Let off steam là gì? Đây một cụm từ được dùng rất nhiều trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Để hiểu hơn về ý nghĩa cụm từ trên, hãy cùng Edmicro tìm hiểu nội dung bài viết dưới đây.
Let off steam là gì?
“Let off steam” là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là giải tỏa căng thẳng hoặc cảm xúc, thường là bằng cách tham gia vào một hoạt động nào đó để cảm thấy thoải mái hơn. Cụm từ này thường được sử dụng khi một người cảm thấy căng thẳng, bực bội hoặc áp lực và cần tìm cách để xả stress.

Ví dụ:
- After a long week at work, I like to go for a run to let off steam. (Sau một tuần dài làm việc, tôi thích đi chạy bộ để giải tỏa căng thẳng.)
- He was so frustrated with the project that he decided to play video games to let off steam. (Anh ấy rất thất vọng với dự án nên đã quyết định chơi game để giải tỏa căng thẳng.)
Xem thêm: Thankful Đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Thankful Chính Xác Nhất
Nguồn gốc let off steam là gì?
Cụm từ “let off steam” có nguồn gốc từ ngôn ngữ Anh vào thế kỷ 19 và bắt nguồn từ lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt là trong ngành công nghiệp hơi nước. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, “steam” (hơi nước) được sử dụng để chỉ áp lực mà hơi nước tạo ra trong các nồi hơi. Khi áp lực này trở nên quá cao, cần phải “let off steam” — tức là xả bớt hơi nước để giảm áp lực và tránh nguy cơ nổ. Hành động này không chỉ giúp bảo vệ thiết bị mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Theo thời gian, cụm từ này đã được chuyển đổi sang một ý nghĩa ẩn dụ. Việc “let off steam” không còn chỉ đơn thuần là xả hơi trong các thiết bị mà còn được áp dụng cho con người khi họ cảm thấy căng thẳng hoặc bức bối. Hành động này tượng trưng cho việc giải tỏa cảm xúc, giống như cách mà hơi nước được xả ra để làm giảm áp lực.
Let off steam trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại có chứa cụm từ “let off steam” giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của cụm từ này.

Đoạn hội thoại 1:
- Person A: You seem really stressed lately. What’s wrong? (Gần đây cậu có vẻ căng thẳng quá. Có chuyện gì vậy?)
- Person B: Work has been crazy busy, and I’ve been having some family issues too. (Công việc dạo này bận điên cuồng, mà tớ còn gặp chút chuyện gia đình nữa.)
- Person A: That sounds tough. You should find a way to let off some steam. (Nghe có vẻ khó khăn. Cậu nên tìm cách để xả hơi đi.)
- Person B: I know, I was thinking of going for a long run later. That usually helps me. (Tớ biết, tớ đang định đi chạy bộ đường dài lát nữa. Việc đó thường giúp tớ.)
- Person A: That’s a good idea. Exercise is a great way to let off steam. (Đó là một ý hay. Tập thể dục là một cách tuyệt vời để giải tỏa căng thẳng.)
Đoạn hội thoại 2:
- Person C: What was all that shouting about in the other room? (Tiếng la hét ầm ĩ ở phòng bên cạnh là chuyện gì vậy?)
- Person D: Oh, that was just Mark. He had a frustrating call with a client. (Ồ, đó chỉ là Mark thôi. Anh ấy vừa có một cuộc gọi bực bội với khách hàng.)
- Person C: Poor guy. He really needed to let off some steam, huh? (Tội nghiệp anh ấy. Anh ấy thực sự cần trút giận, nhỉ?)
- Person D: Yeah, he was pacing around for a while afterwards. I think he feels better now. (Ừ, sau đó anh ấy đi đi lại lại một lúc. Tớ nghĩ giờ anh ấy đỡ hơn rồi.)
- Person C: Hopefully he did let off enough steam so he can focus again. (Hy vọng anh ấy đã xả đủ hơi để có thể tập trung lại.)
Đoạn hội thoại 3:
- Person E: You look much more relaxed today. What did you do last night? (Hôm nay cậu trông thư giãn hơn nhiều. Tối qua cậu đã làm gì vậy?)
- Person F: I went to a concert with some friends. It was exactly what I needed to let off steam. (Tớ đã đi xem hòa nhạc với vài người bạn. Đó chính xác là những gì tớ cần để xả hơi.)
- Person E: Oh, that sounds fun! Did you enjoy the music? (Ồ, nghe có vẻ vui! Cậu có thích nhạc không?)
- Person F: Absolutely! Singing along to my favorite songs really helped me let off some steam after a long week. (Chắc chắn rồi! Hát theo những bài hát yêu thích thực sự giúp tớ giải tỏa căng thẳng sau một tuần dài.)
- Person E: I should try that sometime. I definitely need to let off steam myself. (Tớ nên thử cách đó vào lúc nào đó. Bản thân tớ cũng chắc chắn cần xả hơi.)
Let off steam đồng nghĩa
Vậy một số từ đồng nghĩa với let off steam là gì? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu trong bảng sau:

Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Blow off the steam | Giải tỏa căng thẳng hoặc cảm xúc bằng cách tham gia vào một hoạt động nào đó. | After a tough day at work, I like to blow off steam by playing basketball. (Sau một ngày làm việc khó khăn, tôi thích giải tỏa căng thẳng bằng cách chơi bóng rổ.) |
Unwind | Thư giãn và giảm bớt căng thẳng, thường là sau một khoảng thời gian làm việc hoặc lo âu. | I usually unwind by reading a good book before bed. (Tôi thường thư giãn bằng cách đọc một cuốn sách hay trước khi đi ngủ.) |
De-stress | Giảm bớt căng thẳng hoặc lo âu, thường thông qua các hoạt động hoặc phương pháp cụ thể. | Yoga is a great way to de-stress after a long week. (Yoga là một cách tuyệt vời để giảm bớt căng thẳng sau một tuần dài.) |
Vent | Chia sẻ hoặc bày tỏ cảm xúc, đặc biệt là sự tức giận hoặc thất vọng, với người khác. | Sometimes I just need to vent to my friends about my problems. (Đôi khi tôi chỉ cần chia sẻ với bạn bè về những vấn đề của mình.) |
Relax | Nghỉ ngơi hoặc thư giãn, không làm việc hoặc căng thẳng. | On weekends, I like to relax by watching movies at home. (Vào cuối tuần, tôi thích thư giãn bằng cách xem phim ở nhà.) |
Xem thêm: On The Go Là Gì? Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết Nhất
Từ trái nghĩa
Dưới đây là bảng các từ trái nghĩa với let of steam mà Edmicro đã tổng hợp được giúp các bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:
Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Bottle up | Kìm nén, giữ trong lòng | Instead of letting off steam, he tends to bottle up his frustrations. (Thay vì xả hơi, anh ấy có xu hướng kìm nén những thất vọng của mình.) |
Suppress | Đè nén, kìm hãm | She tried to suppress her anger, but it was visible in her tense body language. (Cô ấy cố gắng đè nén cơn giận của mình, nhưng nó thể hiện rõ qua ngôn ngữ cơ thể căng thẳng của cô ấy.) |
Contain | Kiềm chế, giữ lại | He had to contain his excitement upon hearing the good news. (Anh ấy phải kiềm chế sự phấn khích của mình khi nghe tin tốt.) |
Hold back | Kìm lại, ngăn lại | She wanted to cry, but she tried to hold back her tears. (Cô ấy muốn khóc, nhưng cô ấy đã cố gắng kìm lại nước mắt.) |
Internalize | Hướng nội, giữ kín trong lòng | Some people internalize their stress, which can lead to health problems. (Một số người hướng nội sự căng thẳng của họ, điều này có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.) |
Keep in | Giữ bên trong, không nói ra | It’s not healthy to keep in all your worries and never talk about them. (Giữ kín tất cả những lo lắng của bạn và không bao giờ nói về chúng là không lành mạnh.) |
Bài tập vận dụng
Bài Tập: Viết lại câu sử dụng cụm từ “Let off steam”
- After a stressful week, I like to go for a run to relieve my stress.
- He often plays video games to reduce his frustration.
- Talking to friends helps me feel better when I’m upset.
- She finds that painting allows her to release her pent-up emotions.
- Going to the gym is a great way for him to manage his stress.
Đáp án:
- After a stressful week, I like to go for a run to let off steam.
- He often plays video games to let off steam and reduce his frustration.
- Talking to friends helps me let off steam when I’m upset.
- She finds that painting allows her to let off steam and release her pent-up emotions.
- Going to the gym is a great way for him to let off steam and manage his stress.
Trên đây là tổng hợp phần giải thích chi tiết cho câu hỏi “Let off steam là gì?”. Nếu bạn học còn câu hỏi nào khác về cụm từ let off steam, hãy cho Edmicro biết ngay nhé!
Xem thêm: