệ thống đường bộ để đảm bảo an toàn giao thông.
Traffic congestion/ˈtræfɪk kənˈdʒestʃən/Ách tắc giao thôngTraffic congestion is one of the biggest problems in major cities nowadays.
→ Ách tắc giao thông là một trong những vấn đề lớn của các đô thị ngày nay.
Rush hours traffic/rʌʃ ˈaʊər.z ˈtræfɪk/
Lưu lượng giao thông giờ cao điểmRush-hour traffic has been extremely bad in Hanoi recently.
→ Lưu lượng giao thông vào giờ cao điểm ở Hà Nội rất lớn.
Commit traffic violations/kəˈmɪt ˈtræfɪk ˌvaɪəˈleɪʃn.z/Vi phạm luật giao thôngThe number of people committing traffic violations is reducing this quarter.
→ Trong quý này số lượng người vi phạm luật giao thông đang giảm dần.
Heavy goods vehicle/ˈhevi ɡʊd.z ˈviːəkl/Phương tiện chở hàng hóa cồng kềnhThe government has banned heavy goods vehicles from the streets.
→ Chính phủ cấm các phương tiện chở hàng cồng kềnh lưu thông trong phố.
Road fatalities/rəʊd fəˈsɪləti.z/tai nạn giao thông dẫn đến tử vongSeeing road fatalities with your own eyes can be horrible.
→ Chứng kiến tận mắt vụ tai nạn chết người có thể rất kinh khủng.
Jam-packed/ˌdʒæm ˈpækt/chật ních, tắc nghẽnThe streets were jam-packed with tourists.
→ Đường phố chật ních du khách.
Daily commute/ˈdeɪli ˈtrævl/việc đi lại hàng ngàyI often listen to podcasts while I am on my daily commute.
→ Tôi thường nghe podcast hàng ngày khi đang đi trên đường.
Driving offense/ˈdraɪvɪŋ əˈfens/sự vi phạm luật giao thôngCareless driving, dangerous driving are considered driving offenses.
→ Việc lái xe cẩu thả, lái xe nguy hiểm được coi là phạm luật giao thông.

Xem thêm: Từ Vựng IELTS Chủ Đề Economy – Trọn Bộ Từ Vựng Chủ Đề Kinh Tế

Tự học PC

Transportation Vocabulary IELTS – Idioms

Dưới đây là các Idioms về giao thông mà Edmicro đã tổng hợp được:

Từ vựngPhát âmNghĩaVí dụ
Hit the road/hɪt ðə rəʊd/

Lên đườngThey hit the road early as they wanted to reach the holiday cottage by lunchtime.
→ Họ lên đường sớm vì họ muốn đến chỗ nhà nghỉ trước giờ ăn trưa.
Hitch a lift / ride/hɪtʃ ə lɪft/Quá giangIf I miss the bus, I can usually hitch a lift with a colleague who lives a few streets away from me.
→ Nếu tôi lỡ xe buýt, tôi thường đi quá giang một đồng nghiệp sống cách tôi vài con phố.
To run a car/rʌn ə kɑːr/


sở hữu và lái xeIt’s not really worth running a car if you live in the city as it’s easier and cheaper to get around on public transport.
→ Việc có xe và tự lái xe nếu bạn sống trong thành phố thật không đáng đâu vì sẽ rẻ hơn và dễ dàng hơn nhiều nếu đi vòng quanh bằng phương tiện công cộng.
Drop-off/ˈdrɒp ɒf/
Thả ai đó xuống xe
The area outside the airport terminal is for pickups and drop-offs only.
→ Khu vực phía ngoài cửa sân bay chỉ dành cho đón và trả khách.
To go on foot/ɡəʊ ɑːn fʊt/
Đi bộWe decided to go on foot to the restaurant so that we could all enjoy a bottle of wine and no one had to worry about driving home.
→ Chúng tôi quyết định đi bộ đến nhà hàng để có thể thưởng thức hết cả một chai rượu mà không ai phải lo lắng về việc lái xe về nhà.

Trên đây là toàn bộ Transportation Vocabulary IELTS – từ vựng về giao thông cho IELTS. Khi học từ mới, hãy luôn chuẩn bị một quyển sổ hoặc một bộ flashcard để ghi chép lại những từ vựng hữu ích. Chúc bạn học IELTS thành công!

Xem thêm:

Bài liên quan

Title Vocabulary
Minh họa Vocabulary

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ