Vocabulary IELTS Education – từ vựng IELTS chủ đề Giáo dục. Đây là một trong những chủ đề thường gặp, đặc biệt là với bài IELTS Speaking và Writing. Cùng Edmicro tìm hiểu bộ từ vựng IELTS Education thường gặp nhé!
Vocabulary IELTS từ vựng chung Education

| Từ vựng chung Education | |||
| Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
| Analyze (v) | /ˈænəlaɪz/ | Phân tích | Researchers have analyzed the results in detail using specialist software. → Các nhà nghiên cứu đã phân tích kết quả một cách chi tiết bằng phần mềm chuyên dụng. |
| Approach (v) | /əˈproʊtʃ/ | Thăm dò, tiếp cận (vấn đề) | The issues should be approached with caution. → Các vấn đề cần được tiếp cận một cách thận trọng. |
| Academic (adj) | /ˌækəˈdemɪk/ | (thuộc) học thuật, hàn lâm, liên quan tới học tập | The university is renowned throughout the world for its academic excellence. → Trường đại học nổi tiếng khắp thế giới về chất lượng học tập xuất sắc. |
| Certificate (n) | /səˈtɪfɪkət/ | Chứng chỉ | A certificate of completion will be issued to all who complete the course. → Chứng chỉ hoàn thành khóa học sẽ được cấp cho tất cả những ai hoàn thành khóa học. |
| Comprehensive (adj) | /ˌkɑːmprɪˈhensɪv/ | Toàn diện | We offer you comprehensive training in all aspects of the business. → Chúng tôi cung cấp một khoá đào tạo toàn diện trên mọi vấn đề liên quan đến công việc. |
| Define (v) | /dɪˈfaɪn/ | Định nghĩa, xác định | The term ‘mental illness’ is difficult to define. → Thuật ngữ “bệnh tâm lý” rất khó để định nghĩa. |
| Double major (n) | /ˌdʌb.əl ˈmeɪ.dʒər/ | Song bằng | She had a double major in college. → Cô ấy đã học song bằng ở đại học. |
| Hard-working (adj) | /ˌhɑːrd ˈwɜːrkɪŋ/ | Chăm chỉ, cần cù | These are a few exceptionally brilliant and hard-working individuals. → Đây là một số ít những cá nhân chăm chỉ và thông minh nổi bật. |
| Discuss (v) | /dɪˈskʌs/ | thảo luận, bàn bạc | They met to discuss the possibility of working together. → Họ gặp mặt để thảo luận về khả năng hợp tác với nhau. |
| Tuition (n) | /tjuˈɪʃn/ | Học phí | The scholarship pays the tuition fees but students still need to find money for accommodation, meals and books. → Học bổng giúp chi trả học phí nhưng sinh viên vẫn cần phải kiếm tiền trang trải nơi ở, việc ăn uống, và giáo trình học. |
Xem thêm: Tự Học Từ Vựng IELTS: Tips Học Đơn Giản Và Nhớ Lâu
Vocabulary IELTS Education ngành học
| Ngành học | |||
| Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
| Curriculum (n) | /kəˈrɪkjələm/ | chương trình (học) | She demanded to see the school’s curriculum. → Cô ấy yêu cầu mình được xem chương trình học của nhà trường. |
| Archeology (n) | /ˌɑːr.kiˈɑː.lə.dʒi/ | khảo cổ học | Daniel is very interested in history and archaeology, and often visits historic sites. → Daniel rất hứng thú với lịch sử và khảo cổ học, anh thường đến thăm các di tích lịch sử. |
| Economics (n) | /ek.əˈnɑː.mɪks/ | Kinh tế học | He studied politics and economics at Yale. → Anh ấy đã học kinh tế và chính trị học tại Đại học Yale. |
| Linguistics (n) | /lɪŋˈɡwɪs.tɪks/ | Ngôn ngữ học | In addition to teaching linguistics courses for teachers, she teaches children’s literature. → Ngoài dạy các khóa ngôn ngữ học cho giáo viên, bà ấy còn dạy văn học cho trẻ con. |
| Psychology (n) | /saɪˈkɑː.lə.dʒi/ | Tâm lý học | She’s a professor of psychology at Harvard University. → Bà ấy là giáo sư ngành tâm lý học tại Đại học Harvard. |
| Sociology (n) | /ˌsoʊ.siˈɑː.lə.dʒi/ | Xã hội học | She has a degree in sociology and politics. → Cô ấy có bằng xã hội học và chính trị học. |
Xem thêm: Listening IELTS Vocabulary: Nguồn Học Và Cách Học Hiệu Quả
Vocabulary Education về bậc học
| Bậc học | |||
| Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
| Freshman (n) | /ˈfreʃmən/ | sinh viên năm nhất | She is a freshman at Harvard. → Cô ấy là sinh viên năm nhất đại học Harvard. |
| Junior (n) | /ˈdʒuːniə(r)/ | sinh viên năm 1 | Sam is going to be a junior next year. → Sang năm Sam sẽ là sinh viên năm 1 |
| Sophomore (n) | /ˈsɒf.ə.mɔːr/ | sinh viên năm 2 | Another school took its sophomore class on a field trip. → Một trường khác đã đưa các sinh viên năm 2 đi dã ngoại. |
| Senior (n) | /ˈsiː.ni.ər/ | sinh viên năm cuối | He is a senior at Cambridge. → Anh ấy là sinh viên năm cuối đại học Cambridge. |
| Bachelor (n) | /ˌbætʃ.əl.ɚz/ | Cử nhân | We offer international scholarships for bachelor students. → Chúng tôi có học bổng quốc tế cho các sinh viên đang học cử nhân. |
| Bachelor’s degree (n) | /ˌbætʃ.əl.ɚz dɪˈɡriː/ | Bằng cử nhân | This fall, Max will enroll at the University of Illinois at Chicago for a bachelor’s degree in design. → Mùa thu này Max sẽ đăng ký nguyện vọng tại Đại học Illinois ở Chicago để có bằng cử nhân thiết kế. |
| Master’s degree (n) | /ˌmæs.tɚz dɪˈɡriː/ | bằng thạc sĩ | There are a lot of jobs that require you to obtain a master’s degree before you can even be employed in that sector, such as doctors and lawyers. → Có rất nhiều công việc yêu cầu bạn phải có bằng thạc sĩ trước khi làm việc trong ngành đó, ví dụ bác sĩ và luật sư. |
Bài mẫu Speaking IELTS Part 1 topic Education
Khi đã nắm được Vocabulary IELTS Education, từ vựng chủ đề giáo dục. Hãy cùng Edmicro vận dụng những từ mới vừa học vào các bài mẫu Speaking chủ đề Education:
1. What kind of school did you go to as a child?
I went to a public school in my hometown. It was a co-educational school, which means that boys and girls studied together. I think it was a good environment for me to learn and socialize with different people.
2. What was your favorite subject as a child?
My favorite subject as a child was English. I was always fascinated by the language and the culture of English-speaking countries. I enjoyed reading books, watching movies, and listening to songs in English.

3. Who was your favorite teacher?
My favorite teacher was Mr. Lee, who taught me math in high school. He was very patient, kind, and humorous. He always explained the concepts clearly and gave us interesting examples and exercises. He also made the lessons fun and interactive by using games, quizzes, and puzzles.
4. What is the education system like in your country?
The education system in my country is divided into four levels: primary, secondary, tertiary, and postgraduate. Primary education lasts for six years, and secondary education lasts for another six years. Tertiary education is optional and can be either academic or vocational.
Idiom chủ đề education
Trong IELTS Speaking và Writing, việc sử dụng idiom đúng ngữ cảnh sẽ giúp câu trả lời của bạn tự nhiên và đạt điểm cao hơn ở tiêu chí lexical resource. Dưới đây là một số idiom thường gặp thuộc chủ đề giáo dục, rất hữu ích để bổ sung vocabulary IELTS education:
| Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Hit the books | Học tập chăm chỉ | I can’t go out tonight because I need to hit the books for my exam. (Tối nay tôi không thể đi chơi vì cần học chăm chỉ cho kỳ thi.) |
| Learn something by heart | Học thuộc lòng | In primary school, we had to learn many poems by heart. (Hồi tiểu học, chúng tôi phải học thuộc lòng nhiều bài thơ.) |
| Pass with flying colours | Đạt kết quả xuất sắc | She passed the IELTS test with flying colours. (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi IELTS với kết quả xuất sắc.) |
| The school of hard knocks | Trường đời, học từ trải nghiệm | He didn’t go to university but learned a lot from the school of hard knocks. (Anh ấy không học đại học nhưng đã học được rất nhiều từ trường đời.) |
| Teacher’s pet | Học sinh cưng của giáo viên | He was always the teacher’s pet in our class. (Cậu ấy luôn là học sinh cưng của giáo viên trong lớp.) |
| Bookworm | Người mê đọc sách | My sister is such a bookworm; she spends hours in the library. (Em gái tôi là mọt sách, nó dành hàng giờ trong thư viện.) |
| Put one’s thinking cap on | Suy nghĩ cẩn thận để tìm giải pháp | We need to put our thinking caps on to solve this problem. (Chúng ta cần suy nghĩ nghiêm túc để giải quyết vấn đề này.) |
| Brainstorming session | Buổi thảo luận ý tưởng | Our teacher organized a brainstorming session before the project. (Giáo viên của chúng tôi đã tổ chức một buổi thảo luận ý tưởng trước khi làm dự án.) |
| Make the grade | Đạt tiêu chuẩn, thành công | Not everyone can make the grade in such a competitive school. (Không phải ai cũng có thể đạt tiêu chuẩn trong một ngôi trường cạnh tranh như vậy.) |
| As easy as ABC | Rất dễ | For him, solving math problems is as easy as ABC. (Đối với cậu ấy, giải toán dễ như trở bàn tay.) |
| Know something inside out | Biết rõ, nắm vững | She knows the IELTS exam inside out after years of practice. (Cô ấy hiểu rất rõ kỳ thi IELTS sau nhiều năm luyện tập.) |
| Cover a lot of ground | Học hoặc bàn luận nhiều chủ đề | The lecture today covered a lot of ground on history. (Bài giảng hôm nay đã đề cập đến rất nhiều chủ đề về lịch sử.) |
| Pass the test of time | Vẫn đúng, vẫn hữu ích theo thời gian | Traditional teaching methods have passed the test of time. (Các phương pháp dạy học truyền thống vẫn chứng minh giá trị theo thời gian.) |
| Burn the midnight oil | Thức khuya học tập/làm việc | He had to burn the midnight oil to finish his thesis. (Anh ấy phải thức khuya để hoàn thành luận văn.) |
| A quick learner | Người học nhanh | She is a quick learner and easily adapts to new subjects. (Cô ấy là người học nhanh và dễ dàng thích ứng với môn học mới.) |
Học Vocabulary IELTS Education không còn khó với bộ từ vựng cực chi tiết này. Nếu còn bất kỳ thắc mắc gì khi học IELTS, đừng ngại liên hệ Edmicro nha!
Xem thêm:


