Let your hair down là một thành ngữ thú vị trong tiếng Anh, thường được sử dụng để khuyến khích ai đó thư giãn và tận hưởng cuộc sống. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về ý nghĩa, cách sử dụng cụ thể, và đi kèm các bài tập luyện tập cơ bản.
Let your hair down là gì?
Let your hair down là một idiom trong tiếng Anh mang nghĩa thư giãn, sống thoải mái, không còn giữ hình tượng hoặc áp lực, thường sau khi đã làm việc chăm chỉ hoặc trong không gian thân thiện.
Ví dụ:
- After the exams, we just wanted to let our hair down and have fun. (Sau kỳ thi, chúng tôi chỉ muốn thư giãn và vui chơi thôi.)
- Come to the party—you need to let your hair down for once! (Đến bữa tiệc đi – bạn cần xõa ra một lần đấy!)
Let your hair down trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là các ví dụ minh họa dễ hiểu về let your hair down trong các ngữ cảnh văn bản thường ngày.

Đoạn hội thoại 1: Tại một bữa tiệc
Person A: This week has been so stressful. I just want to relax. (Tuần này căng thẳng quá. Tôi chỉ muốn thư giãn.)
Person B: Me too! Let’s let our hair down and have some fun. (Tôi cũng vậy! Hãy xõa tóc ra và vui chơi thôi.)
Person A: Great idea! I need to forget about work for a while. (Ý kiến hay đấy! Tôi cần quên công việc một lúc.)
Person B: Exactly! Let’s dance and enjoy the music. (Chính xác! Chúng ta hãy nhảy và thưởng thức âm nhạc.)
Person A: Sounds perfect! I’m ready to let my hair down. (Tuyệt vời! Tôi sẵn sàng xõa tóc rồi.)
Đoạn hội thoại 2: Trong chuyến du lịch
Person A: “I’m so glad we decided to take this trip. (Tôi rất vui vì chúng ta đã quyết định đi chuyến này.)
Person B: “Me too! It’s nice to get away from everything. (Tôi cũng vậy! Thật tuyệt khi thoát khỏi mọi thứ.)
Person A: “We should really let our hair down and enjoy ourselves. (Chúng ta thực sự nên xõa tóc ra và tận hưởng bản thân.)
Person B: “Definitely! No work, no stress, just fun. (Chắc chắn rồi! Không công việc, không căng thẳng, chỉ có niềm vui.)
Person A: “Let’s try some new things and let our hair down. (Hãy thử vài điều mới và xõa tóc ra thôi.)
Đoạn hội thoại 3: Sau một ngày dài
Person A: “I’m exhausted. It’s been a long day. (Tôi kiệt sức rồi. Một ngày dài quá.)
Person B: “I know. Let’s just relax and let our hair down. (Tôi biết. Chúng ta hãy thư giãn và xõa tóc ra thôi.)
Person A: “Sounds good. Maybe we can watch a movie? (Nghe hay đấy. Hay là chúng ta xem phim nhé?)
Person B: “Perfect! And order some pizza. (Tuyệt vời! Và gọi pizza nữa.)
Person A: “Now you’re talking! Time to let our hair down. (Giờ thì đúng ý tôi rồi! Đến lúc xõa tóc rồi.)
Xem thêm: Break The Ice Là Gì? Tìm Hiểu Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết
Tổng hợp từ đồng nghĩa với let your hair down
Ngoài ra, Edmicro sẽ cung cấp những cụm từ có ý nghĩa tương tự với let your hair down để các bạn linh hoạt hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Unwind | Thư giãn, xả hơi | I like to unwind with music after work. (Tôi thích thư giãn bằng âm nhạc sau giờ làm.) |
Relax | Thả lỏng, nghỉ ngơi | Just relax and enjoy the moment. (Hãy thư giãn và tận hưởng khoảnh khắc.) |
Chill out | Bình tĩnh, thư giãn (thân mật) | Let’s chill out this weekend. (Cuối tuần này thư giãn chút nhé.) |
Take it easy | Đừng căng thẳng, nghỉ ngơi nhẹ nhàng | Take it easy and don’t worry too much. (Thư thả thôi, đừng lo lắng quá.) |
Have fun | Vui chơi, tận hưởng | We just want to have fun tonight. (Chúng tôi chỉ muốn vui chơi tối nay thôi.) |
Từ trái nghĩa
Dưới đây là các từ trái nghĩa với “let your hair down” mà Edmicro đã tổng hợp để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Be uptight | căng thẳng, lo lắng | She was so uptight at the party that she didn’t enjoy herself. (Cô ấy căng thẳng đến nỗi không tận hưởng được bữa tiệc.) |
Stay formal | giữ thái độ trang trọng | Even at the office party, he stayed formal and didn’t relax. (Ngay cả ở bữa tiệc văn phòng, anh ấy vẫn giữ thái độ trang trọng và không thư giãn.) |
Keep a stiff upper lip | giữ thái độ cứng rắn, kiềm chế cảm xúc | Despite the bad news, she kept a stiff upper lip and remained calm. (Bất chấp tin xấu, cô ấy vẫn giữ thái độ cứng rắn và bình tĩnh.) |
Hold back | kiềm chế | He held back his emotions and didn’t show any excitement. (Anh ấy kiềm chế cảm xúc và không thể hiện sự phấn khích nào.) |
Be reserved | kín đáo, dè dặt | She was too reserved to join the dancing at the party. (Cô ấy quá kín đáo để tham gia nhảy múa tại bữa tiệc.) |
Be restrained | kiềm chế, tự chủ | Even though she was angry, she remained restrained and didn’t say anything hurtful. (Mặc dù tức giận, cô ấy vẫn tự chủ và không nói bất cứ điều gì gây tổn thương.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh, sử dụng đúng cụm từ let your hair down.
- Sau một tuần làm việc mệt mỏi, tôi chỉ muốn thư giãn.
- Tối nay đi chơi đi, xõa một chút cho đỡ căng thẳng!
- Cuối tuần là thời gian để nghỉ ngơi và xả stress.
- Mọi người trong công ty đều thư giãn trong bữa tiệc cuối năm.
- Cô ấy hiếm khi xõa, luôn giữ hình tượng nghiêm túc.
- Tôi muốn đi du lịch để được sống thoải mái hơn.
- Bạn cần thư giãn và tận hưởng cuộc sống nhiều hơn.
- Lâu lâu chúng ta cũng cần “xõa” một tí chứ!
- Bữa tiệc sinh nhật là dịp để tôi được sống thật với mình.
- Mặc dù anh ấy là sếp, nhưng hôm đó cũng rất “xõa” và vui vẻ.
Đáp án:
- After a tiring week of work, I just want to let my hair down.
- Come hang out tonight, let your hair down and relax!
- Weekends are for letting your hair down and de-stressing.
- Everyone at the company let their hair down at the year-end party.
- She rarely lets her hair down, she’s always so serious.
- I want to travel to let my hair down and live more freely.
- You need to let your hair down and enjoy life more.
- Sometimes, we all need to let our hair down a bit!
- The birthday party was a chance for me to let my hair down.
- Even though he’s the boss, he really let his hair down and had fun that day.
Let your hair down là một thành ngữ giúp bạn thể hiện được sự thoải mái, tự nhiên và thân thiện trong giao tiếp tiếng Anh. Nếu gặp bất kỳ khó khăn gì, hãy nhắn tin ngay cho Edmicro nhé!
Xem thêm: