Sport Vocabulary IELTS – Bộ Từ Vựng Chủ Đề Thể Thao Mới Nhất

Sport Vocabulary IELTS – từ vựng về thể thao là một trong những tài liệu học IELTS được tìm kiếm nhiều nhất. Đây là một chủ đề rất quen thuộc của bài thi IELTS Speaking và Writing. Cùng Edmicro tìm hiểu bộ từ vựng thể thao mới nhất nhé!

Sport Vocabulary IELTS - từ vựng IELTS chủ đề thể thao
Sport Vocabulary IELTS – từ vựng IELTS chủ đề thể thao

Sport Vocabulary IELTS – Thi đấu

Sport Vocabulary IELTS – thi đấu
Qualifier (n)
/ˈkwɒlɪfaɪə(r)/
đội chiến thắng được quyền đi tiếp
The qualifiers from the first round will advance to the quarter final.
→ Các đội chiến thắng vòng đầu tiên sẽ tiến vào tứ kết.
Play-off (n)
/ˈpleɪ ɒf/
trận quyết định (khi 2 đội bằng điểm)
The team has reached the play-offs.
→ Đội tuyển đã vào đến trận quyết định.
Championship (n)
/ˈtʃæmpiənʃɪp/
Giải vô địch
He’s won the championship for the third time in a row.
→ Anh ấy đã vô địch 3 lần liên tiếp.
Goal (n)
/ɡəʊl/
cầu môn, bàn thắng
She scored twenty goals in her first season.
→ Cô ấy đã ghi 20 bàn trong mùa đầu tiên của mình.
Score (v)/skɔː(r)/
ghi điểm, ghi bàn
He scored 20 points in 36 minutes.
→ Anh ấy ghi 20 điểm chỉ trong 36 phút.
Spectator (n)/spekˈteɪtə(r)/khán giả
The new football stadium will hold 75,000 spectators.
→ Sân vận động mới có sức chứa lên đến 75 nghìn khán giả.
Opponent (n)/əˈpoʊ.nənt/đối thủIn judo, you need to bow to your opponent.
→ Trong judo, bạn phải cúi đầu chào đối thủ của mình.
Compete (v)/kəmˈpiːt/thi đấu, tranh đấuHe’s hoping to compete in the London marathon.
→ Anh ấy hi vọng có thể thi đấu trong cuộc đua ma-ra-tông ở Luân Đôn.
Racetrack (n)/ˈreɪstræk/đường đuaYou can’t cross the road – it’s like a racetrack.
→ Bạn không thể sang đường được, trông nó cứ như đường đua ấy.
Record (n)/ˈrekɔːd/kỷ lụcShe set a new European record in the high jump.
→ Cô ấy thiết lập một kỷ lục Châu  u mới ở bộ môn nhảy cao.
Host (n)/həʊst/chủ nhàThe host country of the 2008 Olympics was China.
→ Nước chủ nhà của thế vận hội Olympic 2008 là Trung Quốc.
Tournament (n)/ˈtʊənəmənt/mùa giải, giải đấuShe finished fifth in the Olympic qualifying tournament.
→ Cô ấy đứng thứ 5 trong vòng loại Olympic.
Team spirit (n)/ˌtiːm ˈspɪrɪt/tinh thần đồng độiThanks to excellent team spirit, the national football team managed to bring the prestigious trophy to our country.
→ Nhờ tinh thần đồng đội xuất sắc, đội tuyển quốc gia đã thành công đem về cho nước nhà chiếc cúp danh giá.

XEM THÊM: Tự Học IELTS Listening Đơn Giản – Hướng Dẫn Từ A-Z

Sport Vocabulary IELTS – Các môn thể thao

Sport Vocabulary IELTS – các môn thể thao
Do judo (v)
/duː ˈdʒuːdəʊ/
tập võ judo
I do judo on the weekends.
→ Tôi tập võ judo vào cuối tuần.
Archery (n)
/ˈɑːtʃəri/
môn bắn cung
He took up archery eight years ago.
→ Anh ấy bắt đầu học bắn cung từ 8 năm trước.
Championship (n)
/ˈtʃæmpiənʃɪp/
Giải vô địch
He’s won the championship for the third time in a row.
→ Anh ấy đã vô địch 3 lần liên tiếp.
Boxing (n)
/ˈbɒk.sɪŋ/
môn quyền anh, đấm bốc


Many doctors believe that boxing is too dangerous and should be banned.
→ Nhiều bác sĩ cho rằng môn đấm bốc quá nguy hiểm và nên bị cấm.
Gymnastics (n)/dʒɪmˈnæstɪks/
thể dục dụng cụ
Did you watch the Olympic men’s gymnastics? Their performances were amazing.
→ Bạn đã xem Olympic thể dục dụng cụ nam chưa? Màn trình diễn của họ thật tuyệt vời.
Weight lifting (n)/ˈweɪtlɪftɪŋ/môn cử tạ
The 2000 Olympics was the debut for women’s weight lifting.
→ Thế vận hội năm 2000 lần đầu tiên có môn cử tạ cho nữ.
Dual sport (n)/ˈdjuːəl spɔːt/môn thể thao đôiBadminton is an example of dual sport.
→ Cầu lông là một ví dụ của môn thể thao đôi.
Individual sport (n)/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl spɔːt/môn thể thao đơnGolf is an individual sport.
→ Đánh gôn là một môn thể thao đơn.

XEM THÊM: Top 10 App Học Từ Vựng IELTS Miễn Phí Và Trả Phí

Vocabulary IELTS Thể thao – Vận động viên

Sport Vocabulary IELTS – vận động viên
Slothful (adj)
/ˈsləʊθfl/
lười biếng
Television and video games have bred a generation of slothful teens.
→ Ti vi và trò chơi điện tử đã tạo ra một thế hệ thanh thiếu niên lười biếng.
Unwind (v)
/ˌʌnˈwaɪnd/
thư giãn
Music helps me unwind after a busy day.
→  Âm nhạc giúp tôi thư giãn sau một ngày mệt nhọc.
Vigorous (adj)
/ˈvɪɡərəs/
mạnh mẽ, đầy sinh lực
Take vigorous exercise for several hours a week.
→ Hãy tập những bài thể dục đầy sinh lực nhiều giờ mỗi tuần.
Energetic (adj)
/ˌenəˈdʒetɪk/
tràn đầy năng lượng
The heart responds well to energetic exercise.
→ Những bài tập tràn đầy năng lượng giúp cho tim khỏe.
Unjustified (adj)/ˌʌnˈdʒʌstɪfaɪd/
không công bằng
There were admittedly some unjustified delays in some Olympic projects.
→ Phải thừa nhận rằng có một vài sự chậm trễ bất công trong các kế hoạch Olympic.
Athlete (n)/ˈæθ.liːt/vận động viên
An athlete must practice a lot before entering any competition.
→ Một vận động viên phải luyện tập rất nhiều trước khi tham gia bất cứ cuộc thi đấu nào.
Occupied (with) (adj)/ˈɒkjupaɪd/bận rộn với cái gìMany people are now occupied with their responsibility both at work and at home.
→ Nhiều người hiện tại quá bận rộn với công việc cả ở cơ quan lẫn ở nhà.
Physical/mental health (n)/ˈfɪzɪkl helθ/, /ˈmentl helθ/sức khỏe thể chất, sức khỏe tinh thầnI love sport so much because it makes my physical as well as mental health better.
→ Tôi yêu thể thao bởi vì nó khiến cho sức khoẻ thể chất cũng như tinh thần của tôi tốt hơn.
Sedentary lifestyle (n)/ˈsedntri ˈlaɪf.staɪl/lối sống ít vận động, lối sống thụ độngAs I work in an office, a sedentary lifestyle is unavoidable, which may lead to acute diseases related to our bones.
→ Vì làm việc trong văn phòng, nên lối sống ít vận động là không thể tránh khỏi, điều đó sẽ dẫn đến các bệnh về xương.
Agility (n)/əˈdʒɪləti/sự nhanh nhạyPlaying badminton means I have to move and run a lot, so it boosts my agility.
→ Chơi cầu lông đồng nghĩa với việc tôi phải chạy và di chuyển nhiều, vì vậy sự nhanh nhạy của tôi được tăng cường đáng kể.

Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 chủ đề Sport (Thể thao)

Sau khi đã nắm được bộ từ vựng IELTS chủ đề Sport, hãy cùng học cách vận dụng các bộ từ này vào bài IELTS Speaking Part 3:

1. How popular is sport in your country?

Sport is very popular in my country, as many people like to watch and play different kinds of sports. Some of the most popular sports in my country are soccer, basketball, tennis, and badminton. People enjoy watching these sports on TV or online, and also participate in them as a hobby or a way of keeping fit.

  • Keep fit (v): Giữ sức khỏe

2. What are the benefits of playing a sport?

Playing a sport has many benefits for both physical and mental health. Physically, playing a sport can help improve one’s strength, endurance, flexibility, and coordination. It can also prevent or reduce the risk of obesity, diabetes, heart disease, and other chronic illnesses. Mentally, playing a sport can help relieve stress, boost mood, enhance self-esteem, and develop social skills.

  • Endurance (n): Sức bền
  • Flexibility (n): Sự linh hoạt
  • Coordination (n): Khả năng kết hợp
  • Chronic illnesses (n): Bệnh mãn tính
  • Boost mood (v): Cải thiện tâm trạng
  • Self-esteem (n): Lòng tự trọng
  • Social skills (n): Kỹ năng xã hội
Bài mẫu IELTS Speaking topic Sport Part 3
Bài mẫu IELTS Speaking topic Sport Part 3

3. Do you think children should be encouraged to play a sport from a young age?

Yes, I think children should be encouraged to play a sport from a young age, as it can have many positive effects on their development and well-being. Playing a sport can help children to grow physically, mentally, and emotionally. It can also help them to learn valuable life skills, such as discipline, responsibility, cooperation, and resilience.

  • Life skills (n): Kỹ năng sống
  • Discipline (n): Tính kỷ luật
  • Resilience (n): Sự bền bỉ, kiên trì

Trên đây là trọn bộ Sport Vocabulary IELTS của Edmicro. Mong rằng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn khi học và thi IELTS!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ