Danh từ sở hữu là ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh. Bạn cần hiểu chính xác cách sử dụng để có nền tảng ngôn ngữ vững vàng. Hãy để Edmicro cung cấp cho bạn những kiến thức chuẩn xác nhất ngay tại bài viết này nhé!
Danh từ sở hữu là gì?
Ta sẽ xét định nghĩa và chức năng của Possessive Noun trong phần tìm hiểu tổng quát này.
Định nghĩa
Danh từ sở hữu – Possessive Noun là những danh từ miêu tả quan hệ sở hữu giữa các đối tượng (có thể là người, vật hoặc địa điểm bất kỳ) được đề cập.
Hầu hết danh từ đều có thể chuyển thành Possessive Noun. Ta sẽ thêm dấu nháy đơn (‘) và “s” tùy trường hợp.
Chức năng
Vai trò chính của Possessive Noun là làm rõ mối quan hệ phụ thuộc của đối tượng trong câu văn. Nó giúp người đọc, nghe hiểu dược đây là đồ vật, nhà cửa,… được sở hữu bởi ai đó.
Example: This is Mike’s bike (Đó là xe của Mike)
Ở đây “Mike’s” là danh từ sở hữu. “Bike” là đối tượng thuộc sở hữu. Possessive Noun giúp xác định rõ đây là cái xe được sở hữu bởi Mike.
Các danh từ sở hữu trong tiếng Anh
Possessive Noun có 4 loại chính như sau:
Các loại | Cấu trúc ngữ pháp | Ví dụ |
Possessive Noun số it | Danh từ số it + ‘s | The cat’s tail is long. (Đuôi con mèo rất dài.) |
Possessive Noun số nhiều có “s” | Danh từ số nhiều + ‘ | The dogs’ food is in the bowl. (Thức ăn của những con chó đang ở trong bát.) |
Possessive Noun số nhiều bất quy tắc (không có s ở cuối) | Danh từ số nhiều bất quy tắc + ‘s | The children’s toys are scattered all over the floor. (Đồ chơi của những đứa trẻ đang vương vãi khắp sàn nhà.) |
Possessive Noun có âm “s” hoặc tên riêng kết thúc bằng “s” | Danh từ + ‘ HOẶC Danh từ + ‘s | The boss’s/ boss’ office is on the top floor. (Văn phòng của sếp được đặt ở tầng cao nhất.) |
Sau danh từ sở hữu là gì?
Cấu trúc chính khi sử dụng là:
Possessive Noun + Noun (Danh từ) |
Sau các Possessive Noun là các danh từ hoặc cụm danh từ dùng để bổ nghĩa cho nó. Noun có thể đóng vai trò chủ ngữ trong câu.
Example: My sister’s painting won first prize in the art competition. (Bức tranh của em gái tôi đã giành giải nhất trong cuộc thi nghệ thuật.)
Đi sau Possessive Noun “My sister’s” là danh từ “painting” đóng vai trò chủ ngữ trong câu.
Lưu ý khi dùng danh từ sở hữu trong tiếng Anh
Dưới đây là những lưu ý quan trọng cần nắm khi sử dụng Possessive Noun. Kiến thức này tuy cơ bản nhưng lại rất dễ sai, bạn học hãy chú ý nhé!
- Lưu ý 1: Không dùng mạo từ cho các danh từ thuộc sở hữu (a/an/the)
Example: The book of the boy → The boy’s book (Quyển sách của cậu bé)
- Lưu ý 2: Khi có nhiều hơn một danh từ trong câu cùng thuộc sở hữu chung của một đối tượng. Sở hữu cách sẽ thêm vào danh từ đứng sau cùng
Example: Anne and Chloe’s mother is super nice (Mẹ của Anne và Chloe rất tốt bụng)
- Lưu ý 3: Khi có nhiều hơn một danh từ trong câu nhưng không thuộc sở hữu chung của một đối tượng. Sở hữu cách sẽ được thêm cho từng Possessive Noun
Example: Nam’s and Binh’s math scores were bad (Điểm toán của Nam và của Bình đều tệ)
- Lưu ý 4: Các đại từ bất định (everyone, no one, somebody…) sẽ thêm sở hữu cách (‘s)
Example: Someone’s phone is ringing → Somebody’s phone is ringing (Điện thoại của ai đó đang reo)
- Lưu ý 5: Đối với danh từ ghép (bất kể ghép mở hay có dấu gạch nối). Ta thêm sở hữu cách vào danh từ đứng cuối
Example: The go-between’s recommendation appears quite convincing. (Lời giới thiệu của người môi giới có vẻ khá thuyết phục.)
Bài tập vận dụng
Hãy cùng Edmicro ôn luyện nhanh với bài tập củng cố kiến thức dưới đây nhé! Thực hành sẽ giúp bạn hiểu và vận dụng Possessive Noun ngay thôi!
Đáp án:
Bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức quan trọng nhất về danh từ sở hữu. Hãy thường xuyên luyện tập và sử dụng để có thể thành thạo hơn nhé. Edmicro IELTS chúc bạn học tốt!
Xem thêm: