Trước Và Sau While Dùng Thì Gì? Giải Đáp Thắc Mắc Chi Tiết

Trước và sau while dùng thì gì là chính xác? Hãy cùng Edmicro tổng hợp ngay những cấu trúc và cách dùng phổ biến nhất của while nhé!

While là gì?

While trong tiếng Anh có nghĩa là trong khi hoặc khi. Nó thường được sử dụng để diễn tả hai hành động hoặc sự kiện xảy ra đồng thời trong cùng một khoảng thời gian

While có thể được dùng trong nhiều loại câu khác nhau, giúp thể hiện sự tương phản hoặc sự liên tục giữa các hành động.

Định nghĩa while
Định nghĩa while

Ví dụ:

  • While I was walking in the park, I saw a beautiful bird. (Trong khi tôi đang đi dạo trong công viên, tôi thấy một chú chim đẹp.)
  • She was cooking while he was watching TV. (Cô ấy đang nấu ăn trong khi anh ấy đang xem TV.)

Trước và sau while dùng thì gì?

Khi sử dụng while, việc chọn thì cho các mệnh đề trước và sau nó rất quan trọng. Dưới đây là một số cấu trúc thường gặp trong tiếng Anh với while.

Cấu trúc 1:

While thường được dùng để diễn tả hai hành động xảy ra trong cùng một thời điểmkéo dài trong một khoảng thời gian nào đó.

S + hiện tại tiếp diễn, while + S + hiện tại tiếp diễn

Ví dụ:

  • While I am studying, my brother is playing video games. (Trong khi tôi đang học, em trai tôi đang chơi game.)
  • She is studying for her exams while her friends are playing outside. (Cô ấy đang học cho kỳ thi trong khi các bạn của cô ấy đang chơi ở ngoài.)

Cấu trúc 2:

Khi kết hợp với quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn, while diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ (quá khứ tiếp diễn) sẽ bị ngắt quãng bởi một hành động khác đã xảy ra (quá khứ đơn).

While + S + quá khứ tiếp diễn, S + quá khứ đơn

Ví dụ:

  • While she was reading a book, the phone rang. (Trong khi cô ấy đang đọc sách, điện thoại đổ chuông.)
  • My friend called me while I was walking in the park. (Bạn tôi gọi cho tôi trong khi tôi đang đi dạo trong công viên.)

Có thể bạn quan tâm: Cấu Trúc As Well As: Các Cấu Trúc Thông Dụng Trong Tiếng Anh

Cấu trúc 3:

Ngoài ra, while kết hợp với hiện tại đơn sẽ diễn tả hành động diễn ra trong khi hành động còn lại cũng xảy ra.

S + V + while + S + V

Ví dụ:

  • I read books, while my brother plays video games. (Tôi đọc sách trong khi anh trai tôi chơi game.)
  • She reads a book while her kids play in the garden. (Cô ấy đọc sách trong khi các con cô ấy chơi trong vườn.)

Phân biệt while và when

Mặc dù cả while và when đều được sử dụng để chỉ thời gian, chúng có những điểm khác biệt quan trọng:

So sánh hai từ tương đương
So sánh hai từ tương đương
  • While thường được sử dụng để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời hoặc liên tục trong một khoảng thời gian

Ví dụ: While I was cooking, he was setting the table. (Trong khi tôi đang nấu ăn, anh ấy đang dọn bàn.)

  • When thường được dùng để chỉ một thời điểm cụ thểmột hành động xảy ra hoặc bắt đầu.

Ví dụ: When she arrived, the meeting had already started. (Khi cô ấy đến, cuộc họp đã bắt đầu.)

Tự học PC

Bài tập vận dụng

Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để hiểu rõ về các thì đi cùng với while nhé!

Bài tập: Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng đúng thì cho trước và sau “while”:

  1. While she __________ (study), her friends __________ (watch) a movie.
  2. I was cooking dinner when my phone __________ (ring).
  3. We __________ (listen) to music while we __________ (drive) to the beach.
  4. While they __________ (play) football, it __________ (start) to rain.

Đáp án:

  1. While she was studying, her friends were watching a movie.
  2. I was cooking dinner when my phone rang.
  3. We listened to music while we were driving to the beach.
  4. While they were playing football, it started to rain.

Bài viết trên đã cung cấp cho người học những thông tin hữu ích để trả lời cho câu hỏi trước và sau while dùng thì gì. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào khác, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ