Fail To V Hay Ving: Công Thức Và Cách Dùng Chính Xác

Fail to V hay Ving là lựa chọn chính xác nhất cho danh động từ này? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu cách dùng chính xác nhất của fail nhé!

Fail nghĩa là gì?

Fail có nghĩa là gì?
Fail có nghĩa là gì?

Fail  /feɪl/ vừa có thể đóng vai trò là động từ, cũng có thể là danh từ.

Khi fail có tác dụng là một động từ, nó có các cách hiểu sau:

  • Thất bại

Ví dụ: Despite his efforts, he failed to convince the board to approve his proposal. (Mặc dù đã nỗ lực nhưng anh ấy không thể thuyết phục hội đồng chấp nhận đề xuất của mình.)

  • Trượt (trong một kỳ thi, bài kiểm tra)

Ví dụ: The company failed to adapt to the changing market conditions and went bankrupt. (Công ty đã không thể thích nghi với các điều kiện thị trường thay đổi và phá sản.)

  • Làm ai thất vọng

Ví dụ: I don’t want to fail my team by not delivering on my promises. (Tôi không muốn làm đồng đội thất vọng bằng cách không thực hiện những lời hứa của mình.)

  • Yếu hơn – mất chức năng hoàn toàn

Ví dụ: The old car engine finally failed on the highway. (Động cơ chiếc ô tô cũ cuối cùng bị hỏng trên đường cao tốc.)

  • Doanh nghiệp phá sản do lý do tài chính

Ví dụ: The restaurant failed because they couldn’t keep up with the rent and other expenses. (Nhà hàng bị phá sản vì họ không thể trả tiền thuê nhà và các chi phí khác.)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc Such That Và So That: Cách Dùng Chi Tiết Nhất

Khi fail là danh từ, nó có 2 ý nghĩa thông dụng:

  • Kết quả kém, trượt

Ví dụ: He got 4 fails right in the first semester. (Anh ta trượt 4 môn ngay đầu kỳ.)

  • Một sự sai lầm, thất bại

Ví dụ: The company’s launch of the new product was a complete fails. (Việc ra mắt sản phẩm mới của công ty là một thất bại hoàn toàn)

Fail đi với to V hay Ving?

Câu trả lời chính xác nhất là fail đi với động từ dạng to V. Khi đó, ta có cấu trúc:

S + fail + to + V-inf

Người dùng có thể sử dụng cấu trúc này để diễn đạt việc ai đó thất bại trong việc làm gì.

Ví dụ: 

  • The company failed to meet its quarterly sales targets for the third consecutive quarter. (Công ty đã không đạt được mục tiêu doanh số bán hàng hàng quý trong ba quý liên tiếp.)
  • She failed to apply for the scholarship before the deadline. (Cô ấy không thể nộp đơn xin học bổng trước thời hạn.)

Ngoài ra, chúng ta còn có cấu trúc fail to see/understand, có nghĩa là không chấp nhận điều gì, không thể hiểu nổi.

Ví dụ:

  • I fail to see why we can’t take a vacation this summer. (Tôi không hiểu tại sao chúng ta không thể đi nghỉ hè năm nay.)
  • I fail to understand why we can’t just take the bus. It would be much cheaper. (Tôi không hiểu tại sao chúng ta không thể đi xe buýt. Nó sẽ rẻ hơn nhiều.)

Một số Idioms với Fail

Ngoài ra, các idioms có chứa fail cũng là phần mà người học nên tham khảo để tăng điểm số của mình.

IdiomÝ nghĩaVí dụ
It never failsLuôn luôn xảy raEvery time I try to fix something, it never fails to break again. (Mỗi khi tôi cố gắng sửa một cái gì đó, nó luôn luôn hỏng lại.)
Without failChắc chắn, chưa từng có tiền lệHe finishes his work before the deadline without fail. (Anh ấy luôn hoàn thành công việc của mình trước hạn mà không bỏ lỡ.)
Without failPhải làm gìClean your room before I get home, without fail. (Dọn phòng của con trước khi mẹ về, phải làm đấy.)
Doomed to failureChắc chắn sẽ thất bạiThe new business venture seemed doomed to failure due to lack of funding. (Dự án kinh doanh mới này dường như chắc chắn sẽ thất bại do thiếu vốn.)
Words fail meKhông thể tìm được từ để diễn tảWhen she showed me her artwork, words failed me; it was breathtaking. (Khi cô ấy cho tôi xem tác phẩm nghệ thuật của mình, từ ngữ không thể diễn tả; nó thật tuyệt vời.)

Bài tập vận dụng với Fail to V hay Ving

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng giúp bạn nắm rõ kiến thức vừa học

Bài tập: Sắp xếp vị trí các từ dưới đây để hoàn thành câu:

  1. Despite / diligently / studying / Tom / to pass / the final exam / failed.
  2. The company / to meet / its sales targets / for the third consecutive quarter / failed.
  3. She / to convince / her parents / to let / her go on the trip / with her friends / failed.
  4. The mechanic / to repair / the car’s engine / despite / several attempts / failed.
  5. Despite / their best efforts / the team / to win / the championship / failed.

Đáp án:

  1. Despite studying diligently, Tom failed to pass the final exam.
  2. The company failed to meet its sales targets for the third consecutive quarter.
  3. She failed to convince her parents to let her go on the trip with her friends.
  4. The mechanic failed to repair the car’s engine, despite several attempts.
  5. Despite their best efforts, the team failed to win the championship.

Bài viết trên đã đưa ra giải đáp cho câu hỏi fail to V hay Ving. Nếu người học còn thắc mắc bất kỳ cấu trúc tiếng Anh nào, hãy nhắn tin ngay với Edmicro nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ