Bài tập về danh từ trong tiếng Anh là dạng bài tập thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi. Hôm nay, các bạn hãy cùng Edmicro làm những bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về danh từ trong tiếng Anh nhé!
Tổng hợp bài tập về danh từ trong tiếng Anh
Dưới đây là tổng hợp bài tập về danh từ trong tiếng Anh: Bài tập cơ bản và bài tập nâng cao.
Bài tập về danh từ trong tiếng Anh cơ bản
Bài 1: Chuyển các danh từ ở dạng số ít sau sang số nhiều:
- book
- table
- chair
- student
- teacher
- pen
- pencil
- eraser
- ruler
- calculator
- man
- woman
- child
- foot
- tooth
- mouse
- ox
- goose
- fish
- louse
Bài 2: Chọn dạng số ít hoặc số nhiều thích hợp cho các danh từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau:
- I have a (book/books) on my shelf.
- There are many (table/tables) in the cafeteria.
- The students are sitting in their (chair/chairs).
- There are many (student/students) in my school.
- I have two (teacher/teachers) for English.
- I need more (pen/pens) to write my essay.
- Do you have any (pencil/pencils)?
- I need an (eraser/erasers) to correct my mistakes.
- Can you give me a (ruler/rulers)?
- I use my (calculator/calculators) for math problems.
Bài 3: Xác định danh từ trong các câu sau và phân loại chúng thành danh từ trừu tượng và danh từ cụ thể:
- The teacher gave a lecture on history.
- The student showed intelligence and creativity in her assignment.
- The artist painted a beautiful landscape.
- The scientist conducted an experiment to prove his theory.
- The musician played a melodious song on the piano.
- Love, happiness, and sadness are all human emotions.
- The company’s goal is to achieve success in the market.
- The athlete demonstrated strength and agility in the competition.
- The engineer designed a bridge that could withstand heavy traffic.
- The doctor diagnosed the patient’s illness and prescribed medication.
Đáp án:
Bài 1:
- books
- tables
- chairs
- students
- teachers
- pens
- pencils
- erasers
- rulers
- calculators
- men
- women
- children
- feet
- teeth
- mice
- oxen
- geese
- fish
- lice
Bài 2:
- book
- tables
- chairs
- students
- teachers
- pens
- pencils
- eraser
- ruler
- calculator
Bài 3:
Câu | Danh từ | Danh từ trừu tượng | Danh từ cụ thể |
1 | teacher | x | |
lecture | x | ||
history | x | ||
2 | student | x | |
intelligence | x | ||
creativity | x | ||
assignment | x | ||
3 | artist | x | |
landscape | x | ||
beautiful | x | ||
4 | scientist | x | |
experiment | x | ||
theory | x | ||
5 | musician | x | |
song | x | ||
piano | x | ||
melodious | x | ||
6 | love | x | |
happiness | x | ||
sadness | x | ||
human emotions | x | ||
7 | company | x | |
goal | x | ||
success | x | ||
market | x | ||
8 | athlete | x | |
strength | x | ||
agility | x | ||
competition | x | ||
9 | engineer | x | |
bridge | x | ||
heavy traffic | x | ||
10 | doctor | x | |
patient | x | ||
illness | x | ||
medication | x |
Bài tập về danh từ trong tiếng Anh nâng cao
Bài 1: Chọn từ thích hợp trong ngoặc đơn để điền vào chỗ trống trong các câu sau:
- I bought a (book/books) about Vietnamese history.
- The (child/children) were playing in the park.
- She has a lot of (furniture/furnitures) in her house.
- Honesty is the best (policy/policies).
- The (rain/rains) is pouring down.
- I need some (water/waters) to drink.
- The (mountain/mountains) in the distance are beautiful.
- The (teacher/teachers) are preparing for the new school year.
- (Friendship/Friendships) is an important part of life.
- The (news/new) is always changing.
Bài 2: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng danh từ thay cho cụm từ được gạch chân:
- The thing that you give someone is called a gift.
- The person who teaches others is called a teacher.
- The place where people live is called an apartment.
- The feeling of being happy is called happiness.
- The book that tells you the time of events is called a calendar.
- The person who drives the vehicle is called a driver.
- The place where people eat is called a restaurant.
- The feeling of being scared is called fear.
- The thing that you use to write is called a pen.
- The place where people keep money is called a bank.
Bài 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, chú ý sử dụng danh từ một cách chính xác:
- Con mèo nhà tôi rất dễ thương.
- Bố tôi là kỹ sư xây dựng.
- Thành phố Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
- Mùa hè là thời điểm phù hợp để đi du lịch biển.
- Tình bạn là thứ vô giá.
- Cuốn sách này không hay và bổ ích.
- Chúng ta cần bảo vệ môi trường sống của chính mình.
- Giáo dục là chìa khóa để thành công.
- Sức khỏe là tài sản quý giá nhất của con người.
- Tình yêu thương giữa con người với nhau là điều vô cùng quan trọng.
Đáp án:
Bài 1:
- book
- children
- furniture
- policy
- rain
- water
- mountains
- teachers
- Friendship
- news
Bài 2:
- A gift is the thing that you give someone.
- A teacher is the person who teaches others.
- An apartment is the place where people live.
- Happiness is the feeling of being happy.
- A calendar is the book that tells you the time of events.
- A driver is the person who drives the vehicle.
- A restaurant is the place where people eat.
- Fear is the feeling of being scared.
- A pen is the thing that you use to write.
- A bank is the place where people keep money.
Bài 3:
- My cat is very cute.
- My father is a construction engineer.
- Hanoi city is the capital of Vietnam.
- Summer is the perfect time for a beach vacation.
- Friendship is priceless.
- This book isn’t interesting and informative.
- We need to protect our environment.
- Education is the key to success.
- Health is the most precious asset of humans.
- Love between people is extremely important.
XEM THÊM: Bài Tập 12 Thì Trong Tiếng Anh: 100 Câu Trắc Nghiệm Mới Nhất
Tổng hợp kiến thức về danh từ trong tiếng Anh
Nếu như các bạn chưa biết cách làm cách bài tập trên thì hãy cùng Edmicro điểm qua một số kiến thức quan trọng về danh từ trong tiếng Anh nhé!
Danh từ trong tiếng Anh là gì?
Danh từ (Noun) trong tiếng Anh là từ dùng để gọi tên của một sự vật, sự việc, con người, địa điểm, hiện tượng, khái niệm hoặc tên riêng của một đối tượng nào đó.
Ví dụ:
- Sự vật: book (sách), tree (cây), house (nhà), pen (bút), car (xe),…
- Sự việc: study (học tập), exam (thi cử), play sports (chơi thể thao), cook (nấu ăn),…
- Con người: student (học sinh), teacher (giáo viên), doctor (bác sĩ), engineer (kỹ sư),…
- Địa điểm: Red River (sông Hồng), Mount Everest (núi Everest),…
- Hiện tượng: rain (mưa), wind (gió), storm (bão), earthquake (động đất),…
- Khái niệm: love (tình yêu), happiness (hạnh phúc), freedom (tự do), peace (hòa bình),…
- Tên riêng: Bich (Bích), Nam (Nam), Hanoi (Hà Nội), Vietnam (Việt Nam),…
Chức năng của danh từ
Danh từ trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc cấu tạo câu và thể hiện ý nghĩa của câu. Dưới đây là chức năng chính của danh từ trong câu.
Ví dụ: The students are studying in the library. (Các học sinh đang học ở thư viện.)
- Làm tân ngữ: Danh từ đứng sau động từ và chịu tác động của động từ.
Ví dụ: We visited Ha Long Bay last summer. (Chúng tôi đã đến thăm Vịnh Hạ Long vào mùa hè năm ngoái.)
- Làm bổ ngữ: Danh bổ nghĩa cho các thành phần câu khác như chủ ngữ, tân ngữ, tính từ,…
Ví dụ: My brother is a doctor. (Anh trai tôi là bác sĩ.)
- Làm định ngữ: Danh từ đứng trước danh từ khác để bổ nghĩa cho danh từ đó, tạo thành cụm danh từ.
Ví dụ: My English teacher is from the United States. (Cô giáo tiếng Anh của tôi đến từ Hoa Kỳ.)
- Làm trạng ngữ: Danh từ được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ, thể hiện thời gian, địa điểm, cách thức,…
Ví dụ:
- I will go to the store after school. (Tôi sẽ đi chợ sau giờ học.)
- He works with dedication. (Anh ấy làm việc với sự cống hiến.)
XEM THÊM: Bài Tập Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn Có Đáp Án Chi Tiết
Phân loại danh từ trong tiếng Anh
Danh từ trong tiếng Anh được phân loại thành nhiều loại khác nhau dựa trên các tiêu chí khác nhau. Dưới đây là một số cách phân loại danh từ phổ biến.
Theo số lượng:
- Danh từ số ít (Singular Nouns): Chỉ một người, vật, sự vật, địa điểm, hiện tượng,…
Ví dụ: book (sách), tree (cây), house (nhà), pen (bút), car (xe),…
- Danh từ số nhiều (Plural Nouns): Chỉ nhiều người, vật, sự vật, địa điểm, hiện tượng,…
Ví dụ: books (sách), trees (cây), houses (nhà), pens (bút), cars (xe),…
Theo khả năng đếm:
- Danh từ đếm được (Countable Nouns): Có thể đếm được số lượng bằng số đếm.
Ví dụ: table (bàn), chải (ghế), comb (lược), mouse (con chuột),..
- Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns): Không thể đếm được số lượng bằng số đếm.
Ví dụ: water (nước), milk (sữa), rice (gạo), sand (cát), dust (bụi),…
Theo nghĩa
- Danh từ cụ thể (Concrete Nouns): Có thể hình dung được bằng thị giác hoặc thính giác.
Ví dụ: box (cái hộp), door (cái cửa), milk (sữa), television (cái TV),…
- Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns): Không thể hình dung được bằng thị giác hoặc thính giác.
Ví dụ: love (tình yêu), happiness (hạnh phúc), freedom (tự do), peace (hòa bình),…
Theo cách cấu tạo:
- Danh từ đơn (Simple Nouns): Gồm một từ.
Ví dụ: bike (xe đạp), shelf (cái giá), I (tôi), he (anh ấy),…
- Danh từ ghép (Compound Nouns): Gồm hai hoặc nhiều từ ghép lại.
Ví dụ: textbook (sách giáo khoa), banyan tree (cây đa bần), stilt house (nhà sàn), pencil (bút chì), bicycle (xe đạp),…
Vậy là trong bài viết này, Edmicro đã đưa ra cho bạn bài tập về danh từ trong tiếng Anh kèm theo những kiến thức quan trọng liên quan. Hãy ôn tập lại bài học này thật nhiều lần để có thể vận dụng được vào bài thi của mình nhé!
XEM THÊM: