Pay through the nose là thành ngữ tiếng Anh phổ biến, nhưng ý nghĩa thực sự của nó là gì? Cùng Edmicro khám phá cách dùng thú vị của cụm từ này qua bài viết dưới đây nhé!
Pay through the nose là gì?
Pay through the nose có nghĩa là trả giá cắt cổ, bỏ ra một khoản tiền lớn một cách không hợp lý cho thứ gì đó. Thành ngữ này thường diễn tả việc bị ép trả quá đắt hoặc chi tiêu quá mức do hoàn cảnh bắt buộc.
Ví dụ:
- We paid through the nose for concert tickets because we bought them last minute. (Chúng tôi trả giá cắt cổ cho vé concert vì mua vào phút chót.)
- If you don’t compare prices, you’ll pay through the nose for basic groceries. (Nếu không so giá, bạn sẽ mua đồ ăn với giá đắt cắt cổ.)
Cụm từ xuất phát từ thế kỷ 9, khi người Viking xâm chiếm Ireland và đánh thuế nặng (gọi là “nose tax”) – ai không trả sẽ bị cắt mũi. Dần dần, nó trở thành cách nói ẩn dụ về việc “chảy máu” tiền túi.
Pay through the nose trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là những ví dụ về cách dùng linh hoạt của pay through the nose trong các tình huống thực tế:

Đoạn hội thoại 1: Về giá nhà
Person A: Did you see the price of that house? It’s outrageous! (Anh có thấy giá căn nhà đó không? Quá đáng thật!)
Person B: Yeah, they’re really making people pay through the nose these days. (Ừ, họ đang bắt mọi người trả một cái giá quá đắt đỏ đấy.)
Person A: I don’t know how anyone can afford it. (Tôi không biết ai có thể mua nổi nó nữa.)
Person B: Me neither. It’s crazy. And the interest rates are so high. (Tôi cũng vậy. Thật điên rồ. Và lãi suất thì cao ngất ngưởng.)
Person A: I guess we’ll be renting forever. (Tôi đoán chúng ta sẽ thuê nhà mãi thôi.)
Person B: Sadly, you’re probably right. (Buồn thay, chắc là đúng đấy.)
Đoạn hội thoại 2: Về giá vé hòa nhạc
Person A: “Did you see the ticket prices for that concert? (Cậu có thấy giá vé buổi hòa nhạc đó không?)
Person B: “Yeah, they’re making us pay through the nose. (Ừ, họ bắt chúng ta trả một cái giá quá đắt.)
Person A: “I really want to go, but I can’t afford those prices. (Tớ thực sự muốn đi, nhưng tớ không thể mua nổi với giá đó.)
Person B: “Me neither. I’ll just watch it on YouTube. (Tớ cũng vậy. Tớ sẽ xem trên YouTube thôi.)
Person A: “That’s a good idea. It’s not the same, but it’s cheaper. (Ý kiến hay đó. Không giống nhau, nhưng rẻ hơn.)
Đoạn hội thoại 3: Về giá xăng
Person A: “The gas prices are insane right now. (Giá xăng bây giờ thật điên rồ.)
Person B: “I know. I’m paying through the nose to fill up my tank. (Tớ biết. Tớ đang trả một cái giá quá đắt để đổ đầy bình xăng.)
Person A: “Me too. It’s costing me a fortune. (Tớ cũng vậy. Tốn của tớ một đống tiền.)
Person B: “I’m thinking about getting a hybrid car. (Tớ đang nghĩ đến việc mua một chiếc xe lai.)
Person A: “That’s a good idea. It would save you a lot of money. (Ý kiến hay đó. Nó sẽ giúp cậu tiết kiệm được nhiều tiền.)
Xem thêm: Kick The Bucket – Tìm Hiểu Thành Ngữ Thông Dụng
Từ đồng nghĩa với pay through the nose
Dưới đây là những cách diễn đạt tương tự với pay through the nose mà các bạn học có thể thay thế để linh hoạt hơn trong sử dụng tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Cost an arm and a leg | Tốn rất nhiều tiền | This bag costs an arm and a leg. (Cái túi này đắt cắt cổ.) |
Break the bank | Hết sạch tiền, vượt quá ngân sách | Buying a yacht would break the bank. (Mua du thuyền sẽ hết sạch tiền.) |
Overcharge | Tính giá quá đắt | The taxi driver overcharged us for the ride. (Tài xế taxi chém giá chúng tôi.) |
Splurge | Tiêu xài hoang phí | She splurged on a diamond necklace. (Cô ấy chi đậm cho chiếc vòng cổ kim cương.) |
Xem thêm: With Flying Colors – Tìm Hiểu Ý Nghĩa Thành Ngữ Tiếng Anh
Từ trái nghĩa
Dưới đây là các từ trái nghĩa với pay through the nose mà Edmicro đã tổng hợp để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Get a bargain | mua được giá hời | I got a bargain on this laptop; it was half the price. (Tôi mua được chiếc máy tính xách tay này với giá hời; nó chỉ bằng một nửa giá.) |
Pay a pittance | trả một khoản tiền nhỏ | He paid a pittance for the old painting at the flea market. (Anh ấy trả một khoản tiền nhỏ cho bức tranh cũ ở chợ trời.) |
Get a discount | được giảm giá | We got a discount on the hotel room because we booked in advance. (Chúng tôi được giảm giá phòng khách sạn vì đã đặt trước.) |
Pay next to nothing | trả gần như không có gì | I paid next to nothing for these shoes at the clearance sale. (Tôi trả gần như không có gì cho đôi giày này trong đợt giảm giá thanh lý.) |
Get a good deal | mua được giá tốt | We got a good deal on the car because it was a year-end model. (Chúng tôi mua được chiếc xe với giá tốt vì đó là mẫu xe cuối năm.) |
Find a steal | mua được món hời | She found a steal on that designer dress at the thrift store. (Cô ấy mua được món hời là chiếc váy hàng hiệu đó ở cửa hàng đồ cũ.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cụm từ “pay through the nose”:
- Tôi đã phải trả giá cắt cổ để mua nhà ở trung tâm thành phố.
- Đừng bao giờ mua điện thoại mới ra mắt, bạn sẽ bị chặt chém!
- Khách du lịch thường trả giá đắt hơn người địa phương.
- Anh ấy tốn cả gia tài để chữa bệnh cho chú chó của mình.
- Nếu không đặt trước, bạn sẽ phải trả giá cắt cổ cho phòng khách sạn.
Đáp án:
- I paid through the nose to buy a house in the city center.
- Never buy newly released phones, you’ll pay through the nose!
- Tourists often pay through the nose compared to locals.
- He paid through the nose to treat his dog’s illness.
- If you don’t book early, you’ll pay through the nose for hotel rooms.
Pay through the nose là cách diễn đạt sinh động về việc tiêu tiền quá mức. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào khác, hãy để lại comment phía dưới đây để Edmicro hỗ trợ bạn nhé!
Xem thêm: