Polite đi với giới từ gì để diễn đạt đúng ý lịch sự trong từng ngữ cảnh? Đây là một câu hỏi quen thuộc với nhiều người học tiếng Anh. Trong bài viết này, hãy cùng Edmicro tìm hiểu chi tiết cách sử dụng tính từ này cũng như cách dùng trong thực tế, từ đồng nghĩa và bài tập vận dụng nhé!
Polite đi với giới từ gì?
Polite là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa lịch sự, nhã nhặn, có phép tắc. Từ này thường được dùng để mô tả hành vi, lời nói hoặc thái độ tôn trọng người khác.
Ví dụ: He is always polite to his teachers. (Anh ấy luôn cư xử lễ phép với giáo viên của mình.)
Tùy theo ngữ cảnh, polite sẽ đi kèm với một số giới từ nhất định. Dưới đây là các cấu trúc thông dụng và cần nhớ khi sử dụng tính từ polite trong câu.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Polite + to + sb | Ai đó lịch sự với người khác | Please be polite to the new staff members. (Làm ơn hãy lịch sự với các nhân viên mới.) |
Polite + of + sb + to do sth | Hành động lịch sự của ai đó khi làm điều gì đó | It was polite of him to open the door for her. (Thật lịch sự khi anh ấy mở cửa cho cô ấy.) |
Xem thêm: Kick The Bucket – Tìm Hiểu Thành Ngữ Thông Dụng
Các từ đồng nghĩa với polite
Edmicro đã tổng hợp bảng từ đồng nghĩa thông dụng với polite dưới đây. Bạn có thể dùng thay thế để tăng sự linh hoạt trong diễn đạt.

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Courteous | Lịch thiệp, nhã nhặn | The receptionist was very courteous. (Nhân viên lễ tân rất nhã nhặn.) |
Respectful | Tôn trọng | He is respectful to his elders. (Anh ấy tôn trọng người lớn tuổi.) |
Well-mannered | Cư xử có phép tắc | She is a well-mannered student. (Cô ấy là một học sinh cư xử đúng mực.) |
Civil | Lịch sự theo phép xã giao | Even in disagreement, try to stay civil. (Ngay cả khi bất đồng, hãy giữ lịch sự.) |
Gracious | Tử tế, rộng lượng, hòa nhã | She was gracious in accepting the apology. (Cô ấy hòa nhã khi chấp nhận lời xin lỗi.) |
Từ trái nghĩa
Dưới đây là các từ trái nghĩa với polite mà Edmicro đã tổng hợp để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Rude | thô lỗ | It’s rude to interrupt someone when they are speaking. (Thật thô lỗ khi ngắt lời người khác khi họ đang nói.) |
Impolite | bất lịch sự | It’s impolite to point at people. (Chỉ tay vào người khác là bất lịch sự.) |
Discourteous | khiếm nhã | His discourteous behavior at the dinner table was unacceptable. (Hành vi khiếm nhã của anh ta tại bàn ăn là không thể chấp nhận được.) |
Inconsiderate | thiếu suy nghĩ | It’s inconsiderate to play loud music late at night. (Bật nhạc to vào đêm khuya là thiếu suy nghĩ.) |
Disrespectful | thiếu tôn trọng | Talking back to your parents is disrespectful. (Cãi lời bố mẹ là thiếu tôn trọng.) |
Offensive | xúc phạm | His offensive remarks made everyone uncomfortable. (Những nhận xét xúc phạm của anh ta khiến mọi người khó chịu.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng các cấu trúc đúng với polite.
- Làm ơn hãy lịch sự với giáo viên.
- Anh ấy không lịch sự với nhân viên phục vụ.
- Thật lịch sự của bạn khi mang quà đến.
- Thật lịch sự của họ khi giúp chúng tôi dọn dẹp sau bữa tiệc.
- Cô ấy luôn cư xử lịch sự với đồng nghiệp.
- Tôi cố gắng lịch sự với mọi người xung quanh.
- Bạn thật lịch sự khi nhường tôi ngồi trước.
- Thật lịch sự của anh ấy khi mời tôi dự tiệc.
- Thật lịch sự của cô ấy khi gọi để xin lỗi.
- Con nên lịch sự với người lớn tuổi.
Đáp án:
- Please be polite to the teacher.
- He wasn’t polite to the waiter.
- It was polite of you to bring a gift.
- It was polite of them to help us clean up after the meal.
- She is always polite to her colleagues.
- I try to be polite to everyone around me.
- It was polite of you to let me sit first.
- It was polite of him to invite me to the party.
- It was polite of her to call and apologize.
- You should be polite to the elderly.
Trong bài viết này, mong rằng các bạn đã nắm được kiến thức cốt lõi để trả lời cho câu hỏi polite đi với giới từ gì. Nếu bạn cần thêm bài tập luyện tập, đừng ngần ngại liên hệ với Edmicro nhé!
Xem thêm: