Confide đi với giới từ gì là chính xác nhất? Hãy cùng Edmicro tổng hợp ngay những công thức thông dụng của động từ này nhé!
Confide là gì?
Confide là một động từ, mang ý nghĩa là tâm sự hoặc giãi bày, nói ra bí mật của mình cho người khác.


Ví dụ:
- She always confides in her best friend about her problems. (Cô ấy luôn tâm sự với người bạn thân nhất của mình về những vấn đề của mình.)
- He confided his fears to his sister. (Anh ấy đã giãi bày những nỗi sợ hãi của mình với em gái.)
- I don’t usually confide my secrets to anyone. (Tôi thường không tâm sự bí mật của mình với ai.)
- They confided in the teacher about their struggles at home. (Họ tâm sự với giáo viên về những khó khăn ở nhà.)
Confide đi với giới từ gì?
Dưới đây là bảng tổng hợp những giới từ đi kèm với confide, được giải thích chi tiết đi kèm ví dụ cụ thể.
Giới từ | Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
To | S + confide + to sb + that + S + V | Tâm sự, giãi bày với ai | She confided to her friend that she was in love. (Cô ấy tâm sự với bạn mình rằng cô ấy đang yêu.) |
S + confide + sth + to sb | Tâm sự, giãi bày điều gì cho ai biết | He confided his deepest fears to his wife. (Anh ấy đã tiết lộ những nỗi sợ sâu kín nhất của mình với vợ.) | |
In | “Speech”, S + confide in sb | Ai đó đã tâm sự, giãi bày với ai | “I’m planning to move to another city,” he confided in her sister. (“Em đang dự định chuyển đến một thành phố khác,” anh ấy tâm sự với chị gái của mình.) |
Xem thêm: Từ Vựng IELTS Chủ Đề Clothes (Quần áo) Hay Nhất Bạn Cần Biết
Các từ đồng nghĩa với confide
Ngoài confide, người học có thể sử dụng các cấu trúc khác để diễn tả các ngữ cảnh tương tự.


Từ/Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Entrust | Giao phó, tin tưởng giao cho ai điều gì quan trọng. | She entrusted her secrets to her closest friend. (Cô ấy giao phó bí mật của mình cho người bạn thân nhất.) |
Reveal | Tiết lộ thông tin hoặc bí mật. | He revealed his plans to leave the company. (Anh ấy tiết lộ kế hoạch rời khỏi công ty.) |
Disclose | Công khai hoặc chia sẻ điều gì bí mật. | The witness disclosed the truth about the case. (Nhân chứng tiết lộ sự thật về vụ án.) |
Share | Chia sẻ cảm xúc, suy nghĩ hoặc thông tin với ai đó. | He shared his thoughts with his mentor. (Anh ấy chia sẻ suy nghĩ của mình với người cố vấn.) |
Confess | Thú nhận hoặc thừa nhận điều gì đó (thường là sai lầm). | He confessed his fears to his best friend. (Anh ấy thú nhận nỗi sợ hãi của mình với bạn thân.) |
Các từ trái nghĩa với confide
Cùng Edmicro mở rộng vốn từ dưới đây bằng cách học thêm các từ trái nghĩa với confide nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Hide | giấu | He hid his feelings from her. (Anh ấy giấu cảm xúc của mình với cô ấy.) |
Conceal | che giấu | She concealed the truth from her parents. (Cô ấy che giấu sự thật với bố mẹ.) |
Suppress | kìm nén | He tried to suppress his anger. (Anh ấy cố gắng kìm nén cơn giận của mình.) |
Withhold | giữ lại, không tiết lộ | She withheld important information from the police. (Cô ấy giữ lại thông tin quan trọng với cảnh sát.) |
Deny | phủ nhận | He denied any involvement in the crime. (Anh ấy phủ nhận bất kỳ sự liên quan nào đến tội ác.) |
Mistrust | không tin tưởng | I mistrust his motives. (Tôi không tin vào động cơ của anh ấy.) |
Doubt | nghi ngờ | I doubt his story. (Tôi nghi ngờ câu chuyện của anh ấy.) |
Distrust | không tin tưởng | She felt a sense of distrust towards him. (Cô ấy cảm thấy một sự không tin tưởng đối với anh ấy.) |
Xem thêm: Allow To V Hay Ving – Tổng Hợp Những Kiến Thức Quan Trọng
Bài tập vận dụng
Hãy làm bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức confide đi với giới từ gì nhé!
Bài tập: Hãy dịch các câu sau đây sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc confide.
- Cô ấy tâm sự với mẹ rằng cô ấy cảm thấy mệt mỏi.
- Anh ấy đã tiết lộ bí mật của mình cho bạn thân.
- Tôi không thường tâm sự với người lạ.
- Cô ấy tâm sự rằng cô ấy đang có kế hoạch thay đổi công việc.
- Họ tâm sự với giáo viên về những vấn đề của họ.
- Anh ấy thú nhận với tôi rằng anh ấy đã mắc sai lầm.
- Tôi luôn cảm thấy thoải mái khi tâm sự với bạn thân của mình.
- Cô ấy đã nói với tôi rằng cô ấy lo lắng về tương lai.
- Bố mẹ luôn khuyến khích con cái tâm sự với họ.
- Cô giáo đã tâm sự với đồng nghiệp rằng cô ấy muốn nghỉ hưu.
Đáp án:
- She confided to her mother that she felt tired.
- He confided his secret to his best friend.
- I don’t usually confide in strangers.
- She confided that she was planning to change her job.
- They confided in the teacher about their problems.
- He confided to me that he had made a mistake.
- I always feel comfortable confiding in my best friend.
- She confided to me that she was worried about the future.
- Parents always encourage their children to confide in them.
- The teacher confided to her colleague that she wanted to retire.
Bài viết trên đã giải đáp cho các bạn thắc mắc confide đi với giới từ gì. Nếu các bạn còn bất kỳ câu hỏi nào khác về động từ này, hãy để lại tin nhắn ngay cho Edmicro nhé!
Xem thêm: