Đuôi tính từ trong tiếng Anh là kiến thức ngữ pháp cơ bản. Tuy nhiên, hiểu rõ được bản chất của chúng vẫn là điều gây khó khăn cho không ít học viên. Do đó, trong bài viết này, Edmicro sẽ cùng bạn đi qua các phần kiến thức quan trọng của đuôi tính từ nhé!
Đuôi tính từ trong tiếng Anh là gì?
Đuôi tính từ (hay còn gọi là hậu tố tính từ) là một hoặc nhiều chữ cái được thêm vào cuối một từ gốc (danh từ, động từ, tính từ) để biến thành một tính từ.
Ví dụ:
- Thêm đuôi -ful vào danh từ care, sẽ tạo thành tính từ careful.
- Thêm đuôi -able vào động từ understand, sẽ tạo thành tính từ understandable.
Lưu ý:
- Không phải tất cả các từ tiếng Anh đều có thể thêm đuôi tính từ.
- Một số đuôi tính từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau.
XEM THÊM: Tính Từ Trong Tiếng Anh: Tổng Hợp Kiến Thức Đầy Đủ Nhất
Quy tắc gắn đuôi tính từ trong tiếng Anh
Cấu trúc chung khi gắn đuôi tính từ vào các loại từ khác là:
Danh từ/Động từ/Tính từ + Đuôi tính từ → Tính từ mới |
Tuy nhiên mỗi loại từ sẽ gắn với đuôi tính từ khác nhau. Các bạn hãy tìm hiểu kỹ hơn trong phần này nhé!
Gắn đuôi tính từ trong tiếng Anh vào động từ
Các đuôi tính từ được sử dụng để gắn vào động từ bao gồm
Đuôi tính từ | Ý nghĩa | Động từ | Tính từ mới |
-able/-ible | Khả năng, có thể thực hiện hành động | – comfort (giúp cho thư giãn, thoải mái) – understand (hiểu) | – comfortable (thoải mái) – understandable (có thể hiểu được) |
-ful | Dồi dào, đầy đủ, có nhiều | – care (quan tâm) – think (suy nghĩ) | – careful (cẩn thận) – thoughtful (chu đáo) |
-ive | Có tính chất, đặc điểm, mang đặc điểm | – create (tạo ra) – attract (thu hút) – destroy (hủy diệt) | – creative (sáng tạo) – attractive (hấp dẫn) – destructive (hủy hoại) |
-ant/ -ent | Người, kẻ | – import (nhập khẩu) – confide (tin tưởng) – depend (phụ thuộc) | – important (quan trọng) – confident (tự tin) – dependent (phụ thuộc) |
-less | Không có, thiếu | care (quan tâm) | careless (lơ là) |
-ing | Chỉ bản chất của sự vật | – excite (kích thích) – surprise (gây ngạc nhiên) | – exciting (thú vị, phấn khích) – surprising (kinh ngạc, bất ngờ) |
Gắn đuôi tính từ trong tiếng Anh vào danh từ
Các đuôi tính từ được sử dụng để gắn vào danh từ bao gồm:
Đuôi tính từ | Ý nghĩa | Danh từ | Tính từ mới |
---|---|---|---|
-ful | Dồi dào, đầy đủ, có nhiều | – beauty (vẻ đẹp) – color (màu sắc) – power (sức mạnh) | – beautiful (xinh đẹp) – colorful (sặc sỡ) – powerful (mạnh mẽ) |
-less | Không có, thiếu | – home (nhà) – fear (sợ hãi) | – homeless (vô gia cư) – fearless (dũng cảm) |
-y/ly | Có tính chất, giống như | – friend (bạn bè) – crazy (điên) | – friendly (thân thiện) – crazy (điên cuồng) |
-ous | Dồi dào, đầy đủ, có nhiều | – fame (danh tiếng) – danger (nguy hiểm) – delight (sự thích thú) | – famous (nổi tiếng) – dangerous (nguy hiểm) – delicious (ngon miệng) |
-al | Thuộc về, liên quan đến | – music (âm nhạc) – culture (văn hóa) – history (lịch sử) | – musical (âm nhạc) – cultural (văn hóa) – historical (lịch sử) |
-ic | Thuộc về, liên quan đến | – photograph (bức ảnh) – economy (kinh tế) | – photographic (thuộc về nhiếp ảnh) – economic (thuộc về kinh tế) |
-able | Khả năng, có thể thực hiện hành động | – fashion (thời trang) – reason (lý do) | – fashionable (thời trang, thời thượng) – reasonable (hợp lý) |
-ish | Hơi, có phần | – red (đỏ) – fool (kẻ ngu ngốc) – self (bản thân) | – reddish (hơi đỏ) – foolish (ngu ngốc) – selfish (ích kỷ) |
Gắn hậu tố “er”/”est” vào tính từ
Các trường hợp gắn gắn hậu tố “er”/”est” vào tính từ để tạo nên một tính từ mới thường được sử dụng trong câu so sánh hơn/so sánh hơn nhất.
Lưu ý: Chỉ gắn đuôi -er/est vào tính từ có một âm tiết
Ví dụ:
- Tall (cao) → taller (cao hơn)/tallest (cao nhất)
- Short (thấp) → shorter (thấp hơn)/shortest (thấp nhất)
Các đuôi tính từ trong tiếng Anh thường gặp
Các bạn có thể tham khảo 15 đuôi tính từ thường gặp trong bảng này nhé!
STT | Đuôi tính từ | Ví dụ |
1 | -able | comfortable (thoải mái) |
2 | -ible | edible (có thể ăn được) |
3 | -ful | wonderful (tuyệt vời) |
4 | -ive | sensitive (nhạy cảm) |
5 | -ant | significant (quan trọng) |
6 | -ent | brilliant (xuất sắc) |
7 | -less | useless (vô dụng) |
8 | -ing | interesting (thú vị) |
9 | -ed | bored (chán nản) |
10 | -y | crazy (điên cuồng) |
11 | -ly | lovely (đáng yêu) |
12 | -ish | childish (trẻ con) |
13 | -ic | heroic (có tính anh hùng) |
14 | -al | annual (hàng năm) |
15 | -ous | dangerous (nguy hiểm) |
Lưu ý về đuôi tính từ
Ngoài các kiến thức về đuôi tính từ, các bạn cũng cần lưu ý những phần kiến thức liên quan sau:
Phân biệt trạng từ đuôi “ly” với tính từ đuôi “ly”
Tính từ đuôi “ly” | Trạng từ đuôi “ly” | |
Cách sử dụng | Miêu tả đặc điểm, tính chất, trạng thái của danh từ hoặc đại từ. | – Bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cả câu. – Dùng để mô tả cách thức, thời điểm, địa điểm, mức độ,… của hành động/sự việc được diễn đạt bởi động từ/tính từ/trạng từ khác |
Vị trí trong câu | – Đứng trước danh từ hoặc đại từ. – Không thể đứng trước động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. | Đứng trước hoặc sau động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. |
Ví dụ | – She has a lovely smile. (Cô ấy có một nụ cười xinh đẹp) → Tính từ “lovely” bổ nghĩa cho danh từ “smile” – I live in a quiet neighborhood. (Tôi sống trong một khu phố yên tĩnh) → Tính từ “quiet” bổ nghĩa cho danh từ “neighborhood” | – She sings beautifully. (Cô ấy hát hay) → Trạng từ bổ nghĩa cho động từ “sings” – Unfortunately, I couldn’t attend the meeting. (Rất tiếc, tôi không thể tham dự buổi họp.) → Trạng từ đứng đầu câu, bổ nghĩa cho cả câu |
So sánh sự khác nhau của động từ đuôi “ed”/’ing” với tính từ đuôi “ed”/’ing”
Tính từ đuôi “ed/ing” | Động từ đuôi “ed/ing” | |
Cách sử dụng | Được dùng để miêu tả tính chất, đặc điểm hay trạng thái của danh từ hoặc đại từ. | – Diễn tả hành động, sự việc. – Thường có chủ ngữ thực hiện hành động. |
Vị trí trong câu | – Bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ.Không thể chia động từ theo thì. – Không thể đi kèm với các trạng từ. | – Đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. – Có thể chia động từ theo thì (quá khứ, hiện tại, tương lai). – Có thể đi kèm với các trạng từ |
Ví dụ | – I have an interesting book. (Tôi có một cuốn sách hay.) – The tired children went to bed. (Những đứa trẻ mệt mỏi đi ngủ.) | – I watched a movie last night. (Tôi đã xem một bộ phim tối qua.) – The students are studying for the final exam. (Các học sinh đang học bài cho kỳ thi cuối kỳ.) |
So sánh sự khác nhau của tính từ đuôi “ed” và tính từ đuôi “ing”
Tính từ đuôi “ed” | Tính từ đuôi “ing” | |
Chức năng | Dùng để diễn tả cảm xúc hoặc nhận xét của người hoặc vật về một sự vật, hiện tượng hay sự việc nào đó. | Dùng để miêu tả về tính chất, đặc trưng của người, sự vật, hiện tượng. |
Ví dụ | I’m interested in watching movie. (Tôi thích xem phim.) → Diễn tả cảm xúc thích thú với việc xem phim nên chúng ta sử dụng tính từ đuôi “ed”. | This movie is very interesting. (Bộ phim này rất thú vị.) → Nói về bản chất bộ phim thú vị nên chúng ta sử dụng tính từ đuôi “ing”. |
XEM THÊM: Trật Tự Tính Từ Trong Tiếng Anh: Kiến Thức Chi Tiết Nhất
Bài tập vận dụng
Cùng Edmicro hoàn thành các bài tập sau để củng cố kiến thức về đuôi tính từ nhé!
Đáp án:
Bài tập 1:
- beauty + -y → beautiful (xinh đẹp)
- friend + -ly → friendly (thân thiện)
- music + -al → musical (âm nhạc)
- history + -ic → historical (lịch sử)
- fashion + -able → fashionable (thời trang)
- comfort + -able → comfortable (thoải mái)
- understand + -able → understandable (có thể hiểu được)
- red + -ish → reddish (hơi đỏ)
- fool + -ish → foolish (ngu ngốc)
- self + -ish → selfish (ích kỷ)
Bài tập 2:
- Interesting
- Beautiful
- Peaceful
- Boring
- Hardworking
- Friendly.
- Disappointing.
Với các kiến thức được cung cấp ở trên, Edmicro hy vọng các bạn đã nắm được kiến thức cơ bản về đuôi tính từ trong Tiếng Anh. Hy vọng các bạn có thể vận dụng được kiến thức này vào trong bài thi của mình nhé!
XEM THÊM: