Kiss and make up là gì và được sử dụng như thế nào trong tiếng Anh, tai bài viết dưới đây, hãy cùng Edmicro tìm hiểu:
Kiss and make up là gì?
Cụm từ kiss and make up có nghĩa là làm hòa hoặc giải quyết mâu thuẫn sau một cuộc tranh cãi hoặc bất đồng, thường với hành động thể hiện tình cảm như hôn nhau. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các mối quan hệ cá nhân, như bạn bè, người yêu, hoặc vợ chồng.


Ví dụ:
- After their argument, they decided to kiss and make up. (Sau cuộc tranh cãi, họ quyết định làm hòa.)
- It’s important to kiss and make up after a disagreement. (Điều quan trọng là làm hòa sau một sự bất đồng.)
Nguồn gốc của cụm từ kiss and make up


Cụm từ “kiss and make up” có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa “kiss” (hôn) và “make up” (giải hòa). Trong tiếng Latin, từ “kiss” bắt nguồn từ “basium”, biểu thị một hành động thể hiện tình cảm, trong khi “make up” có thể liên quan đến “reconciliare”, nghĩa là tái hợp. Lịch sử của cụm từ này phản ánh quá trình hòa giải sau những xung đột, thể hiện sự hàn gắn và thay đổi trong mối quan hệ. Điều này liên quan đến ý nghĩa hiện tại, tức là làm hòa sau khi có mâu thuẫn.
Xem thêm: Out Of Stock – Khái Niệm, Cách Dùng Và Ví Dụ
Tần suất và ngữ cảnh


Thành ngữ ‘kiss and make up’ thường không phù hợp với tính chính thức của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần thi như Nghe, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này được sử dụng rộng rãi để miêu tả việc hòa giải sau xung đột trong các mối quan hệ cá nhân. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc các sản phẩm văn hóa đại chúng nhằm khắc họa quá trình hàn gắn sau những bất đồng.
Xem thêm: Sau Being Là Gì? Tổng Hợp Các Cấu Trúc Thường Gặp
Từ và cụm từ đồng nghĩa với Kiss and make up
Dưới đây là những từ và cụm từ đồng nghĩa:


Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Bury the hatchet | Chôn vùi thù hận | After a big argument, they decided to bury the hatchet and be friends again. (Sau một cuộc cãi vã lớn, họ quyết định chôn vùi thù hận và làm bạn trở lại.) |
Make up | Làm hòa | They had a huge fight, but they made up the next day. (Họ cãi nhau rất lớn, nhưng hôm sau đã làm hòa.) |
Patch things up | Vá lại mối quan hệ | Let’s patch things up and move on. (Hãy để chúng ta vá lại mối quan hệ và tiếp tục tiến về phía trước.) |
Call a truce | Kêu gọi ngừng chiến | We decided to call a truce and talk about our problems. (Chúng tôi quyết định kêu gọi ngừng chiến và nói về những vấn đề của chúng tôi.) |
Be reconciled | Hòa giải | They were reconciled after years of being apart. (Họ đã hòa giải sau nhiều năm xa cách.) |
Settle their differences | Giải quyết những khác biệt | They finally settled their differences and became friends again. (Cuối cùng họ cũng đã giải quyết những khác biệt của mình và trở thành bạn bè trở lại.) |
Clear the air | Làm trong không khí (ý chỉ làm rõ mọi hiểu lầm) | Let’s clear the air and start over. (Hãy làm rõ mọi hiểu lầm và bắt đầu lại.) |
Burry the hatchet | Chôn vùi khúc mắc | We need to bury the hatchet and move on. (Chúng ta cần phải chôn vùi khúc mắc và tiếp tục tiến về phía trước.) |
Bài tập ứng dụng
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để ghi nhớ lâu hơn kiến thức trong bài viết hôm nay nhé!
Bài tập: Viết lại câu sử dụng cấu trúc Kiss and make up
- After their argument, they decided to reconcile.
- It’s important for friends to make amends after a fight.
- She was upset, but they managed to resolve their issues quickly.
- He apologized, and they both agreed to move on.
- After a long disagreement, they finally decided to patch things up.
Đáp án:


Bài viết trên của Edmicro đã giúp bạn hiểu hơn về định nghĩa cũng như cách dùng của cụm từ Kiss and make up trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp ích cho các bạn. Edmicro chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: