Bite The Bullet: Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Bite the bullet là một idiom được dùng thường xuyên trong tiếng Anh giao tiếp. Chi tiết về ý nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng liên quan, hãy cùng Edmicro tìm hiểu trong nội dung bài sau.

Bite the bullet là gì?

Cụm từ “bite the bullet” có nguồn gốc từ thời chiến tranh, khi các bác sĩ phẫu thuật thường yêu cầu bệnh nhân cắn một viên đạn trong khi họ thực hiện các ca phẫu thuật đau đớn mà không có thuốc gây mê. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động chấp nhận một tình huống khó khăn hoặc đau đớn mà không còn lựa chọn nào khác.

Định nghĩa
Định nghĩa

Ví dụ:

  • I really didn’t want to go to the dentist, but I had to bite the bullet and make an appointment. (Tôi thực sự không muốn đi nha sĩ, nhưng tôi phải chấp nhận thực tế và đặt lịch hẹn.)
  • After months of hesitation, she finally decided to bite the bullet and start her own business. (Sau nhiều tháng do dự, cô ấy cuối cùng đã quyết định chấp nhận sự thật và bắt đầu kinh doanh riêng.)

Xem thêm: Bread And Butter Là Gì? Giải Đáp Idiom Tiếng Anh

Nguồn gốc cụm từ

Cụm từ “bite the bullet” có nguồn gốc từ thời kỳ chiến tranh, khi các bác sĩ phẫu thuật thực hiện các ca phẫu thuật khẩn cấp mà không có thuốc gây mê. Trong những tình huống này, bệnh nhân thường phải chịu đựng cơn đau dữ dội. Để giúp giảm bớt cảm giác đau đớn, các bác sĩ thường khuyên bệnh nhân cắn một viên đạn hoặc một vật cứng khác trong khi họ tiến hành phẫu thuật. Hành động này không chỉ giúp bệnh nhân tập trung vào việc cắn mà còn tạo ra một hình ảnh mạnh mẽ về sự can đảm và quyết tâm đối mặt với nỗi đau.

Cụm từ “bite the bullet” có nguồn gốc từ thời kỳ chiến tranh, khi các bác sĩ phẫu thuật thực hiện các ca phẫu thuật khẩn cấp mà không có thuốc gây mê. Trong những tình huống này, bệnh nhân thường phải chịu đựng cơn đau dữ dội. Để giúp giảm bớt cảm giác đau đớn, các bác sĩ thường khuyên bệnh nhân cắn một viên đạn hoặc một vật cứng khác trong khi họ tiến hành phẫu thuật. Hành động này không chỉ giúp bệnh nhân tập trung vào việc cắn mà còn tạo ra một hình ảnh mạnh mẽ về sự can đảm và quyết tâm đối mặt với nỗi đau.

Trong ngữ cảnh hiện đại, “bite the bullet” thường được sử dụng để khuyến khích người khác hoặc chính bản thân mình chấp nhận những quyết định khó khăn. Nó có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau, từ việc đối mặt với nỗi sợ hãi, đưa ra quyết định quan trọng trong công việc, hoặc thậm chí là thực hiện những thay đổi cần thiết trong cuộc sống cá nhân.

Bite the bullet trong hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 2 đoạn hội thoại chứa “bite the bullet” giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng của cụm từ này:

  • Hội thoại 1:

Person A: I really don’t want to work overtime this weekend. I have plans. (Tôi thực sự không muốn làm thêm giờ vào cuối tuần này. Tôi có kế hoạch rồi.)
Person B: I know, me neither. But the deadline is tight. We’re just going to have to bite the bullet. (Tôi biết, tôi cũng vậy. Nhưng thời hạn gấp quá. Chúng ta đành phải ngậm đắng nuốt cay thôi.)
Person A: Ugh, you’re right. There’s no way around it, is there? (Ugh, bạn nói đúng. Chẳng còn cách nào khác, đúng không?)
Person B: Nope. Unless a miracle happens, we have to bite the bullet and get it done. (Không. Trừ khi có phép màu xảy ra, chúng ta phải ngậm đắng nuốt cay và hoàn thành nó.)
Person A: Fine. Let’s at least order some good takeout to make it a little better. (Thôi được. Ít nhất thì hãy gọi đồ ăn mang về ngon ngon để nó đỡ tệ hơn chút.)
Person B: Deal. Sometimes you just have to bite the bullet with a side of pizza. (Nhất trí. Đôi khi bạn chỉ cần ngậm đắng nuốt cay với một miếng pizza.)

  • Hội thoại 2:

Person C: This toothache is killing me, but I’m so afraid of the dentist. (Cái đau răng này giết tôi mất, nhưng tôi lại rất sợ nha sĩ.)
Person D: I know it’s scary, but you really should go. It’ll only get worse. (Tôi biết là đáng sợ, nhưng bạn thực sự nên đi. Nó sẽ chỉ tệ hơn thôi.)
Person C: I know, I know. I guess I just have to bite the bullet and make an appointment. (Tôi biết, tôi biết. Tôi đoán tôi chỉ còn cách ngậm đắng nuốt cay và đặt lịch hẹn thôi.)
Person D: That’s the spirit! Think of how much better you’ll feel afterwards. (Đúng rồi đấy! Hãy nghĩ xem bạn sẽ cảm thấy tốt hơn bao nhiêu sau đó.)
Person C: You’re right. It’s better to bite the bullet now than suffer more later. (Bạn nói đúng. Thà ngậm đắng nuốt cay bây giờ còn hơn chịu đựng nhiều hơn sau này.)
Person D: Exactly. You’ll be glad you did. (Chính xác. Bạn sẽ thấy mình đã làm đúng.)

  • Hội thoại 3:

Person E: We’re way over budget for this project. We need to cut costs. (Chúng ta đang vượt quá ngân sách cho dự án này rồi. Chúng ta cần cắt giảm chi phí.)
Person F: I know. It means we’ll have to let go of some temporary staff. (Tôi biết. Điều đó có nghĩa là chúng ta sẽ phải cho một số nhân viên thời vụ nghỉ việc.)
Person E: That’s the last thing I wanted to do, but we have to bite the bullet. (Đó là điều cuối cùng tôi muốn làm, nhưng chúng ta phải ngậm đắng nuốt cay.)
Person F: It’s a tough decision, but it’s necessary to keep the project afloat. (Đó là một quyết định khó khăn, nhưng nó cần thiết để giữ cho dự án tiếp tục.)
Person E: Agreed. Let’s make sure we handle this with as much empathy as possible. (Đồng ý. Hãy đảm bảo chúng ta xử lý việc này một cách cảm thông nhất có thể.)
Person F: Absolutely. We’ll bite the bullet, but we’ll do it with respect. (Chắc chắn rồi. Chúng ta sẽ ngậm đắng nuốt cay, nhưng chúng ta sẽ làm điều đó một cách tôn trọng.)

Từ đồng nghĩa & trái nghĩa

Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bite the bullet sẽ được trình bày chi tiết dưới đây.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa

Bite the bullet đồng nghĩa

Một số từ mang ý nghĩa tương đồng:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Face the musicĐối mặt với hậu quả của hành động hoặc quyết định của mình.After skipping class for weeks, he had to face the music and explain to his parents. (Sau khi bỏ lớp học trong nhiều tuần, anh ấy phải đối mặt với hậu quả và giải thích với cha mẹ.)
Take the plungeQuyết định làm một điều gì đó mà bạn đã do dự hoặc sợ hãi, thường là một quyết định lớn.She was nervous about moving to a new city, but she decided to take the plunge and start fresh. (Cô ấy lo lắng về việc chuyển đến một thành phố mới, nhưng cô đã quyết định chấp nhận rủi ro và bắt đầu lại.)
Grin and bear itChấp nhận một tình huống khó khăn hoặc không thoải mái mà không phàn nàn.The project was challenging, but we had to grin and bear it to meet the deadline. (Dự án rất khó khăn, nhưng chúng tôi phải chấp nhận và chịu đựng để kịp hạn chót.)
Get it over withHoàn thành một nhiệm vụ khó khăn hoặc không thoải mái càng sớm càng tốt.I hate going to the dentist, but I just want to get it over with. (Tôi ghét đi nha sĩ, nhưng tôi chỉ muốn hoàn thành nó càng sớm càng tốt.)
Take the bull by the hornsĐối mặt với một tình huống khó khăn một cách dũng cảm và quyết đoán.He decided to take the bull by the horns and confront his boss about the unfair treatment. (Anh ấy quyết định đối mặt với tình huống và nói chuyện với sếp về việc bị đối xử không công bằng.)

Xem thêm: Make A Living | Giải Thích Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết

Bite the bullet trái nghĩa

Một số từ mang ý nghĩa trái ngược:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Avoid the issueTránh né hoặc không đối mặt với một vấn đề hoặc tình huống khó khăn.Instead of discussing their financial problems, they chose to avoid the issue and pretend everything was fine. (Thay vì thảo luận về các vấn đề tài chính của mình, họ đã chọn tránh né và giả vờ mọi thứ đều ổn.)
Run away fromTrốn tránh hoặc không đối mặt với một tình huống hoặc trách nhiệm.He always runs away from his problems instead of dealing with them. (Anh ấy luôn trốn tránh các vấn đề của mình thay vì giải quyết chúng.)
Dodge the bulletTránh được một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm, thường là một cách may mắn.She dodged the bullet when she found out she didn’t have to take the exam after all. (Cô ấy đã tránh được rắc rối khi phát hiện ra rằng cuối cùng cô không phải thi.)
ProcrastinateTrì hoãn hoặc chần chừ trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc quyết định khó khăn.He tends to procrastinate when it comes to important decisions, hoping the problem will resolve itself. (Anh ấy thường trì hoãn khi phải đưa ra những quyết định quan trọng, hy vọng rằng vấn đề sẽ tự giải quyết.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập: Viết lại các câu sau với cụm “Bite the bullet”:

  1. She was afraid of getting a vaccination, but she decided to go through with it.
  2. He knew he had to confront his boss about the unfair treatment, even though he was nervous.
  3. After weeks of procrastination, he finally accepted that he needed to start studying for the exam.
  4. Although she didn’t want to move to a new city, she realized it was necessary for her career.
  5. The project was challenging, but they understood they had to complete it to meet the deadline.

Đáp án:

  1. She decided to bite the bullet and get the vaccination.
  2. He knew he had to bite the bullet and confront his boss about the unfair treatment.
  3. After weeks of procrastination, he finally decided to bite the bullet and start studying for the exam.
  4. Although she didn’t want to move to a new city, she realized she had to bite the bullet for her career.
  5. The project was challenging, but they understood they had to bite the bullet to meet the deadline.

Trên đây là tổng hợp kiến thức và bài tập vận dụng với cụm “Bite the bullet”. Nếu bạn học còn thắc mắc nào khác về các idiom trong tiếng Anh, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ