In light of là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng thành ngữ “In light of” trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
In light of là gì?
In light of là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là: Bởi vì, do, căn cứ vào, xem xét đến: Được dùng để chỉ ra lý do hoặc nguyên nhân cho một hành động, quyết định hoặc quan điểm nào đó.

Ví dụ:
- In light of the recent events, we have decided to cancel the meeting. (Do những sự kiện gần đây, chúng tôi đã quyết định hủy cuộc họp.)
- In light of your hard work, we are pleased to offer you a promotion. (Căn cứ vào sự làm việc chăm chỉ của bạn, chúng tôi rất vui được đề nghị bạn thăng chức.)
Nguồn gốc in light of idioms
Cụm từ “in light of” có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó “lumen” có nghĩa là “ánh sáng”. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ ánh sáng thật, nhưng theo thời gian, nó đã phát triển ý nghĩa ẩn dụ, tượng trưng cho sự hiểu biết hoặc nhận thức rõ ràng về vấn đề nào đó.

Cụm từ này xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, thường được sử dụng để chỉ sự xem xét hoặc nhận thức về một khía cạnh nào đó trong bối cảnh của thông tin mới.
Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng khi đánh giá một vấn đề hoặc phân tích dữ liệu dựa trên bối cảnh hiện tại. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong các báo cáo, nghiên cứu và thảo luận chính sách, khi các tác giả cần làm rõ một quan điểm hay lý do.
Xem thêm: Like Two Peas In A Pod | Giải Thích Ý Nghĩa Thành Ngữ Tiếng Anh
In light of trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại chứa cụm từ “In light of” mà Edmicro đã tổng hợp được nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng của cụm từ này:
Hội thoại 1:
Person A: The weather forecast is predicting heavy rain tomorrow. (Dự báo thời tiết nói ngày mai có mưa lớn đấy.)
Person B: Oh really? I was planning to go for a hike. (Ồ thật à? Tớ định đi leo núi.)
Person A: Yeah, in light of that, maybe we should reschedule. (Ừ, trong bối cảnh đó, có lẽ chúng ta nên dời lịch lại.)
Person B: You’re right. It’s better to be safe than sorry. (Cậu nói đúng. Cẩn tắc vô áy náy mà.)
Person A: Exactly. Let’s aim for Sunday instead. (Chính xác. Mình chuyển sang Chủ nhật nhé.)
Hội thoại 2:
Person C: We haven’t received many applications for the marketing position. (Chúng ta chưa nhận được nhiều đơn xin việc cho vị trí marketing.)
Person D: That’s concerning. We need to fill that role quickly. (Đáng lo ngại đấy. Chúng ta cần tuyển người cho vị trí đó nhanh chóng.)
Person C: In light of this, do you think we should extend the application deadline? (Trong tình hình này, cậu nghĩ chúng ta có nên gia hạn thời gian nộp đơn không?)
Person D: That’s a good idea. Giving people more time might help. (Đó là một ý hay. Cho mọi người thêm thời gian có thể giúp ích.)
Person C: Okay, I’ll send out an announcement. (Được rồi, tớ sẽ gửi thông báo.)
Hội thoại 3:
Person E: The company’s profits have decreased this quarter. (Lợi nhuận của công ty đã giảm trong quý này.)
Person F: That’s not good news. What do you think caused it? (Đó không phải là tin tốt. Cậu nghĩ nguyên nhân là gì?)
Person E: In light of the current economic downturn, it’s not entirely surprising. (Xét thấy tình hình suy thoái kinh tế hiện tại, điều đó không hoàn toàn bất ngờ.)
Person F: So, what measures should we take? (Vậy chúng ta nên thực hiện những biện pháp nào?)
Person E: We need to review our spending and look for cost-cutting opportunities. (Chúng ta cần xem xét lại chi tiêu và tìm kiếm các cơ hội cắt giảm chi phí.)
Những từ đồng nghĩa với In light of
Dưới đây là những từ, cụm từ đồng nghĩa với in light of:

Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Considering | Xem xét | Considering the circumstances, we decided to postpone the meeting. (Xem xét tình hình, chúng tôi quyết định hoãn cuộc họp.) |
Given | Cho rằng | Given the evidence, the verdict was not surprising. (Cho rằng bằng chứng, phán quyết không có gì đáng ngạc nhiên.) |
Because of | Bởi vì | Because of the rain, the event was canceled. (Bởi vì trời mưa, sự kiện đã bị hủy bỏ.) |
Due to | Do | Due to unforeseen circumstances, the train was delayed. (Do những tình huống không lường trước được, tàu bị trễ.) |
As a result of | Kết quả là | As a result of the storm, many trees were uprooted. (Kết quả của cơn bão, nhiều cây đã bị bật gốc.) |
On account of | Bởi vì | On account of his illness, he couldn’t attend the conference. (Bởi vì bệnh tật của anh ấy, anh ấy không thể tham dự hội nghị.) |
In view of | Xét thấy | In view of the recent developments, we need to revise our strategy. (Xét thấy những diễn biến gần đây, chúng ta cần xem xét lại chiến lược của mình.) |
Taking into account | Tính đến | Taking into account all the factors, we made the best decision. (Tính đến tất cả các yếu tố, chúng tôi đã đưa ra quyết định tốt nhất.) |
Bearing in mind | Ghi nhớ | Bearing in mind the limited resources, we need to be efficient. (Ghi nhớ nguồn lực hạn chế, chúng ta cần phải hiệu quả.) |
With regard to | Liên quan đến | With regard to your request, we will need more information. (Liên quan đến yêu cầu của bạn, chúng tôi sẽ cần thêm thông tin.) |
Xem thêm: Get In Shape | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Từ Đồng Nghĩa
Từ trái nghĩa
Bảng dưới đây liệt kê các từ trái nghĩa với “in light of” mà Edmicro đã tổng hợp được:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Despite | Mặc dù, Bất chấp | Despite the bad weather, they decided to go for a walk. (Mặc dù thời tiết xấu, họ vẫn quyết định đi dạo.) |
Regardless of | Bất kể, Bất chấp | The event will proceed regardless of the number of attendees. (Sự kiện sẽ diễn ra bất kể số lượng người tham dự.) |
Notwithstanding | Mặc dù, Tuy nhiên | Notwithstanding the difficulties, they managed to complete the project on time. (Mặc dù gặp nhiều khó khăn, họ vẫn cố gắng hoàn thành dự án đúng thời hạn.) |
Even though | Mặc dù, Dù cho | Even though it was late, they continued their discussion. (Mặc dù đã muộn, họ vẫn tiếp tục cuộc thảo luận.) |
In spite of | Mặc dù, Bất chấp | In spite of his injury, he still participated in the race. (Mặc dù bị thương, anh ấy vẫn tham gia cuộc đua.) |
Without considering | Không xem xét, Bỏ qua | They made the decision without considering the potential consequences. (Họ đã đưa ra quyết định mà không xem xét đến những hậu quả tiềm ẩn.) |
Bài tập vận dụng
Dưới đây là bài tập mà Edmicro đã tổng hợp được giúp bạn nắm vững kiến thức trong bài viết hôm nay.
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cụm từ “in light of”:
- Xét thấy những bằng chứng mới, chúng ta cần xem xét lại vụ án này.
- Trong bối cảnh tình hình kinh tế hiện tại, việc tăng lương là không khả thi.
- Dựa trên những phản hồi của khách hàng, chúng tôi đã thực hiện một số thay đổi đối với sản phẩm.
- Vì những lo ngại về an toàn gần đây, công ty đã quyết định tạm dừng hoạt động.
- Căn cứ vào kết quả kiểm tra sức khỏe, bác sĩ khuyên tôi nên thay đổi lối sống.
- Nhận thấy sự quan tâm ngày càng tăng của công chúng, chúng tôi sẽ tổ chức thêm nhiều sự kiện tương tự.
- Theo những thông tin mới nhất, chuyến bay có thể bị hoãn.
- Với việc thiếu hụt ngân sách, chúng ta cần phải cắt giảm chi tiêu ở một số lĩnh vực.
Đáp án:
- In light of the new evidence, we need to re-examine this case.
- In light of the current economic situation, a salary increase is not feasible.
- In light of customer feedback, we have made some changes to the product.
- In light of recent safety concerns, the company has decided to temporarily suspend operations.
- In light of the medical examination results, the doctor advised me to change my lifestyle.
- In light of the increasing public interest, we will organize more similar events.
- In light of the latest information, the flight may be delayed.
- In light of the budget deficit, we need to cut spending in some areas.
Bài viết này đã trả lời câu hỏi “In light of là gì?“. Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo thành ngữ “in light of” sẽ giúp bạn diễn đạt ý một cách sinh động và chính xác hơn trong tiếng Anh, đặc biệt là khi muốn miêu tả cảm xúc tức giận. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng thành ngữ này.
Xem thêm: