Communicate đi với giới từ gì có thể là vấn đề khiến nhiều bạn học thắc mắc. Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ những thông tin hữu ích nhất về giới từ đi với Communicate. Các bạn cùng Edmicro tìm hiểu nhé!
Communicate đi với giới từ gì?
Để giải đáp vấn đề này, Edmicro sẽ cung cấp cho các bạn những giới từ đi cùng communicate phổ biến nhất.
Communicate đi với giới từ with
Communicate đi kèm với giới từ with là trường hợp thông dụng trong ngữ pháp tiếng Anh, mang nghĩa là liên lạc, giao tiếp hoặc trao đổi với ai đó.
S + communicate with sb |
Ví dụ:
- The manager communicates with the team members to provide updates on the project progress. (Người quản lý liên lạc với các thành viên trong nhóm để cung cấp thông tin cập nhật về tiến độ dự án.)
- The doctor communicated with the patient’s family about the patient’s condition. (Bác sĩ đã giao tiếp với gia đình bệnh nhân về tình trạng của bệnh nhân.)
Communicate đi với giới từ by
Communicate khi đi với by có ý nghĩa là truyền đạt thông tin bằng phương tiện giao tiếp cụ thể nào đó.
S + communicate by + sth/Ving |
Ví dụ:
- Some cultures prefer to communicate by gestures rather than words. (Một số nền văn hóa thích giao tiếp bằng cử chỉ hơn là lời nói.)
- The ancient civilizations communicated with each other by using hieroglyphics. (Các nền văn minh cổ đại giao tiếp với nhau bằng chữ tượng hình.)
- The company communicates with its employees by email. (Công ty giao tiếp với nhân viên qua email.)
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Include Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Đầy Đủ Nhất + Bài Tập
Communicate đi với giới từ to
Ngoài ra, communicate còn có thể đi với to, mang ý nghĩa truyền tải nội dung, thông tin đến ai đó.
S communicate + sth + to sb |
Ví dụ:
- The teacher communicate the importance of teamwork to her students. (Giáo viên truyền đạt tầm quan trọng của tinh thần đồng đội cho học sinh của mình.)
- The company communicated the new policy to its employees. (Công ty đã truyền đạt chính sách mới cho nhân viên.)
Lưu ý
Để giúp người học phân biệt được 3 cấu trúc này, Edmicro sẽ chia sẻ cho các bạn 3 lưu ý dưới đây:
- Communicate with: Việc giao tiếp giữa từ hai đến nhiều bên
- Communicate to: Việc truyền đạt thông tin từ nguồn cụ thể đến đối tượng hoặc nhóm người
- Communicate by: Phương tiện truyền đạt thông tin
Communicate là gì?
Trước khi tìm hiểu về các giới từ đi kèm với communicate, người học cần nắm rõ khái niệm của từ này. Communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ là một động từ mang ý nghĩa là chia sẻ thông tin với người khác – giao tiếp.
Ví dụ:
- In case of emergency, we communicate by phone to ensure rapid response. (Trong trường hợp khẩn cấp, chúng tôi liên lạc qua điện thoại để đảm bảo phản hồi nhanh chóng.)
- The manager communicated with the employees regularly to keep them updated on company news. (Quản lý thường xuyên giao tiếp với nhân viên để cập nhật tình hình công ty.)
Những từ đồng nghĩa với Communicate
Ngoài từ communicate, người học có thể sử dụng những từ đồng nghĩa dưới đây với ý nghĩa tương tự.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Tell | Kể điều gì với ai | Can you tell me where the nearest restroom is? (Bạn có thể cho tôi biết nhà vệ sinh gần nhất ở đâu không?) |
Let someone know | Nói với ai đó điều gì | Please let Sarah know that the meeting has been postponed. (Vui lòng cho Sarah biết rằng cuộc họp đã bị hoãn lại.) |
Give | Nói với ai điều gì | He gave me some valuable advice on how to improve my writing. (Anh ấy đã cho tôi một số lời khuyên quý giá về cách cải thiện bài viết của mình.) |
Inform | Thông báo | The doctor informed the patient of the test results. (Bác sĩ thông báo kết quả xét nghiệm cho bệnh nhân.) |
Notify | Thông báo | The airline will notify passengers of any flight delays. (Hãng hàng không sẽ thông báo cho hành khách về bất kỳ sự chậm trễ nào.) |
Report | Báo cáo, thông báo | The weather forecaster reported heavy rain in the forecast. (Người dự báo thời tiết thông báo có mưa lớn.) |
Advise | Đưa ra lời khuyên | I advise you to read the terms and conditions before signing the contract. (Tôi khuyên bạn nên đọc các điều khoản và điều kiện trước khi ký hợp đồng.) |
Let something be known | Chắc chắn ai cũng đều biết về sự thật nào đó | Let it be known that the deadline for submissions is next Friday. (Hãy biết rằng thời hạn nộp bài là thứ Sáu tới.) |
Spread the word | Thông báo | Let’s spread the word about the new discount promotion at the store. (Hãy cùng thông báo về chương trình khuyến mãi giảm giá mới tại cửa hàng.) |
Bài tập Communicate đi với giới từ gì
Để nắm vững hơn những kiến thức đã học, các bạn có thể thực hiện những câu hỏi ôn tập dưới đây nhé!
Bài tập: Điền các giới từ to, with, by vào các chỗ trống dưới đây.
- The CEO communicated the company’s vision _______ all employees during the meeting.
- The team communicates _________ using a project management software to track progress.
- She communicated her concerns ________ the board of directors.
- It’s important for teachers to communicate _________ students to ensure effective learning.
- We often communicate ________ email for quick correspondence.
- As a manager, it’s crucial to communicate ________ your team members to maintain productivity.
- The government needs to communicate the new regulations _________ the public through various channels.
- In some cultures, people communicate ________ gestures rather than words.
- We need to communicate __________ our clients regularly to understand their needs.
Đáp án:
- To
- By
- To
- With
- By
- With
- To
- With
- With
Bài viết trên đây là câu trả lời cho thắc mắc communicate đi với giới từ gì. Nếu người học còn bất kỳ thắc mắc nào khác về các cấu trúc trong tiếng Anh, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
XEM THÊM: