Call the shots là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng thành ngữ “Call the shots” trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
Call the shots là gì?
Call the shots là một thành ngữ tiếng Anh (idiom) có nghĩa là đưa ra quyết định, chỉ huy hoặc kiểm soát một tình huống. Người call the shots thường là người có quyền lực hoặc ảnh hưởng để quyết định mọi việc.

Ví dụ:
- In this company, the boss calls the shots. (Trong công ty này, sếp là người quyết định mọi việc.)
- She likes to call the shots in every relationship. (Cô ấy thích kiểm soát mọi mối quan hệ.)
Nguồn gốc call the shots idioms
Bối cảnh: Trong các cuộc tập trận bắn súng hoặc chiến đấu, người chỉ huy sẽ ra lệnh (“call”) khi nào lính được phép nổ súng (“shots”) nhằm đảm bảo độ chính xác và an toàn. Từ đó, cụm từ này mở rộng nghĩa sang việc nắm quyền kiểm soát trong mọi tình huống.

Trong các môn thể thao như bắn cung hoặc bắn súng, trọng tài hoặc huấn luyện viên thường đưa ra hiệu lệnh để thí sinh bắn. Người “call the shots” quyết định thời điểm và cách thức thi đấu.
Cụm từ này bắt đầu được sử dụng rộng rãi từ giữa thế kỷ 20 (khoảng những năm 1940–1950), đặc biệt trong văn hóa Mỹ, và nhanh chóng trở thành thành ngữ phổ biến.
Ví dụ lịch sử:
Năm 1967, tờ The New York Times từng viết: “In this family, Grandma always calls the shots.”(Trong gia đình này, bà luôn là người quyết định.)
Xem thêm: Plenty Of Là Gì? Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng
Call the shots trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại chứa cụm từ “Call the shots” mà Edmicro đã tổng hợp được nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng của cụm từ này:
Hội thoại 1:
Person A: Who decides what projects we work on? (Ai quyết định chúng ta làm dự án nào?)
Person B: That’s usually Sarah. She’s the team leader. (Thường thì là Sarah. Cô ấy là trưởng nhóm.)
Person A: So she’s the one who calls the shots around here? (Vậy cô ấy là người đưa ra quyết định ở đây à?)
Person B: Pretty much. She sets the priorities and makes the final decisions. (Gần như vậy. Cô ấy đặt ra các ưu tiên và đưa ra quyết định cuối cùng.)
Person A: Got it. Good to know who’s in charge. (Hiểu rồi. Biết ai là người phụ trách cũng tốt.)
Hội thoại 2:
Person C: Why are we doing it this way? I thought we agreed on a different approach. (Tại sao chúng ta lại làm theo cách này? Tớ tưởng chúng ta đã thống nhất một cách tiếp cận khác rồi chứ.)
Person D: Well, the manager stepped in and decided to call the shots. (À thì, quản lý đã can thiệp và quyết định đưa ra mệnh lệnh.)
Person C: Oh, so his way is the only way now? (Ồ, vậy bây giờ cách của anh ấy là duy nhất à?)
Person D: Looks like it. We have to follow his instructions. (Có vẻ là vậy. Chúng ta phải làm theo chỉ thị của anh ấy.)
Person C: That’s a bit frustrating, but okay. (Hơi bực bội một chút, nhưng được thôi.)
Hội thoại 3:
Person E: You seem to be making all the plans for the weekend. (Cậu có vẻ đang lên kế hoạch cho cuối tuần hết nhỉ.)
Person F: Yeah, someone has to! Everyone else was indecisive. (Ừ, ai đó phải làm chứ! Mọi người khác đều do dự.)
Person E: So you’re calling the shots this time? (Vậy lần này cậu là người quyết định à?)
Person F: Exactly! I figured I’d take the initiative. (Chính xác! Tớ nghĩ tớ nên chủ động.)
Person E: Alright, I trust your judgment. Let’s see what you’ve planned. (Được thôi, tớ tin vào quyết định của cậu. Cùng xem cậu đã lên kế hoạch gì nào.)
Từ đồng nghĩa với Call the shots
Dưới đây là những từ, cụm từ đồng nghĩa với call the shots:

Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Be in charge | Nắm quyền chỉ huy | She’s in charge of the project. (Cô ấy nắm quyền chỉ huy dự án.) |
Be in control | Kiểm soát | He likes to be in control of every situation. (Anh ấy thích kiểm soát mọi tình huống.) |
Make the decisions | Đưa ra quyết định | The CEO makes all the important decisions. (Giám đốc điều hành đưa ra tất cả các quyết định quan trọng.) |
Run the show | Điều hành, kiểm soát | He’s been running the show since the boss left. (Anh ấy đã điều hành công việc kể từ khi ông chủ rời đi.) |
Dictate | Ra lệnh, quyết định | The government dictates the terms of the agreement. (Chính phủ ra lệnh các điều khoản của thỏa thuận.) |
Lay down the law | Đưa ra luật lệ | The teacher laid down the law on cheating. (Giáo viên đưa ra luật lệ về việc gian lận.) |
Take the reins | Nắm quyền kiểm soát | She took the reins of the company and turned it around. (Cô ấy nắm quyền kiểm soát công ty và xoay chuyển tình thế.) |
Have the final say | Có quyền quyết định cuối cùng | The judge has the final say in the matter. (Thẩm phán có quyền quyết định cuối cùng trong vấn đề này.) |
Xem thêm: Like Two Peas In A Pod | Giải Thích Ý Nghĩa Thành Ngữ Tiếng Anh
Từ trái nghĩa
Bảng dưới đây liệt kê các từ trái nghĩa với “Call the shots” mà Edmicro đã tổng hợp được:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Follow orders | Tuân theo mệnh lệnh, Làm theo chỉ thị | As a new recruit, he had to follow orders without question. (Là một tân binh, anh ấy phải tuân theo mệnh lệnh mà không được thắc mắc.) |
Take instructions | Nhận chỉ thị, Làm theo hướng dẫn | The team had to take instructions from the project manager. (Cả đội phải nhận chỉ thị từ quản lý dự án.) |
Be subordinate | Cấp dưới, Phụ thuộc | In this company structure, the employees are subordinate to the managers. (Trong cơ cấu công ty này, các nhân viên là cấp dưới của các quản lý.) |
Have no say | Không có tiếng nói, Không được quyết định | The junior members had no say in the final decision. (Các thành viên cấp dưới không có tiếng nói trong quyết định cuối cùng.) |
Be dictated to | Bị ra lệnh, Bị sai khiến | The smaller company felt like it was being dictated to by the larger corporation. (Công ty nhỏ hơn cảm thấy như mình đang bị ra lệnh bởi tập đoàn lớn hơn.) |
Be led | Bị dẫn dắt, Được chỉ đạo | The expedition team was led by an experienced guide. (Đoàn thám hiểm đã được dẫn dắt bởi một hướng dẫn viên giàu kinh nghiệm.) |
Bài tập vận dụng
Dưới đây là bài tập mà Edmicro đã tổng hợp được giúp bạn nắm vững kiến thức trong bài viết hôm nay.
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cụm từ “call the shots”:
- Ở công ty này, giám đốc là người có quyền quyết định mọi thứ.
- Mặc dù là một thành viên mới, nhưng anh ấy luôn cố gắng để được là người đưa ra quyết định.
- Trong gia đình tôi, mẹ tôi mới là người nắm quyền và quyết định mọi việc lớn.
- Khi làm việc nhóm, không ai muốn nhường quyền quyết định cho người khác.
- Cuối cùng thì ban quản lý đã phải vào cuộc và đưa ra quyết định cuối cùng.
- Ai sẽ là người quyết định chiến lược marketing mới của chúng ta?
- Đôi khi, bạn cần phải để người có kinh nghiệm hơn đưa ra quyết định.
- Trong trận đấu này, huấn luyện viên là người có quyền thay đổi cầu thủ và chiến thuật.
Đáp án:
- In this company, the director is the one who calls the shots on everything.
- Even though he’s a new member, he always tries to call the shots.
- In my family, my mother is the one who really calls the shots on all the big decisions.
- When working in a team, no one wants to give up the power to call the shots to someone else.
- In the end, the management had to step in and call the shots.
- Who will be the one to call the shots on our new marketing strategy?
- Sometimes, you need to let someone with more experience call the shots.
- In this match, the coach is the one who calls the shots regarding player substitutions and tactics.
Bài viết này đã trả lời câu hỏi “Call the shots là gì?“. Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo thành ngữ “Call the shots” sẽ giúp bạn diễn đạt ý một cách sinh động và chính xác hơn trong tiếng Anh, đặc biệt là khi muốn đưa ra quyết định, chỉ huy hoặc kiểm soát một tình huống. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng thành ngữ này.
Xem thêm: