Hit the sack là một thành ngữ quen thuộc trong tiếng Anh, mang nghĩa “đi ngủ”. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nguồn gốc, cách sử dụng và các thành ngữ đồng nghĩa với “hit the sack”, giúp bạn làm phong phú vốn từ vựng và tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh.
Hit the sack là gì?
Hit the sack là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là đi ngủ. Nó thường được sử dụng trong văn nói thân mật và có nguồn gốc từ thời xưa, khi giường ngủ thường được làm từ những chiếc bao tải nhồi rơm hoặc lông vũ.

Ví dụ:
- I’m so tired, I’m going to hit the sack. (Tôi mệt quá, tôi đi ngủ đây.)
- It’s late, we should hit the sack. (Trễ rồi, chúng ta nên đi ngủ thôi.)
- After a long day at work, all I want to do is hit the sack. (Sau một ngày dài làm việc, tất cả những gì tôi muốn làm là đi ngủ.)
Nguồn gốc của idiom hit the sack
Câu thành ngữ “hit the sack” đã được sử dụng từ cuối thế kỷ 19, nhưng cho đến những năm 1940 thì nó mới trở nên phổ biến (có bằng chứng).

Có khả năng rằng “hit the sack” xuất phát từ thói quen nhồi các bao tải bằng rơm để làm đệm. Đây cũng có thể là nguồn gốc của câu “hit the hay”, nhưng những người phản bác lý thuyết này cho rằng “hit the hay” đến từ việc ngủ trong các đống rơm.
Xem thêm: Get In Shape | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Từ Đồng Nghĩa
Hit the sack trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại chứa cụm từ “Hit the sack” mà Edmicro đã tổng hợp được nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng của cụm từ này:
Hội thoại 1:
Person A: I’m so exhausted after that long day of traveling. (Tớ mệt lử sau một ngày dài đi lại.)
Person B: Me too. All I want to do is lie down. (Tớ cũng vậy. Tớ chỉ muốn nằm xuống thôi.)
Person A: Seriously. I think I’m going to hit the sack as soon as we get to the hotel. (Thật đấy. Tớ nghĩ tớ sẽ đi ngủ ngay khi chúng ta đến khách sạn.)
Person B: Good idea. I’ll probably do the same. (Ý hay đó. Chắc tớ cũng vậy.)
Person A: Wake me up if dinner is ready. (Gọi tớ dậy nếu bữa tối xong nhé.)
Hội thoại 2:
Person C: It’s already midnight! We’ve been working on this project for hours. (Đã nửa đêm rồi! Chúng ta đã làm việc cho dự án này hàng giờ rồi.)
Person D: I know, I’m starting to feel really tired. (Tớ biết, tớ bắt đầu cảm thấy rất mệt.)
Person C: Me too. I think it’s time to hit the sack and finish it in the morning. (Tớ cũng vậy. Tớ nghĩ đã đến lúc đi ngủ và hoàn thành nó vào buổi sáng.)
Person D: Agreed. My brain isn’t functioning properly anymore. (Đồng ý. Não tớ không hoạt động bình thường nữa rồi.)
Person C: Let’s get some rest and tackle it with fresh eyes tomorrow. (Chúng ta hãy nghỉ ngơi và giải quyết nó với một đôi mắt tỉnh táo hơn vào ngày mai.)
Hội thoại 3:
Person E: Are you still up? It’s so late. (Cậu vẫn còn thức à? Muộn lắm rồi đấy.)
Person F: Yeah, I was just finishing this chapter. But I’m getting sleepy. (Ừ, tớ vừa đọc xong chương này. Nhưng tớ bắt đầu buồn ngủ rồi.)
Person E: You should really hit the sack. You have an early start tomorrow. (Cậu thực sự nên đi ngủ. Cậu có một buổi sáng sớm ngày mai đấy.)
Person F: You’re right. Just let me brush my teeth. (Cậu nói đúng. Để tớ đi đánh răng đã.)
Person E: Okay, goodnight! (Ừ, ngủ ngon!)
Từ đồng nghĩa với Hit the sack
Dưới đây là những thành ngữ đồng nghĩa với Hit the sack:

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Go to bed | Đi ngủ | It’s getting late, I think I’m going to go to bed. (Muộn rồi, tôi nghĩ tôi sẽ đi ngủ.) |
Go to sleep | Đi ngủ | I’m so tired, I’m ready to go to sleep right now. (Tôi mệt quá, tôi sẵn sàng đi ngủ ngay bây giờ.) |
Turn in | Đi ngủ | I’ve had a long day, so I’m going to turn in. (Hôm nay tôi có một ngày dài, vì vậy tôi sẽ đi ngủ.) |
Call it a night | Kết thúc một ngày và đi ngủ | It’s past midnight, let’s call it a night. (Đã quá nửa đêm rồi, chúng ta hãy kết thúc một ngày và đi ngủ.) |
Crash out | Ngủ thiếp đi, Ngủ say | After the long journey, I just wanted to crash out. (Sau chuyến đi dài, tôi chỉ muốn ngủ thiếp đi.) |
Get some shut-eye | Chợp mắt một chút, Đi ngủ | I need to get some shut-eye before the early morning flight. (Tôi cần chợp mắt một chút trước chuyến bay sáng sớm.) |
Từ trái nghĩa
Bảng dưới đây liệt kê các từ trái nghĩa với “Hit the sack” mà Edmicro đã tổng hợp được:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Wake up | Thức dậy | I usually wake up early in the morning to exercise. (Tôi thường thức dậy sớm vào buổi sáng để tập thể dục.) |
Get up | Thức dậy, Ra khỏi giường | It’s time to get up; you’ll be late for school. (Đến giờ dậy rồi; con sẽ muộn học đấy.) |
Stay awake | Thức khuya, Giữ tỉnh táo | I had to stay awake all night to finish the project. (Tôi đã phải thức khuya cả đêm để hoàn thành dự án.) |
Pull an all-nighter | Thức trắng đêm | With the deadline approaching, many students had to pull an all-nighter to study. (Với thời hạn đến gần, nhiều sinh viên đã phải thức trắng đêm để học bài.) |
Be wide awake | Hoàn toàn tỉnh táo | Even though it was 3 AM, he was still wide awake. (Mặc dù đã 3 giờ sáng, anh ấy vẫn hoàn toàn tỉnh táo.) |
Rise and shine | Thức dậy và tràn đầy năng lượng | Rise and shine! It’s a beautiful day. (Dậy thôi nào! Một ngày đẹp trời đấy.) |
Xem thêm: Be Snowed Under | Ý Nghĩa Và Từ Đồng Nghĩa
Những thành ngữ đi với Hit
Dưới đây là những thành ngữ hay đi với hit:

Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Hit the books | Học tập, nghiên cứu | I have to hit the books tonight for my exam tomorrow. (Tôi phải học bài tối nay cho bài kiểm tra ngày mai.) |
Hit the nail on the head | Nói trúng phóc, nói đúng trọng tâm | You’ve hit the nail on the head! That’s exactly what I meant. (Bạn nói trúng phóc rồi! Đó chính xác là ý tôi.) |
Hit the road | Lên đường, khởi hành | We should hit the road early to avoid traffic. (Chúng ta nên lên đường sớm để tránh kẹt xe.) |
Hit it off (with someone) | Thân nhau ngay từ lần gặp đầu tiên | We hit it off immediately and became good friends. (Chúng tôi thân nhau ngay từ lần gặp đầu tiên và trở thành bạn tốt.) |
Hit the roof | Tức giận, nổi cơn thịnh nộ | My dad will hit the roof when he sees my grades. (Bố tôi sẽ nổi cơn thịnh nộ khi nhìn thấy điểm của tôi.) |
Hit a wall | Gặp phải khó khăn, bế tắc | I’ve hit a wall with this project and don’t know what to do next. (Tôi gặp phải bế tắc với dự án này và không biết phải làm gì tiếp theo.) |
Hit the jackpot | Trúng số độc đắc, thành công lớn | She hit the jackpot with her new business idea. (Cô ấy thành công lớn với ý tưởng kinh doanh mới của mình.) |
Hit the headlines | Lên trang nhất báo chí, trở nên nổi tiếng | The scandal hit the headlines around the world. (Vụ bê bối đã lên trang nhất báo chí trên toàn thế giới.) |
Hit someone up | Liên lạc với ai đó | I’ll hit you up later to discuss the plan. (Tôi sẽ liên lạc với bạn sau để thảo luận về kế hoạch.) |
Bài tập vận dụng
Dưới đây là bài tập mà Edmicro đã tổng hợp được giúp bạn nắm vững kiến thức trong bài viết hôm nay.
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cụm từ “hit the sack”:
- Sau một ngày làm việc mệt mỏi, tôi chỉ muốn đi ngủ ngay lập tức.
- Đã khuya rồi, có lẽ chúng ta nên đi ngủ thôi.
- Tôi cảm thấy buồn ngủ. Tôi nghĩ mình sẽ đi ngủ sớm tối nay.
- Bọn trẻ đã chơi cả ngày và bây giờ chúng đã đi ngủ hết rồi.
- Tôi sẽ xem xong tập phim này rồi đi ngủ.
- Anh ấy thường đi ngủ rất muộn vào cuối tuần.
- Tôi nghĩ mình cần chợp mắt một chút trước khi chúng ta ra ngoài.
- Sau bữa tiệc, tất cả mọi người đều mệt mỏi và muốn đi ngủ.
Đáp án:
- After a tiring workday, I just want to hit the sack immediately.
- It’s late, maybe we should hit the sack.
- I’m feeling sleepy. I think I’ll hit the sack early tonight.
- The kids have been playing all day, and now they’ve all hit the sack.
- I’ll finish watching this episode and then hit the sack.
- He usually hits the sack very late on weekends.
- I think I need to hit the sack for a bit before we go out.
- After the party, everyone was tired and wanted to hit the sack.
Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về nguồn gốc, cách sử dụng và các thành ngữ đồng nghĩa với “hit the sack“. Hãy tự tin sử dụng thành ngữ này trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để làm phong phú vốn từ vựng và thể hiện sự tự nhiên trong tiếng Anh của bạn. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!
Xem thêm: