Tân ngữ trong tiếng Anh đóng vai trò bổ sung ý nghĩa cho động từ và hoàn chỉnh câu. Trong bài viết này, Edmicro IELTS sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức chi tiết về tân ngữ, từ khái niệm đến phân loại và cách sử dụng. Hãy cùng khám phá để nắm vững vấn đề này !
Tân ngữ trong tiếng Anh là gì?
Trước hết, chúng ta cùng tìm hiểu về định nghĩa của tân ngữ trong tiếng Anh. Cũng như những kiến thức cơ bản nhất về tân ngữ.
Định nghĩa
Tân ngữ (Object) là thành phần phụ của câu, bổ sung ý nghĩa cho động từ và chỉ đối tượng chịu tác động của hành động được nêu trong câu. Nói cách khác, tân ngữ cho biết “ai” hoặc “cái gì” bị ảnh hưởng bởi hành động của chủ ngữ.
Trong tiếng Anh, tân ngữ có thể là danh từ, đại từ, cụm danh từ hoặc mệnh đề.
Ví dụ:
- She bought a new car. (Cô ấy đã mua một chiếc ô tô mới.)
- They visited their grandparents last weekend. (Họ đã đến thăm ông bà vào cuối tuần qua.)
- The teacher asked a difficult question. (Giáo viên đặt một câu hỏi khó.)
- I believe that he is honest. (Tôi tin rằng anh ấy là trung thực.)
Các loại tân ngữ
Tân ngữ trong tiếng Anh không giới hạn bởi một số từ cụ thể mà là những từ đóng vai trò bổ sung nghĩa cho động từ trong câu. Cụ thể, tân ngữ có thể là:
Cách xác định tân ngữ trong tiếng Anh
Nếu tân ngữ đa dạng như vậy, làm thế nào để xác định tân ngữ trong câu? Hãy cùng Edmicro làm theo các bước sau nhé!
- Bước 1: Xác định động từ trong câu:
Đầu tiên, bạn cần xác định động từ trong câu. Động từ là từ thể hiện hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.
- Bước 2: Hỏi “Ai/Cái gì?” sau động từ:
Tiếp theo, bạn hãy đặt câu hỏi “Ai/Cái gì?” sau động từ. Câu trả lời cho câu hỏi này sẽ là tân ngữ của động từ.
Ví dụ: I read a book. (Tôi đọc một quyển sách.)
Đầu tiên, chúng ta xác định động từ là read – đọc. Sau đó, hãy đặt câu hỏi “Ai/Cái gì” sau động từ. Ở đây, chúng ta có câu hỏi “Đọc cái gì?”, từ đó xác định được tân ngữ là a book – một quyển sách.
- Ngoài ra, bạn cũng có thể chuyển câu sang thể bị động để xác định tân ngữ. Trong thể bị động, tân ngữ của động từ ở thể chủ động sẽ trở thành chủ ngữ.
Ví dụ: I read a book. (Tôi đọc một quyển sách.)
→ A book was read by me. (Một quyển sách được tôi đọc.)
Lưu ý khi xác định tân ngữ trong câu:
- Tân ngữ thường nằm sau động từ trong câu.
- Tân ngữ thường chỉ người hoặc vật bị tác động bởi hành động của động từ. Để xác định tân ngữ, hãy chú ý đến các từ chỉ người hoặc vật.
- Những từ chỉ thời gian, địa điểm hoặc cách thức thường không phải là tân ngữ. Vì vậy, hãy loại trừ các từ này khi xác định Object.
- Xem thêm thông tin: Vị Ngữ Trong Tiếng Anh | Tổng Hợp Kiến Thức Chi Tiết
Bảng tân ngữ trong tiếng Anh
Lưu ý:
- Một số động từ có thể đi kèm với cả tân ngữ trực tiếp và gián tiếp.
- Vị trí của tân ngữ có thể thay đổi trong câu tùy theo ngữ cảnh.
Các hình thức của tân ngữ
Hình thức | Ví dụ |
Tân ngữ là danh từ | He loves playing tennis. (Anh ấy yêu thích chơi quần vợt.) |
Tân ngữ là đại từ | I saw her yesterday. (Tôi đã thấy cô ấy hôm qua.) |
Tân ngữ là V-ing | They enjoy swimming in the ocean. (Họ thích bơi lội trong đại dương.) |
Tân ngữ là mệnh đề | She believes that he is honest. (Cô ấy tin rằng anh ấy trung thực.) |
- Đọc thêm thông tin: Các Dạng Câu Hỏi Trong Tiếng Anh: Kiến Thức Và Bài Tập
Bài tập vận dụng
Chọn đáp án thích hợp cho các câu sau:
1. She gave ________________ a present on his birthday.
a) him b) his c) he d) they
2. The teacher asked ________________ to stay after class.
a) they b) them c) theirs d) themselves
3. They enjoy ________________ basketball in their free time.
a) play b) playing c) to play d) played
4. We saw ________________ at the park yesterday.
a) they b) them c) theirs d) themselves
5. He offered ________________ a cup of coffee.
a) I b) me c) my d) mine
6. She loves ________________ to music in her room.
a) listen b) listening c) to listen d) listened
7. Tom told ________________ a funny joke.
a) I b) me c) my d) mine
8. We made ________________ sandwiches for lunch.
a) we b) us c) our d) ours
9. She enjoys ________________ in the rain.
a) dance b) dancing c) to dance d) danced
10. They considered ________________ a new car.
a) buy b) buying c) to buy d) bought
Đáp án
- a) him
- b) them
- b) playing
- b) them
- b) me
- b) listening
- b) me
- c) our
- b) dancing
- b) buying
Bài viết này đã cung cấp cho bạn tổng hợp kiến thức chi tiết về tân ngữ trong tiếng anh. Hãy tiếp tục luyện tập để sử dụng thành thạo phần ngữ pháp quan trọng này nhé! Edmicro chúc bạn học tập hiểu quả!
XEM THÊM