Vị ngữ trong tiếng Anh là một thành phần quan trọng trong câu, đóng vai trò bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ và hoàn chỉnh cấu trúc câu. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu chi tiết kiến thức về vị ngữ trong bài viết dưới đây nhé!
Vị ngữ trong tiếng Anh là gì?
Vị ngữ là thành phần của câu dùng để bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ, thể hiện hành động, trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ. Vị ngữ thường bao gồm động từ và các thành phần phụ đi kèm (nếu có) như tân ngữ, bổ ngữ, trạng ngữ.
Ví dụ: They usually go to work at 7a.m. (Họ thường đi làm lúc 7 giờ sáng.)
- Chủ ngữ: They
- Vị ngữ: usually go to work at 7a.m.
Cách sử dụng vị ngữ trong tiếng Anh
Vị ngữ đề cập đến cách mà động từ được sử dụng để biểu đạt mối quan hệ giữa chủ ngữ và đối tượng trong một câu.
Khi sử dụng vị ngữ trong tiếng Anh, chúng ta cần lưu ý các quy tắc và nguyên tắc sau đây:
- Vị ngữ phải phù hợp với chủ ngữ: Vị ngữ phải đồng nhất với chủ ngữ về số (số ít hoặc số nhiều) và ngôi (ngôi thứ nhất, thứ hai hay thứ ba).
Ví dụ: She sings.
→ Vị ngữ “sings” phù hợp với chủ ngữ “she” về số (động từ ở ngôi thứ ba số ít) và ngôi (ngôi thứ ba).
- Vị ngữ cần tương thích với thì: Vị ngữ thường thay đổi tùy theo thì của câu. Ví dụ, trong thì hiện tại đơn, chúng ta sử dụng động từ nguyên mẫu hoặc động từ thêm “s/es” khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít.
Ví dụ: He eats an apple every day.
→ Vị ngữ “eats” có dạng thêm “s” để phù hợp với chủ ngữ “he” là ngôi thứ ba số ít trong thì hiện tại đơn.
- Vị ngữ cũng thay đổi theo thể của câu. Chẳng hạn, chúng ta sử dụng dạng nguyên mẫu của động từ trong câu mệnh lệnh, dạng quá khứ đơn trong câu phủ định và dạng hiện tại phân từ trong câu bị động.
Ví dụ:
- Please (chủ ngữ) close (vị ngữ) the door. (Câu mệnh lệnh)
Vị ngữ “close” phù hợp với chủ ngữ “please” về dạng nguyên mẫu trong câu mệnh lệnh.
- She (chủ ngữ) didn’t eat (vị ngữ) dinner yesterday. (Câu phủ định)
Vị ngữ “didn’t eat” phù hợp với chủ ngữ “she” về thể phủ định và động từ được đổi thành dạng quá khứ đơn.
- The book (chủ ngữ) was written (vị ngữ) by Mark Twain. (Câu bị động)
Vị ngữ “was written” phù hợp với chủ ngữ “the book” về thể bị động (câu được đổi thành dạng hiện tại phân từ).
- Sự phù hợp với trạng từ: Trong một số trường hợp, vị ngữ cần được điều chỉnh bởi một trạng từ để thể hiện mức độ, thời gian, hoặc cách thức. Ví dụ, chúng ta sử dụng trạng từ “quickly” để biểu thị hành động diễn ra nhanh chóng.
Ví dụ: She (chủ ngữ) runs (vị ngữ) quickly. (Nhanh chóng)
Trạng từ “quickly” (nhanh chóng) được sử dụng để điều chỉnh vị ngữ “runs” và biểu thị hành động diễn tả nhanh chóng.
XEM THÊM: Câu Giả Định Trong Tiếng Anh: Cách Dùng Chi Tiết Nhất
Cấu trúc của vị ngữ trong tiếng Anh
Hình thức của vị ngữ trong tiếng Anh bao gồm các dạng sau:
Cụm động từ thường
Đây là một trong những cấu trúc vị ngữ phổ biến nhất trong tiếng Anh với hai phần cơ bản là: động từ và tân ngữ. Tuy nhiên, không phải trường hợp nào cụm động từ làm vị ngữ cũng chứa tân ngữ.
- Vị ngữ không có tân ngữ
Trong trường hợp động từ chính là nội động từ, chúng ta sẽ không cần tới tân ngữ. Một số nội động từ phổ biến có thể kể đến: cry (khóc), laugh (cười), sit (ngồi)….
Ví dụ: I cry a lot. (Tôi khóc rất nhiều)
- Vị ngữ có tân ngữ
Trong trường hợp vị ngữ là cụm động từ có chứa tân ngữ. Có 2 loại tân ngữ, và với mỗi loại, cấu trúc vị ngữ cụm động từ sẽ thay đổi như sau:
Dạng tân ngữ | Ví dụ |
Danh từ hoặc cụm danh từ | I bought plenty of food. (Tôi mua khá nhiều thức ăn) Tân ngữ trong câu trên là cụm danh từ “plenty of food”. Nó giúp người nghe hiểu rõ hơn là tôi đã mua những gì. |
Động từ dạng Ving hoặc to V | Đối với tân ngữ là Ving, động từ chính trong câu thường là từ chỉ cảm xúc, cảm nhận. Ví dụ như love (yêu/thích), dislike (ghét)…. ● My father loves spending time with us. (Bố tôi thích dành thời gian cùng chúng tôi.) Trong trường hợp tân ngữ là to V, thì động từ chính đứng trước nó sẽ là các ngoại động từ. Ví dụ như begin (bắt đầu), allow (cho phép)… ● Mary decided to adopt a new puppy. (Mary quyết định nhận nuôi một chú chó con mới.) |
Mệnh đề that | Tân ngữ là một mệnh đề đầy đủ, theo cấu trúc cơ bản là Chủ ngữ + Vị ngữ. Lúc này, động từ chính sẽ thường là think (suy nghĩ), say (nói), doubt (nghi ngờ)…. ● Lucy doubts that her father would like her girlfriend. (Lucy nghi ngờ là bố cô ấy sẽ thích bạn gái của cô.) |
Trợ động từ
Một trong những dạng phổ biến khác là vị ngữ chứa trợ động từ. Đây là những động từ được sử dụng để bổ sung ý nghĩa chức năng hoặc ngữ pháp cho một động từ chính trong câu. Chúng ta có các loại trợ động từ như sau:
Trợ động từ chính: (Primary auxiliary verbs) là những trợ động từ được sử dụng để tạo thành các thì, khía cạnh và dạng phủ định của động từ chính:
- Be (is, am, are, was, were, been): diễn tả sự tồn tại, trạng thái, bản chất.
- Have (has, had): diễn tả thì hoàn thành, sở hữu, trải nghiệm.
- Do (does, did): tạo câu nghi vấn và phủ định với động từ chính ở dạng nguyên thể.
Trợ động từ khuyết thiếu: (Modal auxiliary verbs) là những trợ động từ diễn tả khả năng, mong muốn, sự cho phép.
- Can (could): khả năng, quyền hạn.
- May (might): khả năng, sự cho phép.
- Will (would): ý chí, tương lai.
- Shall (should): mệnh lệnh, lời khuyên.
- Must (mustn’t): sự bắt buộc, cấm đoán.
- Ought to (ought not to): bổn phận, trách nhiệm.
Chúng ta có vị dụ của vị ngữ chứa trợ động từ như sau:
Ví dụ:
- I have finished my work. (Tôi đã hoàn thành công việc của mình.)
- You can go to the concert if you want. (Bạn có thể đi xem hòa nhạc nếu bạn muốn.)
XEM THÊM: Trợ Động Từ | Tổng Hợp Kiến Thức Ngữ Pháp Tiếng Anh Chi Tiết
Các dạng vị ngữ đặc biệt
Ngoài các dạng vị ngữ phổ biến như trên, các bạn cũng có thể bắt gặp các dạng vị ngữ đặc biệt như sau:
Dạng vị ngữ | Giải nghĩa | Ví dụ |
Động từ + tính từ (V + adj) | Dùng để mô tả về tính chất, trạng thái của chủ ngữ. Động từ chính trong trường hợp này thường là: seem (có vẻ là), feel (cảm thấy), taste (có vị, nếm)… | She feels pretty in her new dress. (Cô ấy cảm thấy xinh đẹp trong bộ váy mới của mình.) |
Động từ + cụm danh từ | Dạng vị ngữ này sẽ diễn tả chủ ngữ là ai, cái gì. Động từ chính trong trường hợp này thường là các từ be, become (trở thành)… | Marco becomes a good father for his children. (Marco trở thành một người cha tốt cho các con của mình.) |
Động từ + cụm giới từ | Với dạng này, chúng ta có thể xác định được vị trí/thời gian của chủ ngữ. | She is at the basement. (Cô ấy đang ở hầm.) |
Bài tập vận dụng
Xác định thành phần vị ngữ trong các câu sau bằng cách gạch chân:
- My family lives in a small town.
- The cat is playing on the couch.
- They went to the park yesterday.
- She will be studying for the exam tomorrow.
- The food tastes delicious.
- My brother is a doctor.
- She told me that she was going to the library.
- It is important to learn English.
- The students were listening to the teacher attentively.
- I have been working on this project for a few weeks.
Bài viết trên đã tổng hợp các kiến thức về vị ngữ trong tiếng Anh. Hi vọng bạn đã nắm được các nội dung về vị ngữ và có thể áp dụng vào thực hành. Hãy theo dõi Edmicro để cập nhật thêm các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh trong những bài viết tiếp theo nhé!
XEM THÊM: