Cấu trúc Good at là một nội dung ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh, nhưng chắc hẳn nhiều bạn đọc vẫn chưa biết cách sử dụng ngữ pháp này. Vậy hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay tại bài viết dưới đây.
Good at là gì?
Theo từ điển Cambridge, Good at có thể hiểu là “giỏi hoặc làm tốt một điều gì đó”.
Ví dụ:
- I am good at public speaking. (Tôi giỏi diễn thuyết trước công chúng.)
- Jack is really good at public speaking, which helps him in his job as a salesman. (Jack rất giỏi trong việc nói trước công chúng, điều này giúp ích cho công việc bán hàng của anh.)
XEM THÊM: Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous) | Tổng Hợp Chi Tiết Lý Thuyết & Bài Tập
Good at to V hay Ving?
Sau khi đã tìm hiểu về định nghĩa của Good at, hãy cùng tìm hiểu về cách sử dụng của cấu trúc ngữ pháp Good at:
Công thức:
S + tobe + good at + Noun/Ving. (Giỏi ở lĩnh vực, việc nào đó) |
Ví dụ:
- My brother is good at playing chess. (Anh trai tôi giỏi chơi cờ).
- The company is good at providing excellent customer service. (Công ty này giỏi trong việc cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời.)
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Good at
Sau đây là một vài từ đồng nghĩa và trái nghĩa của cấu trúc Good at bạn có thể tham khảo:
Từ đồng nghĩa với Good at
Dưới đây là bảng tổng hợp các cụm từ đồng nghĩa với good at kèm theo ví dụ minh họa:
Từ đồng nghĩa với Good at | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
To be + Skilled at | Giỏi/có kĩ năng làm gì đó | The young programmer is skilled at coding complex software applications. (Lập trình viên trẻ này giỏi trong việc lập trình các ứng dụng phần mềm phức tạp.) |
To be + Proficient at | Thành tạo cái gì | The team is proficient at delivering high-quality products. (Đội này thành thạo trong việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao.) |
To be + Capable at | Có khả năng làm gì | The scientist is capable at conducting rigorous experimental research. (Nhà khoa học này có khả năng thực hiện nghiên cứu thực nghiệm nghiêm ngặt.) |
To be + Talented at | Có tài năng làm gì | Sarah is talented at playing the piano. (Sarah có tài năng chơi piano.) |
To be + Experienced at | Có kinh nghiệm làm gì | Emily is experienced at managing large projects. (Emily có kinh nghiệm quản lý các dự án lớn.) |
Từ trái nghĩa với Good at
Bên cạnh các từ mang ý nghĩa tương đồng, good at cũng có một số từ ngữ trái nghĩa như sau:
Từ trái nghĩa với Good at | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
To be + Not good at | Không giỏi về gì | Sarah is not good at math. (Sarah không giỏi môn Toán.) |
To be + Bad at | Làm gì kém | He is bad at remembering names. (Cậu ấy rất tệ trong việc nhớ tên.) |
To be + Incompetent at | Không có khả năng làm gì | The new manager at our company is incompetent at leading meetings. (Quản lý mới ở công ty chúng tôi không có khả năng lãnh đạo các cuộc họp.) |
To be + Inept at | Không giỏi làm gì | The new receptionist is inept at operating the phone system. (Nhân viên lễ tân mới không giỏi trong việc điều hành hệ thống điện thoại.) |
To be + Terrible at | Làm cái gì đó rất tệ | The students are terrible at managing their time. (Các học sinh này tệ trong việc quản lý thời gian của mình.) |
XEM THÊM: Câu Bị Động Đặc Biệt (Special Passive voice): Lý Thuyết, Ví Dụ Và Bài Tập Chi Tiết
Bài tập vận dụng cấu trúc Good at
Sử dụng cấu trúc Good at để hoàn thành các câu sau:
- Lan is _______ (paint) portraits.
- My cousin _______ (play) the guitar.
- The chef _______ (prepare) traditional dishes.
- My sister _______ (sing) in the choir.
- The athletes _______ (run) marathons.
- The gardener _______ (grow) organic vegetables.
- The programmer _______ (write) efficient code.
- This writers _______ (compose) inspiring stories.
- The dancer _______ (perform) on stage.
- The mechanic _______ (repair) vintage cars.
Đáp án:
- is good at painting
- is good at playing
- is good at preparing
- is good at singing
- are good at running
- is good at growing
- is good at writing efficient code.
- are good at composing
- is good at performing
- is good at repairing
Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc Good at. Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn củng cố thêm 1 phần kiến thức ngữ pháp tiếng Anh. Edmicto chúc bạn học tốt.
XEM THÊM: