Cấu trúc in favor of là cấu trúc thông dụng để diễn tả sự ủng hộ, nghe theo ai đó hoặc sự kiện gì đó. Sử dụng cấu trúc này trong bài viết sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn. Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu thật kỹ nhé!
In favor of là gì?
In favor of là một cụm từ mang nghĩa ủng hộ, chấp thuận, nghe theo hoặc có thiện ý với ai/ cái gì đó.
Ví dụ:
- She spoke passionately in favor of stricter environmental regulations. (Cô ấy nói một cách nhiệt tình ủng hộ việc áp đặt các quy định bảo vệ môi trường nghiêm ngặt hơn.)
- The majority of voters were in favor of the new tax reform. (Đa số cử tri đã ủng hộ cải cách thuế mới.)
Cách dùng cấu trúc in favor of
Cấu trúc in favor of thường xuất hiện ở vị trí sau động từ thường hoặc sau động từ to be.
Dùng sau động từ thường
Cấu trúc:
S + V + in favour of + N/gerund |
Ví dụ:
- He argued in favor of promoting renewable energy sources. (Anh ấy lập luận ủng hộ việc thúc đẩy các nguồn năng lượng tái tạo.)
- They voted in favor of the resolution. (Họ bỏ phiếu ủng hộ nghị quyết.)
Dùng sau động từ to be
Cấu trúc:
S + be + in favour of + N/gerund |
Ví dụ:
- I am in favor of increasing the budget for education. (Tôi ủng hộ việc tăng ngân sách cho giáo dục.)
- Are you in favor of going to the concert tonight? (Bạn có ủng hộ việc đi dự buổi hòa nhạc tối nay không?)
XEM THÊM: Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect): Lý Thuyết Và Bài Tập Chi Tiết
Một số cấu trúc đồng nghĩa với in favor of
Một số cấu trúc có nghĩa tương đương với in favor of được tổng hợp trong bảng dưới đây:
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Supporting | Ủng hộ, hỗ trợ | They are supporting the new initiative. (Họ đang ủng hộ sáng kiến mới.) |
In support of | Ủng hộ | The majority was in support of the new policy. (Đa số đã ủng hộ chính sách mới.) |
Backing | Ủng hộ, hỗ trợ | The company is backing the new project. (Công ty đang hỗ trợ dự án mới.) |
Assent | Đồng ý, chấp thuận | The board assented to the new policy. (Ban giám đốc đã đồng ý với chính sách mới.) |
Consent | Sự đồng ý, sự tán thành | He consented to their proposal. (Anh ấy đã đồng ý với đề xuất của họ.) |
Go along with | Đồng ý, ủng hộ | She decided to go along with their decision. (Cô ấy quyết định đồng ý với quyết định của họ.) |
Encourage | Khuyến khích, động viên | The coach encouraged the team to do their best. (Huấn luyện viên đã khuyến khích đội để làm tốt nhất.) |
Một số cấu trúc khác với favor
Ngoài cấu trúc phổ biến in favor of, favor còn được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Do someone a favor | Làm một việc lợi cho ai đó. | Can you do me a favor and water my plants while I’m away? (Bạn có thể giúp tôi một việc và tưới cây của tôi khi tôi vắng nhà không?) |
Ask a favor (of someone) | Xin một sự giúp đỡ từ ai đó. | I need to ask a favor of you. Could you help me move this weekend? (Tôi cần xin một sự giúp đỡ từ bạn. Bạn có thể giúp tôi chuyển nhà vào cuối tuần này không?) |
Be in favor of | Ủng hộ, đồng ý với một ý kiến, quyết định hoặc hành động. | The committee members are in favor of the new policy proposal. (Các thành viên trong ủy ban đồng ý với đề xuất chính sách mới.) |
In someone’s favor | Thuận lợi cho ai đó, theo ý muốn của ai đó. | The judge ruled in his favor in the court case. (Thẩm phán đã quyết định thuận lợi cho anh ấy trong vụ kiện tại tòa.) |
Return the favor | Trả ơn, đáp lại sự giúp đỡ. | She helped me with my project, so I’ll return the favor by assisting her with hers. (Cô ấy đã giúp tôi với dự án của tôi, vì vậy tôi sẽ đáp lại bằng cách giúp cô ấy với dự án của cô ấy.) |
In favor with someone | Được ai đó yêu thích, ưa chuộng. | He’s in favor with the manager due to his outstanding performance. (Anh ấy được sếp yêu thích vì hiệu suất làm việc xuất sắc của mình.) |
XEM THÊM: Cách Phát Âm Đuôi Ed Chuẩn Nhất, Dễ Nhớ Nhất
Bài tập cấu trúc in favor of
Cùng Edmicro làm các bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về in favor of nhé!
Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
- Can you ___ me a favor and water my plants while I’m away? (do/ask/be)
- I need to ___ a favor of you—could you help me move this weekend? (ask/return/in)
- The committee members are ___ favor of the new policy proposal. (do/in/be)
- The judge ruled ___ his favor in the court case. (in/return/be)
- She helped me with my project, so I’ll ___ the favor by assisting her with hers. (do/ask/return)
- He’s ___ favor with the manager due to his outstanding performance. (in/do/ask)
Đáp án:
- do
- ask
- in
- in
- return
- in
Bài 2: Điền từ/ cụm từ thích hợp vào chỗ trống
- The board members are ___________ the new proposal.
- Could you please ___________ and help me with this project?
- After she helped me move, I wanted to ___________ by assisting her with her event.
- He’s always been ___________ with the team leader due to his strong work ethic.
- The judge ruled ___________ her favor in the dispute.
- I hate to ___________, but could you lend me your car for the weekend?
Đáp án:
- in favor of
- do me a favor
- return the favor
- in favor with
- in
- ask
Trên đây là tổng hợp cấu trúc, cách dùng và bài tập in favor of. Qua bài viết này, Edmicro hy vọng bạn sẽ có thêm những kiến thức bổ ích. Edmicro chúc bạn học tốt!
XEM THÊM: