Cấu trúc Make là kiến thức cơ bản trong tiếng Anh. Bạn học sẽ gặp nhiều trong các tình huống giao tiếp. Vậy cần biết những gì để dùng cấu trúc mượt mà nhất? Hãy cùng Edmicro khám phá ngay trong bài viết hôm nay nhé!
Cấu trúc Make và cách sử dụng
Make vừa là danh từ, vừa là động từ trong tiếng Anh. Tuy nhiên, đối với cấu trúc Make thì make sẽ mang ý nghĩa của một động từ. Ví dụ như: khiến cho ai đó làm gì, bắt ai làm gì,…
Bạn có thể xem 4 cách dùng thông dụng nhất của cấu trúc Make ở từng phần dưới đây nhé!
Cấu trúc sai khiến
Cấu trúc này dùng khi người nói muốn sai khiến ai đó làm việc gì đó cho họ. Cụ thể cấu trúc là:
S + make + sbd + do sth |
Example: The teacher made the students complete the assignment before leaving.
(Giáo viên sai khiến học sinh hoàn thành bài tập trước khi rời đi)
Ngoài cấu trúc trên, bạn học có thể dùng những cụm từ đồng nghĩa sau. Ý chính của câu cơ bản sẽ không thay đổi. Phù hợp cho những bạn muốn mở rộng khả năng dùng câu.
Example:
- Get sbd to do sth: Hien got her assistant to prepare a detailed report for the meeting.
(Hiền sai trợ lý chuẩn bị một báo cáo chi tiết cho cuộc họp) - Have sbd do sth: We had the mechanic check the car before our road trip.
(Chúng tôi đã yêu cầu thợ máy kiểm tra ô tô trước chuyến đi đường dài)
Cấu trúc bắt buộc
Cấu trúc sử dụng khi người nói muốn yêu cầu hay bắt buộc ai làm việc gì đó. Lưu ý rằng có hai cách dụng chủ động và bị động. Bạn học xem kỹ cấu trúc tại đây nhé:
Chủ động: S + make + sbd + to V |
Bị động: S + tobe + made + to V |
Example:
Chủ động: My parents made me clean my room before going out.
(Bố mẹ đã bắt tôi dọn phòng trước khi đi chơi)
Bị động: I was made to clean my room before going out.
(Tôi bị bố mẹ bắt dọn phòng trước khi đi chơi)
Cấu trúc làm cho
Cấu trúc này dùng khi người nói miêu tả lại việc hành động A hoặc việc A đã làm cho người đó thấy như thế nào.
Make + sbd/ sth + adj |
Example: The heartfelt letter made Duyen happy and emotional.
(Bức thư chân thành khiến Duyên hạnh phúc và xúc động)
Ngoài ra bạn có thể sử dụng cụm “keep sbd/ sth + adj” với nghĩa tương đồng
Example: Regular exercise keeps the body healthy and active.
(Tập thể dục đều đặn giữ cho cơ thể khỏe mạnh và năng động)
Cấu trúc make possible
Make possible là làm cho nó có khả năng xảy ra. Cấu trúc này sẽ thay đổi tùy theo mục đích của người nói.
Cấu trúc | Ví dụ |
Make it possible + to V | The development of online education makes it possible for students to learn from anywhere.(Sự phát triển của giáo dục trực tuyến khiến cho việc học của sinh viên có thể từ mọi nơi) |
Make possible + Noun | Technological innovations make possible the development of smart cities.(Những đổi mới công nghệ làm cho việc phát triển các thành phố thông minh trở nên khả thi) |
Make possible for sbd to do sth | The scholarship makes it possible for students to pursue higher education.(Học bổng làm cho việc sinh viên theo đuổi giáo dục cao hơn trở nên khả thi) |
Ngoài ra, còn có một số collocation phổ biến khác với make như:
- Make a decision: Đưa ra quyết định
- Make a deadline: Xong việc đúng hạn
- Make a promise: Hứa điều gì đó
- Make a proposal: Đề xuất, đề nghị
- Make a guess: Dự đoán
- Make a mess: Bày bừa
- Make an effort: Nỗ lực
- Make a mistake: Phạm lỗi
- Make a complaint: Phàn nàn
Những giới từ đi kèm cấu trúc Make
Make có thể kết hợp với nhiều giới từ. Bạn học cùng tham khảo bảng sau đây để mở rộng vốn từ của mình nhé.
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Made against | Có hại, chống lại | The new law was made against illegal activities. (Luật mới đã được lập chống lại các hoạt động bất hợp pháp) |
Make for | Hướng tới | The road makes for a scenic route with breathtaking views.(Con đường tạo nên một tuyến du lịch với khung cảnh hùng vĩ) |
Make off | Chạy trốn | The suspect attempted to make off when he saw the police approaching. (Nghi phạm cố gắng chạy trốn khi anh ta thấy cảnh sát đang tiếp cận) |
Make (sth) over | Chuyển nhượng, để lại, tu sửa | She decided to make over her old house to her daughter.(Cô ấy quyết định chuyển nhượng căn nhà cũ cho con gái) |
Make up | Phát minh, lập ra Làm lành, làm hòa Trang điểm Bịa ra một cái cớ | The scientist plans to make up a new theory in the field. (Nhà khoa học kế hoạch phát minh một lý thuyết mới trong lĩnh vực) After the argument, they decided to make up and move on. (Sau cuộc cãi lộn, họ quyết định làm lành và tiếp tục) She spends a lot of time every morning putting on make up before going to work. (Cô ấy dành nhiều thời gian mỗi buổi sáng để trang điểm trước khi đi làm) Nam had to make up an excuse for being late to the date. (Nam ta phải bịa ra một cái cớ vì đến hẹn muộn) |
Make with | Mang đến điều gì | The chef promised to make with the best ingredients for the special dish. (Đầu bếp hứa sẽ mang đến những nguyên liệu tốt nhất cho món đặc biệt) |
Phân biệt các từ gần nghĩa với Make
Cách dùng kể trên rất linh hoạt. Cũng vì vậy mà Make có nhiều động từ gần nghĩa với nó. Sau đây sẽ là bảng so sánh để bạn học dễ phân biệt hơn.
Cách phân biệt | Become | Do | Let | Make |
Ý nghĩa | Trở nên/ trở thành gì đó. Ta sử dụng khi chủ ngữ nhận sự thay đổi | Dùng cho những hoạt động nói chung. Tập trung vào quá trình thực hiện | Cho phép làm gì đó | Gây ra, làm cho điều gì xảy ra. Bắt buộc ai đó làm gì.Thông thường sẽ tập trung vào kết quả thực hiện |
Ví dụ | The small village is expected to become a bustling town in the coming years. (Dự kiến làng nhỏ sẽ trở thành một thị trấn sôi động trong những năm sắp tới) | She has to do her presentation for the upcoming meeting. (Cô ấy phải làm bài thuyết trình cho cuộc họp sắp tới) | They let us use their conference room for the meeting. (Họ cho phép chúng tôi sử dụng phòng họp của họ cho cuộc họp) | The heavy rain will make the roads slippery. (Mưa lớn sẽ làm cho đường trơn trượt) |
Bài tập cấu trúc Make
Cùng luyện tập sử dụng cấu trúc với Edmicro thông qua bài tập nhỏ dưới đây nhé!
Đáp án:
Bài viết đã tổng hợp kiến thức về cấu trúc Make. Bạn học hãy chăm chỉ luyện tập để sử dụng nhuần nhuyễn hơn nhé. Edmicro chúc bạn học tập tốt!
Xem thêm: