Get off là gì và được dùng trong những trường hợp nào? Hãy cùng Edmicro tóm tắt ngay cách sử dụng chi tiết cụm động từ này nhé!
Get off là gì?
Get off thường được dùng để miêu tả hành động bước ra khỏi phương tiện giao thông như xe ô tô, xe buýt hay tàu hoặc một nơi cụ thể nào đó.
Ví dụ:
- Please get off the train carefully. (Hãy xuống tàu cẩn thận.)
- They told everyone to get off the ship before the storm hit. (Họ bảo mọi người rời khỏi con tàu trước khi cơn bão đến.)
- I usually get off the subway at Central Station. (Tôi thường xuống tàu điện ngầm tại ga Trung tâm.)
Ngoài ra, nó còn mang ý nghĩa đi ngủ hoặc tan làm.
Ví dụ:
- She’s so tired that she wants to get off to bed early tonight. (Cô ấy mệt đến mức muốn đi ngủ sớm tối nay.)
- When do you usually get off work on Fridays? (Bạn thường tan làm vào lúc mấy giờ vào thứ Sáu?)
- Let’s try to get off to sleep before midnight. (Hãy cố gắng đi ngủ trước nửa đêm nhé.)
Cách dùng get off
Dưới đây là bảng tổng hợp những cách dùng thông dụng nhất của get off.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
get off (sth) | Rời khỏi phương tiện hoặc nơi nào đó. | He got off the bus at the wrong stop. (Anh ấy xuống nhầm trạm xe buýt.) |
get sth off | Gửi lá thư hay bưu kiện cho ai đó. | I’ll get this parcel off to you tomorrow morning. (Tôi sẽ gửi bưu kiện này cho bạn sáng mai.) |
get (sb) off (to sleep) | Bắt đầu ngủ hoặc giúp ai đi vào giấc ngủ. | She managed to get the baby off to sleep after singing a lullaby. (Cô ấy ru em bé ngủ sau khi hát ru.) |
get (sb) off (sth) | Giúp ai thoát khỏi hình phạt hoặc trách nhiệm. | The lawyer got him off the fine. (Luật sư đã giúp anh ấy thoát khỏi khoản tiền phạt.) |
get sth off (sth) | Loại bỏ vật gì đó ra khỏi bề mặt hoặc vị trí cụ thể. | Can you help me get this sticker off the glass? (Bạn có thể giúp tôi gỡ miếng dán này khỏi kính không?) |
Xem thêm: Make An Attempt – Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng
Các cụm từ tương tự
Ngoài ra, các bạn có thể dùng các từ/ cụm từ khác để diễn tả các ngữ cảnh văn bản tương tự.
Cụm từ | Ý Nghĩa/Ngữ Cảnh | Ví dụ minh họa |
---|---|---|
Get out of | Xuống khỏi phương tiện | She got out of the car quickly. (Cô ấy nhanh chóng bước ra khỏi xe hơi.) |
Disembark | Xuống khỏi phương tiện | Passengers disembarked from the ship. (Hành khách đã rời khỏi con tàu.) |
Step off | Xuống khỏi phương tiện hoặc bề mặt | He stepped off the platform carefully. (Anh ấy cẩn thận bước xuống khỏi sân ga.) |
Clock out | Rời khỏi công việc | I clock out at 5 PM every day. (Tôi tan làm lúc 5 giờ chiều mỗi ngày.) |
Finish work | Rời khỏi công việc | She finished work earlier than usual today. (Hôm nay cô ấy kết thúc công việc sớm hơn bình thường.) |
Wrap up | Kết thúc công việc | Let’s wrap up the meeting and head home. (Hãy kết thúc cuộc họp và về nhà thôi.) |
Escape | Tránh bị trừng phạt hoặc nguy hiểm | He escaped punishment this time. (Anh ta đã thoát khỏi bị trừng phạt lần này.) |
Get away with | Tránh bị trừng phạt hoặc nguy hiểm | She got away with only a small fine. (Cô ấy chỉ bị phạt một khoản tiền nhỏ mà thôi.) |
Be let off | Tránh bị trừng phạt | The judge let him off with a warning. (Quan tòa đã tha bổng anh ấy chỉ với một lời cảnh cáo.) |
Xem thêm: Catch Up With Là Gì – Tổng Hợp Ngữ Pháp Quan Trọng
Từ trái nghĩa với get off
Hãy mở rộng vốn từ vựng của mình bằng cách học thêm các từ vựng trái nghĩa với get off nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Get on | lên (xe, tàu, máy bay…) | I usually get on the bus at 7:00 AM. (Tôi thường lên xe buýt lúc 7 giờ sáng.) |
Stay | ở lại | After the party, we decided to stay at my place. (Sau bữa tiệc, chúng tôi quyết định ở lại nhà tôi.) |
Remain | vẫn còn, giữ nguyên | Despite the noise, he remained calm. (Mặc dù có tiếng ồn, anh ấy vẫn giữ bình tĩnh.) |
Board | lên (tàu, máy bay…) | Passengers are requested to board the plane now. (Hành khách được yêu cầu lên máy bay ngay bây giờ.) |
Continue | tiếp tục | Let’s continue our discussion tomorrow. (Chúng ta hãy tiếp tục cuộc thảo luận của chúng ta vào ngày mai.) |
Endure | chịu đựng, trải qua (điều gì đó khó khăn) | She endured the pain of losing her pet. (Cô ấy đã chịu đựng nỗi đau khi mất đi thú cưng của mình.) |
Bài tập vận dụng get off là gì
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm vững cách sử dụng của cụm từ get off nhé!
Viết lại các câu sau đây, sử dụng cấu trúc get off
- What time do you usually finish work?
- He left the train just before it started raining.
- The judge decided to let him avoid a severe punishment with just a small fine.
- Please step down from the table; it’s not safe to stand there.
- She always hangs up the phone smiling after talking to her best friend.
- He managed to escape punishment lightly despite breaking the rules.
- We should leave early tomorrow to avoid the traffic.
Đáp án:
- What time do you usually get off work?
- He got off the train just before it started raining.
- The judge decided to let him get off with a small fine.
- Please get off the table; it’s not safe to stand there.
- She always gets off the phone smiling after talking to her best friend.
- He managed to get off lightly despite breaking the rules.
- We should get off early tomorrow to avoid the traffic.
Bài tập trên sẽ giúp các bạn hiểu rõ get off là gì. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào khác về cụm động từ này, hãy nhắn tin ngay với Edmicro nhé!
Xem thêm: