Vị trí của danh từ trong tiếng Anh là một trong những dấu hiệu nhận biết danh từ. Vậy thì hãy cùng Edmicro xem danh từ có thể đứng ở những vị trí nào trong câu nhé!
Vị trí của danh từ trong tiếng Anh: Sau các mạo từ
Danh từ trong tiếng Anh thường đứng sau mạo từ để xác định danh từ đó là số ít hay số nhiều, cụ thể hay trừu tượng. Dưới đây là một số quy tắc về cách sử dụng mạo từ trước danh từ.
Mạo từ a/an
- A dùng trước danh từ số ít bắt đầu bằng phụ âm (không tính h câm).
Ví dụ: a book, a table, a pen.
- An dùng trước danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u) hoặc h câm.
Ví dụ: an iphone, an hour, an orange,..
Mạo từ the
The dùng trước danh từ số ít hoặc số nhiều để xác định danh từ đó là cụ thể hoặc đã được đề cập trước đó.
- Đề cập cụ thể:
Ví dụ: the cat on the mat (con mèo trên tấm thảm), the book I am reading (quyển sách tôi đang đọc), the city I live in (thành phố tôi sống).
- Đã được đề cập trước đó:
Ví dụ: I saw a dog. The dog was sitting on the mat. (Tôi thấy một con chó. Con chó đó ngồi trên tấm thảm.)
The cũng dùng trước một số danh từ không đếm được để thể hiện toàn bộ hoặc bản chất của danh từ đó.
Ví dụ: the water, the air, the time.
XEM THÊM: Decide To V Hay Ving: Định Nghĩa, Cách Sử Dụng Từ Decide
Vị trí của danh từ trong tiếng Anh: Sau các từ sở hữu
Khi sử dụng các từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) trong tiếng Anh, danh từ thường đứng sau các từ sở hữu này.
Ví dụ:
- My book (Quyển sách của tôi)
- Your car (Chiếc xe của bạn)
- His house (Ngôi nhà của anh ấy)
- Her pen (Cây bút của cô ấy)
- Its tail (Cái đuôi của nó)
- Their children (Con cái của họ)
Lưu ý: Danh từ sau các từ sở hữu không cần thêm mạo từ (a, an, the).
Khi danh từ số nhiều bắt đầu bằng s hoặc z, ta có thể thêm ‘s vào sau từ sở hữu để tạo thành dạng sở hữu cách.
Ví dụ: students’ books (sách của học sinh), friends’ houses (nhà của bạn bè).
Khi danh từ là một cụm danh từ, ta đặt ‘s vào sau thành phần cuối cùng của cụm danh từ.
Ví dụ: the teacher’s book (sách của giáo viên), the children’s toys (đồ chơi của trẻ em).
XEM THÊM: Phrasal Verb Come: Tổng Hợp 15 Phrasal Verb Với Come
Sau các từ hạn định
Danh từ thường đi sau các từ hạn định như: this, these, that, those. Dùng để xác định danh từ đó là số ít hay số nhiều, gần hay xa so với người nói.
Ví dụ:
- This book is interesting. (Quyển sách này rất hay.)
→ This + danh từ số ít, gần.
- That house is beautiful. (Ngôi nhà kia rất đẹp.)
→ That + danh từ số ít, xa.
- I like these flowers. (Tôi thích những bông hoa này.)
→ These + danh từ số nhiều, gần.
- Look at those mountains. (Hãy nhìn những ngọn núi kia.)
→ Those + danh từ số nhiều, xa.
Sau các giới từ
Trong tiếng Anh, danh từ thường đứng sau giới từ để bổ nghĩa cho giới từ, thể hiện mối quan hệ giữa danh từ và các thành phần khác trong câu. Một số giới từ phổ biến và vị trí của danh từ sau giới từ:
Giới từ | Nghĩa | Ví dụ |
At | Bên, tại, lúc | I live at 123 Main Street. (Tôi sống ở 123 phố Main.) |
In | Trong, vào | The book is in the drawer. (Cuốn sách trong ngăn kéo.) |
On | Trên, về | The cat is sitting on the table. (Con mèo đang ngồi trên bàn.) |
By | Bởi, bằng | The letter was written by my grandmother. (Bức thư được viết bởi bà ngoại tôi.) |
For | Cho, vì | I bought a gift for my teacher. (Tôi đã mua một món quà cho cô giáo tôi.) |
From | Từ, của | I received a letter from my brother. (Tôi nhận được một lá thư từ anh trai tôi.) |
Of | Của, về | This is a picture of my family. (Đây là bức tranh về gia đình tôi.) |
To | Đến, cho | I am going to the beach. (Tôi đang đi đến bãi biển.) |
With | Với, cùng | I am going to the movies with my friends. (Tôi sẽ đi xem phim cùng bạn bè.) |
Vậy là trong bài viết ngày hôm nay, Edmicro đã chỉ cho các bạn những vị trí của danh từ trong tiếng Anh. Hy vọng kiến thức này sẽ có ích cho bạn. Edmicro chúc bạn học tốt nhé!
XEM THÊM: