As fit as a fiddle mang ý nghĩa là gì? Cùng tìm hiểu chi tiết về thành ngữ, bao gồm cách dùng trong giao tiếp, từ đồng nghĩa và bài tập ứng dụng thú vị nhé!
As fit as a fiddle là gì?
As fit as a fiddle (/æz fɪt æz ə ˈfɪdl/) là thành ngữ tiếng Anh diễn tả trạng thái sức khỏe thể chất tuyệt vời, cơ thể khỏe mạnh, tràn đầy sinh lực. Cụm từ này so sánh việc khỏe mạnh với hình ảnh cây đàn violin (fiddle) được chăm sóc tốt, luôn sẵn sàng tạo ra âm thanh hoàn hảo.
Ví dụ:
- My grandpa is 80 but still as fit as a fiddle – he jogs every morning! (Ông tôi 80 tuổi nhưng vẫn khỏe mạnh – ông chạy bộ mỗi sáng!)
- After recovering from the flu, she’s fit as a fiddle again. (Sau khi khỏi cảm cúm, cô ấy lại khỏe khoắn như trước.)
As fit as a fiddle trong hội thoại hàng ngày
Thành ngữ as fit as a fiddle thường dùng khi khen ngợi sức khỏe hoặc trạng thái năng lượng của ai đó. Dưới đây là các ví dụ hội thoại trong thực tế.

- Hội thoại 1: At the Doctor’s Office
Doctor: How have you been feeling lately? (Dạo gần đây anh cảm thấy thế nào?)
John: Honestly, I feel great! As fit as a fiddle. (Thật lòng mà nói, tôi cảm thấy tuyệt vời! Khỏe như vâm luôn.)
Doctor: That’s excellent to hear. Your test results look good too. (Nghe vậy thật tốt. Kết quả xét nghiệm của anh cũng ổn cả.)
John: I’ve been exercising regularly and eating better. (Tôi tập thể dục đều và ăn uống lành mạnh hơn.)
Doctor: Keep it up and you’ll stay this healthy for a long time. (Cứ tiếp tục như vậy thì anh sẽ khỏe mạnh lâu dài đấy.)
- Hội thoại 2: After a Workout
Sarah: That was a tough workout! Are you okay? (Bài tập đó mệt thật đấy! Cậu ổn chứ?)
Tom: Yeah, I’m fine. I feel as fit as a fiddle! (Ừ, tớ ổn. Tớ thấy khỏe re luôn!)
Sarah: Wow, I’m exhausted. You’ve really improved. (Wow, tớ thì kiệt sức rồi. Cậu tiến bộ ghê.)
Tom: I’ve been training every day. It’s paying off. (Tớ tập luyện mỗi ngày mà. Giờ thấy đáng công rồi.)
Sarah: Clearly! I need to catch up with you. (Rõ ràng luôn! Tớ phải cố gắng theo kịp cậu mới được.)
- Hội thoại 3: Talking About Grandma
Lucy: I saw your grandma yesterday. She looks amazing! (Hôm qua tớ gặp bà cậu. Trông bà tuyệt vời quá!)
Peter: I know, right? She’s 80 but still as fit as a fiddle. (Tớ biết mà! Bà 80 tuổi rồi mà vẫn khỏe như vâm.)
Lucy: That’s impressive. What’s her secret? (Thật đáng nể. Bí quyết của bà là gì vậy?)
Peter: She walks every morning and never skips breakfast. (Bà đi bộ mỗi sáng và không bao giờ bỏ bữa sáng.)
Lucy: I hope I’m that healthy at her age! (Tớ mong sau này tớ cũng khỏe như bà ấy!)
Xem thêm: Put Forward Là Gì? Giải Thích Ý Nghĩa Và Cách Dùng
Tổng hợp từ/cụm từ đồng nghĩa với as fit as a fiddle
Dưới đây là các cách diễn đạt có thể thay thế cho thành ngữ as fit as a fiddle, giúp các bạn tránh lặp từ trong quá trình sử dụng tiếng Anh.

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
In tip-top shape | Trong trạng thái tốt nhất | Athletes need to stay in tip-top shape. (Các vận động viên cần phải giữ được phong độ tốt nhất.) |
Healthy as a horse | Khỏe như trâu | He eats well and is healthy as a horse. (Anh ấy ăn rất ngon và khỏe mạnh như ngựa.) |
Full of beans | Tràn đầy năng lượng | The kids are full of beans after the nap. (Những đứa trẻ tràn đầy năng lượng sau giấc ngủ trưa.) |
In good condition | Trong tình trạng tốt | Regular check-ups help keep you in good condition. (Kiểm tra sức khỏe thường xuyên giúp bạn duy trì tình trạng sức khỏe tốt.) |
Bursting with energy | Tràn trề sinh lực | She’s bursting with energy every morning! (Cô ấy tràn đầy năng lượng vào mỗi buổi sáng!) |
Xem thêm: Couch Potato Là Gì? Giải Nghĩa Thành Ngữ Tiếng Anh Thú Vị
Từ trái nghĩa
Cùng Edmicro mở rộng vốn từ vựng bằng cách học thêm các từ trái nghĩa với “as fit as a fiddle” nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Out of shape | Không còn khỏe mạnh hoặc không còn thể lực tốt | I got tired so quickly during the hike. I’m really out of shape. (Tớ mệt rã rời trong suốt chuyến leo núi. Đúng là tớ xuống phong độ thật rồi.) |
Under the weather | Cảm thấy không khỏe, hơi ốm | I think I’ll stay home today. I’m feeling a bit under the weather. (Hôm nay chắc tớ sẽ ở nhà. Tớ cảm thấy hơi mệt trong người.) |
Sick as a dog | Ốm nặng, rất mệt | He was sick as a dog after eating that spoiled seafood. (Anh ấy ốm như dở sống dở chết sau khi ăn phải hải sản bị hỏng.) |
Frail | Yếu ớt, dễ bị bệnh | My grandfather is quite frail now and needs help walking. (Ông của tôi giờ khá yếu và cần người giúp đi lại.) |
In poor health | Có sức khỏe kém, thường xuyên bị bệnh | After years of smoking, he’s now in poor health. (Sau nhiều năm hút thuốc, giờ sức khỏe anh ấy rất yếu.) |
Weak as a kitten | Yếu như mèo con | She was so tired after the surgery, she felt weak as a kitten. (Sau ca phẫu thuật, cô ấy mệt đến mức yếu như mèo con.) |
Bài tập vận dụng
Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng as fit as a fiddle:
- Dù đã 50 tuổi, bố tôi vẫn khỏe như vâm.
- Sau kỳ nghỉ, tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng.
- Vận động viên này luôn duy trì thể trạng tốt nhất.
- Ăn uống lành mạnh giúp bạn khỏe như trâu.
- Trẻ con chơi cả ngày mà vẫn tràn trề sinh lực!
Đáp án:

Qua bài viết này, mong rằng các bạn đã hiểu rõ về as fit as a fiddle – thành ngữ vui nhộn để khen ngợi sức khỏe. Nếu muốn biết thêm thành ngữ thú vị, đừng quên theo dõi Edmicro nhé!
Xem thêm: