All The Same | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng

All the same, trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa “mặc dù vậy” hoặc “tuy nhiên”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá nguồn gốc, cách sử dụng và những ví dụ thực tế của “all the same”.

All the same là gì?

All the same là một thành ngữ tiếng Anh mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số cách hiểu phổ biến nhất:

Mặc dù vậy, tuy nhiên:

Trong trường hợp này, all the same được dùng để thể hiện sự tương phản giữa hai ý, tương tự như however hoặc nevertheless.

Ví dụ: 

  • It was raining, but we went for a walk all the same. (Trời mưa, nhưng dù sao thì chúng tôi vẫn đi dạo.)
  • The project faced several challenges; all the same, we managed to complete it on time. (Dự án gặp phải nhiều thách thức; mặc dù vậy, chúng tôi đã hoàn thành đúng hạn.)
Định nghĩa
Định nghĩa

Như nhau, không có gì khác biệt:

All the same cũng có thể được dùng để chỉ sự giống nhau, tương tự như the same hoặc no different.

Ví dụ: 

  • Whether we go by car or by train, it’s all the same to me. (Chúng ta đi bằng ô tô hay tàu hỏa thì đối với tôi cũng như nhau thôi.)
  • Whether you choose coffee or tea, they both give you energy all the same. (Dù bạn chọn cà phê hay trà, chúng đều mang lại năng lượng như nhau.)

Dù sao đi nữa, dù thế nào đi nữa:

Trong trường hợp này, cụm từ nay được dùng để nhấn mạnh sự quyết tâm hoặc sự không thay đổi ý định, tương tự như anyway hoặc regardless.

Ví dụ: 

  • I know it’s difficult, but I’m going to try all the same. (Tôi biết là khó khăn, nhưng dù sao thì tôi vẫn sẽ cố gắng.)
  • I know it’s going to be a long journey, but I want to visit my grandparents all the same. (Tôi biết đó sẽ là một chuyến đi dài, nhưng tôi vẫn muốn thăm ông bà dù sao đi nữa.)

Vẫn vậy, không thay đổi:

All the same cũng có thể được dùng để chỉ sự không thay đổi của một tình huống hoặc trạng thái, tương tự như still hoặc unchanged.

Ví dụ: 

  • Even after all these years, he’s all the same. (Dù bao nhiêu năm trôi qua, anh ấy vẫn vậy.)
  • Despite the difficulties, his spirit stayed all the same. (Dù có khó khăn, tinh thần của anh ấy vẫn không thay đổi.)

Nguồn gốc của cụm từ All the same

Cụm từ “all the same” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó “all” bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ “alla” và “same” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “sīmĭlis”, nghĩa là “giống nhau”.

Nguồn gốc
Nguồn gốc

Ban đầu, cách diễn đạt này nhấn mạnh rằng mặc dù có sự khác biệt, nhưng kết quả vẫn không thay đổi. Theo thời gian, ý nghĩa của cụm từ đã phát triển để nhấn mạnh tính ổn định trong các cuộc thảo luận hoặc tranh luận.

Xem thêm: Do Up Là Gì? – Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nắm Vững

All the same trong hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 3 đoạn hội thoại chứa cụm từ “all the same” mà Edmicro đã tổng hợp được nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng của cụm từ này:

Hội thoại 1:

Person A: I know you wanted the blue one, but they only had it in red. (Tớ biết cậu muốn cái màu xanh, nhưng họ chỉ có màu đỏ thôi.)
Person B: Oh, that’s alright. Red is nice too. (Ồ, không sao đâu. Màu đỏ cũng đẹp mà.)
Person A: Are you sure? I can check another store. (Cậu chắc chứ? Tớ có thể kiểm tra cửa hàng khác.)
Person B: No, it’s really fine. All the same to me. (Không, thật sự ổn mà. Với tớ thì cũng vậy thôi.)
Person A: Okay, if you’re sure. (Ừ, nếu cậu chắc.)

Hội thoại 2:

Person C: We could go to the Italian restaurant, or maybe the Thai place? (Chúng ta có thể đến nhà hàng Ý, hoặc có lẽ là quán Thái?)
Person D: Hmm, I don’t really have a preference tonight. (Ừm, tối nay tớ không thực sự thích món nào hơn.)
Person C: So, either one is okay? (Vậy, cái nào cũng được à?)
Person D: Yeah, all the same. Just pick whichever you feel like. (Ừ, như nhau cả. Cậu cứ chọn cái nào cậu thích đi.)
Person C: Alright, let’s go with Italian then. (Được rồi, vậy mình đi ăn nhà hàng Ý nhé.)

Hội thoại 3:

Person E: Do you want to watch a comedy or an action movie? (Cậu muốn xem phim hài hay phim hành động?)
Person F: I’m not too bothered. I’m just tired. (Tớ không bận tâm lắm. Tớ chỉ mệt thôi.)
Person E: So, it doesn’t matter to you? (Vậy, cậu không quan trọng à?)
Person F: Nope, all the same. As long as it keeps me awake. (Không, cũng thế thôi. Miễn là nó giữ tớ tỉnh táo.)
Person E: Okay, let’s put on this action film then. (Được rồi, vậy mình bật phim hành động này lên nhé.)

Từ đồng nghĩa với All the same

Dưới đây là những từ/cụm từ đồng nghĩa với All the same:

"All the same" synonym
“All the same” synonym
Từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
NeverthelessTuy nhiênIt was raining, nevertheless, we went for a walk. (Trời mưa, tuy nhiên, chúng tôi vẫn đi dạo.)
HoweverTuy nhiênI don’t agree with you, however, I respect your opinion. (Tôi không đồng ý với bạn, tuy nhiên, tôi tôn trọng ý kiến của bạn.)
StillVẫnHe was tired, still, he finished his work. (Anh ấy mệt, nhưng vẫn hoàn thành công việc.)
AnywayDù sao đi nữaI know it’s difficult, anyway, I’m going to try. (Tôi biết là khó khăn, dù sao đi nữa, tôi vẫn sẽ cố gắng.)
RegardlessBất kểWe will go regardless of the weather. (Chúng tôi sẽ đi bất kể thời tiết.)
NonethelessTuy nhiênThe team played poorly, nonetheless, they won the game. (Đội chơi tệ, tuy nhiên, họ vẫn thắng trận.)
Even soDù vậyHe’s not very experienced, even so, he’s very talented. (Anh ấy không có nhiều kinh nghiệm, dù vậy, anh ấy rất tài năng.)
In spite of thatMặc dù vậyShe was nervous, in spite of that, she gave a great presentation. (Cô ấy lo lắng, mặc dù vậy, cô ấy đã có một bài thuyết trình tuyệt vời.)
Despite thatMặc dù vậyHe was injured, despite that, he finished the race. (Anh ấy bị thương, mặc dù vậy, anh ấy đã hoàn thành cuộc đua.)

Xem thêm: Carry Over Là Gì? Khái Niệm, Cách Dùng Và Ví Dụ

Từ trái nghĩa

Bảng dưới đây liệt kê các từ trái nghĩa với “all the same” mà Edmicro đã tổng hợp được:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Different Khác nhauThese two paintings are quite different in style and color. (Hai bức tranh này khá khác nhau về phong cách và màu sắc.)
Distinct Khác biệt, Riêng biệtThe flavors of the two sauces are quite distinct. (Hương vị của hai loại nước sốt khá khác biệt.)
Dissimilar Không giống nhauTheir opinions on the matter were completely dissimilar. (Ý kiến của họ về vấn đề này hoàn toàn không giống nhau.)
Varying Khác nhau, Thay đổiThe prices of the items were varying depending on the size. (Giá của các mặt hàng khác nhau tùy thuộc vào kích thước.)
Contrasting Tương phảnThe black and white photos showed contrasting shades of gray. (Những bức ảnh đen trắng cho thấy các sắc độ xám tương phản.)
Individual Riêng lẻ, Cá nhânEach student has their own individual learning style. (Mỗi học sinh có phong cách học tập riêng lẻ của mình.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Bài tập: Viết lại câu sử dụng “all the same”

  1. Dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dã ngoại.
  2. Cô ấy không thể đến, nhưng tôi vẫn cảm ơn cô ấy.
  3. Dù sao đi nữa, tôi vẫn muốn giúp đỡ bạn.
  4. Anh ấy đã thua trận đấu, nhưng tinh thần của anh ấy vẫn không thay đổi.
  5. Tôi biết bạn bận, nhưng tôi vẫn sẽ gọi cho bạn.
  6. Dù có khó khăn, chúng tôi vẫn tiếp tục công việc.
  7. Cô ấy từ chối lời mời, nhưng tôi vẫn cảm kích vì cô ấy đã cân nhắc.
  8. Dù kết quả không như mong đợi, tôi vẫn tự hào về bạn.
  9. Tôi biết bạn không đồng ý, nhưng tôi vẫn tôn trọng ý kiến của bạn.
  10. Dù có chuyện gì xảy ra, tôi vẫn sẽ ủng hộ bạn.

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Tóm lại, việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo thành ngữ “all the same” sẽ giúp bạn diễn đạt ý một cách sinh động và chính xác hơn trong tiếng Anh, đặc biệt là khi muốn miêu tả cảm xúc tức giận. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng thành ngữ này.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ