Continue to V hay Ving có lẽ sẽ là thắc mắc của nhiều bạn học khi gặp động từ này. Cùng Edmicro tìm hiểu ngay cách dùng chính xác nhất của từ vựng này nhé!
Continue to V hay Ving?
Vậy Continue To V hay Ving? Câu trả lời là Continue có thể đi với cả hai. Chi tiết cấu trúc như sau:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Continue to V | Diễn tả hành động tiếp tục một hoạt động đã bắt đầu và vẫn đang diễn ra trong hiện tại hoặc tương lai Continue to V thường được dùng với thì hiện tại đơn hoặc thì tương lai đơn | Amanda continues to work hard even though she is tired. (Amanda tiếp tục làm việc chăm chỉ mặc dù cô ấy đã mệt.) |
Continue Ving | Diễn tả hành động tiếp tục một trạng thái hoặc quá trình đã bắt đầu và vẫn đang diễn ra trong hiện tại hoặc tương lai. Continue Ving thường được dùng với thì hiện tại tiếp diễn hoặc thì tương lai tiếp diễn | I am continuing studying English even though it is difficult. (Tôi đang tiếp tục học tiếng Anh mặc dù nó khó.) |
- Xem thêm thông tin: Plan to V hay Ving? Cấu Trúc Đúng Đi Với Động Từ Plan
Continue là gì?
Continue là nội động từ và ngoại động từ với nghĩa “tiếp tục” điều gì đó. Cấu trúc Continue thường dùng để diễn đạt nghĩa tiếp tục làm việc được đề cập trong câu.
Example:
- The game will continue after a short break. (Trò chơi sẽ tiếp tục sau giờ nghỉ ngắn.)
- Please continue reading where you left off. (Vui lòng tiếp tục đọc từ chỗ bạn đã dừng lại.)
Những cấu trúc khác của Continue
Ngoài những cấu trúc kể trên, Continue còn có thể lập thành một số cấu trúc khác. Bạn học hãy cùng tham khảo bằng bảng tổng hợp dưới đây nhé:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Continue (with) + N | Diễn tả việc tiếp tục một hoạt động hoặc công việc cụ thể | Anna continues with her work on the project. (Anna tiếp tục công việc của mình cho dự án.) |
Continue + trạng từ/ giới từ | Diễn tả cách thức hoặc thời điểm tiếp tục một hoạt động | Tom continues to learn new things every day. (Tom tiếp tục học hỏi những điều mới mỗi ngày.) |
Continue + adj | Diễn tả việc tiếp tục duy trì một trạng thái hoặc tình trạng | Amia continues to be confident in her abilities. (Amia tiếp tục tự tin vào khả năng của mình.) |
Continue by doing sth | Diễn tả hành động tiếp tục một hoạt động bằng cách thực hiện một hành động khác | They will continue to save money by cutting back on their expenses. (Họ sẽ tiếp tục tiết kiệm tiền bằng cách cắt giảm chi tiêu.) |
Đọc thêm thông tin: 200 Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh & Hướng Dẫn Ôn Luyện
Một số cụm từ đồng nghĩa với Continue
Chúng ta hãy cùng học thêm các cụm từ khác có nghĩa tương đồng với Continue nhé. Điều này sẽ giúp các bạn học linh hoạt hơn trong việc sử dụng từ vựng.
- Go on: Dùng để khuyến khích ai đó tiếp tục làm điều gì đó,
Example: The project is facing some problems, but go on! (Dự án đang gặp một số vấn đề, nhưng hãy tiếp tục tiến lên!)
- Press ahead: Dùng để thể hiện sự quyết tâm tiếp tục làm điều gì đó, bất chấp những khó khăn hoặc thử thách
Example: We must press ahead, no matter what happens. (Chúng ta phải tiếp tục tiến lên, bất kể điều gì xảy ra)
- Carry on: Dùng để nói về việc tiếp tục làm điều gì đó một cách bình thường, đặc biệt sau khi có sự gián đoạn
Example: After the surgery, he will need time to recover, but his life will carry on. (Sau khi phẫu thuật, anh ấy cần thời gian để hồi phục, nhưng cuộc sống của anh ấy sẽ tiếp tục.)
- Keep going: Dùng để khuyến khích ai đó tiếp tục làm điều gì đó, thường là một nhiệm vụ hoặc hoạt động.
Example: Just a little bit more, keep going! (Còn một chút nữa thôi, hãy tiếp tục!)
- Bash away at: Dùng để mô tả việc cố gắng làm điều gì đó khó khăn hoặc tốn nhiều công sức
Example: She is bashing away at the problem, but it is very difficult. (Cô ấy đang cố gắng giải quyết vấn đề này, nhưng thật sự rất khó khăn)
- Follow through: Dùng để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc lời hứa
Example: You promised to help me, please follow through. (Bạn đã hứa sẽ giúp tôi, hãy hoàn thành lời hứa của bạn.)
- Hang on: Dùng để yêu cầu ai đó chờ đợi hoặc kiên nhẫn
Example: Hang on a minute, I’ll be right back. (Chờ một chút, tôi sẽ quay lại ngay.)
Bài tập vận dụng
Cùng làm bài tập nhỏ dưới đây để hiểu hơn về cách dùng Continue to V hay Ving nhé.
Đáp án:
Bài viết đã giúp bạn giải đáp câu hỏi Continue to V hay Ving. Bạn có thể sử dụng cả hai cách tùy theo mục đích câu. Bạn học đừng quên tham khảo thêm những cấu trúc khác tại Edmicro nhé. Chúc bạn học tốt!
Xem thêm: