Break The Ice Là Gì? Tìm Hiểu Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết

Break the ice là gì? Đây là một thành ngữ thường xuất hiện trong tiếng Anh giao tiếp, đặc biệt trong các tình huống xã hội hoặc lần đầu gặp gỡ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ break the ice là gì, cách dùng trong hội thoại thực tế, từ đồng nghĩa và bài tập vận dụng có đi kèm đáp án.

Break the ice là gì?

Break the ice là một thành ngữ có nghĩa chính là phá vỡ sự ngại ngùng hoặc không khí im lặng ban đầu, giúp mọi người cảm thấy thoải mái hơn để bắt đầu trò chuyện. Cụm này thường được dùng trong những hoàn cảnh khi bạn gặp người lạ, tham gia nhóm mới, hoặc khởi đầu một cuộc giao tiếp.

Ví dụ:

  • He told a funny joke to break the ice. (Anh ấy kể một chuyện cười để phá tan không khí ngại ngùng.)
  • A quick game helped the team break the ice. (Một trò chơi ngắn giúp cả nhóm làm quen thoải mái hơn.)

Break the ice trong hội thoại hàng ngày

Cụm từ này thường được dùng khi bạn muốn tạo sự thân thiện, giúp mọi người cảm thấy dễ mở lời hơn, đặc biệt trong môi trường công sở, lớp học hoặc buổi gặp mặt đầu tiên.

Break the ice trong hội thoại hàng ngày
Break the ice trong hội thoại hàng ngày

Đoạn hội thoại 1: Tại một bữa tiệc

  • Person A: This party is a bit awkward. No one seems to know each other. (Bữa tiệc này hơi gượng gạo. Mọi người dường như không quen biết nhau.)
  • Person B: Yeah, it’s pretty quiet. We need to break the ice. (Ừ, khá là yên tĩnh. Chúng ta cần phải phá vỡ bầu không khí ngại ngùng này.)
  • Person A: Any ideas? I’m terrible at starting conversations. (Có ý tưởng gì không? Tôi dở tệ trong việc bắt đầu cuộc trò chuyện.)
  • Person B: How about we ask everyone about their favorite travel destinations? That usually gets people talking. (Hay là chúng ta hỏi mọi người về những địa điểm du lịch yêu thích của họ? Điều đó thường khiến mọi người nói chuyện.)
  • Person A: Great idea! Let’s try that. (Ý kiến hay đó! Chúng ta thử xem.)
  • Person B: Excuse me everyone, which place have you travelled to that you like the most? (Xin chào mọi người, mọi người thích nhất địa điểm du lịch nào?)

Đoạn hội thoại 2: Trong cuộc họp nhóm

  • Team Leader: Alright team, let’s get started. I know we’re all a bit new to this project. (Được rồi mọi người, chúng ta bắt đầu thôi. Tôi biết tất cả chúng ta đều hơi mới mẻ với dự án này.)
  • Team Member A: “Yeah, I’m not really sure where to begin. (Vâng, tôi không thực sự chắc chắn nên bắt đầu từ đâu.)
  • Team Leader: To break the ice, how about we each share one thing we’re excited to learn from this project? (Để phá vỡ bầu không khí ngại ngùng, hay là mỗi người chúng ta chia sẻ một điều mà chúng ta hào hứng học hỏi từ dự án này?)
  • Team Member B: That’s a good idea. It’ll help us get to know each other better. (Ý kiến hay đó. Nó sẽ giúp chúng ta hiểu nhau hơn.)
  • Team Leader: Great. I’ll start. I’m excited to learn more about data analysis. (Tuyệt vời. Tôi sẽ bắt đầu. Tôi hào hứng học hỏi thêm về phân tích dữ liệu.)
  • Team Member A: I’m excited to learn more about project management. (Tôi hào hứng học hỏi thêm về quản lý dự án.)

Đoạn hội thoại 3: Trong buổi phỏng vấn

  • Interviewer: Hello, thank you for coming in today. I know interviews can be a bit nerve-wracking. (Xin chào, cảm ơn bạn đã đến hôm nay. Tôi biết các cuộc phỏng vấn có thể hơi căng thẳng.)
  • Candidate: Yes, a little bit. (Vâng, một chút.)
  • Interviewer: To break the ice, let’s start with something easy. Tell me about your favorite hobby. (Để phá vỡ bầu không khí ngại ngùng, chúng ta hãy bắt đầu với một điều gì đó dễ dàng. Hãy kể cho tôi nghe về sở thích yêu thích của bạn.)
  • Candidate: Oh, that’s a good way to start. I really enjoy playing the guitar. (Ồ, đó là một cách bắt đầu hay. Tôi thực sự thích chơi guitar.)
  • Interviewer: That’s interesting. How long have you been playing? (Thật thú vị. Bạn đã chơi được bao lâu rồi?)
  • Candidate: I’ve been playing for about five years now. (Tôi đã chơi được khoảng năm năm rồi.)

Xem thêm: Catch Up With Là Gì – Tổng Hợp Ngữ Pháp Quan Trọng

Tổng hợp từ đồng nghĩa với break the ice

Dưới đây là các cụm từ và động từ mang ý nghĩa tương tự với break the ice, giúp bạn đa dạng cách diễn đạt trong văn nói và viết tiếng Anh.

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ câu
Start a conversationBắt đầu một cuộc trò chuyệnHe started a conversation with a smile. (Anh ấy bắt chuyện bằng nụ cười.)
Ease the tensionLàm dịu bầu không khí căng thẳngShe made a joke to ease the tension. (Cô ấy pha trò để giảm căng thẳng.)
Get things rollingKhởi động tình huốngHis question got things rolling. (Câu hỏi của anh ấy khiến mọi người nói chuyện.)
Warm up the atmosphereLàm ấm không khí ban đầuMusic helped warm up the atmosphere. (Âm nhạc giúp làm ấm bầu không khí.)
Make the first moveChủ động mở lờiShe made the first move by saying hello. (Cô ấy chủ động chào trước.)

Từ trái nghĩa

Dưới đây là các từ trái nghĩa với break the ice mà Edmicro đã tổng hợp để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Create tensiontạo căng thẳngHis awkward joke only served to create tension in the room. (Câu chuyện cười vụng về của anh ấy chỉ khiến căn phòng thêm căng thẳng.)
Cause discomfort gây khó chịuThe long silence caused discomfort among the guests. (Sự im lặng kéo dài gây khó chịu cho các vị khách.)
Maintain awkwardnessduy trì sự lúng túngNobody knew what to say, which helped maintain awkwardness.(Không ai biết nói gì, điều này đã duy trì sự lúng túng.)
Increase formalitytăng tính trang trọngHis serious tone increased the formality of the meeting. (Giọng điệu nghiêm túc của anh ấy làm tăng tính trang trọng của cuộc họp.)
Remain distantgiữ khoảng cáchShe chose to remain distant and didn’t participate in the conversation. (Cô ấy chọn cách giữ khoảng cách và không tham gia vào cuộc trò chuyện.)
Intimidatelàm cho sợ hãiHis loud voice and stern expression tended to intimidate new employees. (Giọng nói lớn và vẻ mặt nghiêm nghị của anh ấy có xu hướng làm cho nhân viên mới sợ hãi.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng break the ice là gì

Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cụm từ “break the ice”.

  1. Tôi kể một câu chuyện cười để phá vỡ sự ngại ngùng.
  2. Trò chơi giúp cả lớp phá tan không khí im lặng ban đầu.
  3. Bạn có thể bắt đầu bằng một lời chào để tạo sự thân thiện.
  4. Cô ấy luôn tìm cách phá băng khi gặp người lạ.
  5. Âm nhạc nhẹ nhàng có thể giúp phá vỡ sự lúng túng ban đầu.
  6. Trong buổi phỏng vấn, người quản lý hỏi vài câu để làm dịu không khí.
  7. Tôi luôn thấy khó để phá vỡ sự im lặng trong lần đầu gặp mặt.
  8. Anh ấy bắt đầu nói chuyện trước để giúp mọi người thoải mái.
  9. Chúng tôi chơi một trò chơi nho nhỏ để làm quen.
  10. Người hướng dẫn dùng trò đố vui để phá tan sự ngại ngùng.

Đáp án:

  1. I told a joke to break the ice.
  2. The game helped the whole class break the ice.
  3. You can start with a greeting to break the ice.
  4. She always tries to break the ice when meeting new people.
  5. Soft music can help break the ice.
  6. During the interview, the manager asked a few questions to break the ice.
  7. I always find it hard to break the ice on first meetings.
  8. He started the conversation first to break the ice.
  9. We played a little game to break the ice.
  10. The instructor used a fun quiz to break the ice.

Break the ice là một thành ngữ hữu ích giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và cởi mở hơn, đặc biệt trong những tình huống cần tạo thiện cảm hoặc mở đầu tương tác xã hội. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm nhiều cụm từ thú vị khác, đừng ngần ngại tiếp tục khám phá với Edmicro nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ