IELTS 4.5 Làm Được Gì? IELTS 4.5 Có Khó Không?

IELTS 4.5 làm được gì? Đây là câu hỏi của nhiều bạn khi mới đạt được chứng chỉ IELTS 4.5 hoặc đặt mục tiêu IELTS 4.5. Hãy để Edmicro giải đáp cho bạn bằng bài viết dưới đây nhé.

IELTS 4.5 làm được gì?

IELTS 4.5 tương đương với 405 – 600 TOEIC, 477 – 510 TOEFL và bằng B1 CEFR. Dù đây là một mức điểm không quá cao nhưng đã có thể mang lại cho bạn nhiều lợi ích:

Miễn thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh

Từ tháng 3/2019, Bộ giáo dục đã quy định: Thí sinh tham gia kỳ thi tốt nghiệp THPT và có chứng chỉ IELTS từ 4.0 trở lên sẽ được miễn thi tốt nghiệp môn Tiếng Anh. 

Như vậy, nếu có chứng chỉ IELTS, các bạn có thể bỏ qua môn Tiếng Anh và tập trung hoàn toàn cho khối thi mình chọn. Bằng cách này, bạn có thể giảm đáng kể căng thẳng tâm lý do áp lực thi cử.

Xét tuyển đại học

Năm 2023, nhiều trường đại học chấp nhận chứng chỉ ngoại ngữ để xét tuyển kết hợp với kết quả học tập bậc THPT hoặc điểm thi tốt nghiệp. 

STTTên trường Đại họcPhương thức xét tuyển sử dụng điểm IELTS
1Trường Đại học Kinh tế Quốc dânXét tuyển kết hợp: Điểm thi IELTS và điểm thi đánh giá năng lực; Điểm thi IELTS và điểm thi 2 môn thi tốt nghiệp THPT
2Trường Đại học Sư phạm Hà NộiXét tuyển chứng chỉ quốc tế
3Trường Đại học Công nghệ – Đại học Quốc gia Hà NộiXét tuyển kết hợp điểm thi IELTS và điểm 2 môn thi Toán và Vật lý
4Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia Hà NộiXét tuyển chứng chỉ quốc tế
5Trường Đại học Kinh tế – ĐHQGHNXét tuyển kết hợp: Chứng chỉ tiếng Anh và kết quả học tập bậc THPT hoặc kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
6Trường Đại học Thương mạiXét tuyển kết hợp: Chứng chỉ IELTS và kết quả thi tốt nghiệp THPT hoặc kết quả học tập cấp THPT
7Đại học SP Kỹ thuật Hưng YênƯu tiên xét tuyển
8Khoa Quốc tế – Đại học Thái NguyênƯu tiên xét tuyển
9Đại học Kỹ thuật Y tế Hải DươngXét tuyển chứng chỉ tiếng Anh
10Trường Đại học Hải PhòngXét tuyển kết hợp điểm IELTS và kết quả thi THPT hoặc kết quả học tập bậc THPT
11Trường Đại học PhenikaaXét tuyển thẳng
12Trường Đại học Lạc HồngXét tuyển thẳng
13Trường Đại học VinhXét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển
14Trường Đại học Kinh tế (Đại học Huế)Xét tuyển theo phương thức riêng của trường
15Trường Đại học Nông lâm (Đại học Huế)Xét tuyển theo phương thức riêng
16Trường Đại học Sư phạm (Đại học Huế)Xét tuyển riêng
17Trường Đại học Kinh tế (Đại học Đà Nẵng)Xét tuyển kết hợp năng lực ngoại ngữ và thành tích học tập
18Học viện Phụ nữ Việt NamXét tuyển kết hợp chứng chỉ tiếng Anh và kết quả học tập THPT hoặc điểm thi tốt nghiệp THPT
19Học viện Tài chínhXét tuyển kết hợp điểm IELTS và điểm thi tốt nghiệp THPT
20Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thôngXét tuyển kết hợp
21Học viện An ninh Nhân dânXét tuyển kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế và kết quả học tập THPT
22Trường Đại học An ninh Nhân dânXét tuyển kết hợp chứng chỉ quốc tế (quy định của Bộ Công an)
23Học viện Chính trị Công an Nhân dânXét tuyển kết hợp kết quả thi IELTS và kết quả học tập THPT
Bảng tổng hợp phương thức xét tuyển IELTS của một số trường Đại học

Ngoài ra, một số trường đại học có hình thức quy đổi chứng chỉ ngoại ngữ (phổ biến nhất là chứng chỉ IELTS) thành điểm tiếng Anh, rồi cộng với điểm hai môn còn lại để tính điểm xét tuyển đại học.

Trong đó, Trường Đại học Công nghệ Thông tin (Đại học Quốc gia TPHCM) và Trường Đại học Thủy lợi bắt đầu quy đổi từ 4.5 IELTS (tương đương 8 điểm tiếng Anh).

Theo báo cáo tổng kết công tác tuyển sinh của Bộ giáo dục và Đào tạo năm 2022, có 0,89% thí sinh nhập học theo phương thức xét tuyển kết hợp hoặc xét tuyển thẳng theo chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế.

Đạt tiêu chuẩn đầu ra đại học

Càng ngày càng nhiều trường đại học yêu cầu chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế là một điều kiện đảm bảo chuẩn đầu ra. Thông thường, các trường đại học yêu cầu TOEIC từ 450 trở lên, tương đương với 4.5 IELTS. Có thể kể đến một số trường như:

  • Trường Đại học Công đoàn yêu cầu TOEIC từ 450
  • Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên yêu cầu TOEIC tối thiểu 450, IELTS tối thiểu 4.0
  • Trường Đại học Hàng hải Việt Nam yêu cầu TOEIC 450 hoặc IELTS 4.0
  • Trường Đại học Kinh tế – Đại học Quốc gia Hà Nội yêu cầu bằng B1 CEFR (tương đương 4.0 IELTS trở lên)
  • Trường Đại học Luật yêu cầu TOEIC từ 450 trở lên
  • Học viện Báo chí Tuyên truyền yêu cầu TOEIC 450
  • Học viện Ngân hàng (trừ khoa Ngoại ngữ) yêu cầu TOEIC 450

IELTS 4.5 có khó không?

Sau khi biết được câu trả lời cho câu hỏi: IELTS 4.5 làm được gì, hẳn các bạn sẽ thắc mắc liệu đạt được mức điểm này có khó không.

HOÀN TOÀN KHÔNG KHÓ để đạt được chứng chỉ IELTS 4.5. Đây là mức điểm cơ bản và khá thấp. 

Không khó để đạt được IELTS 4.5
Không khó để đạt được IELTS 4.5

Chứng chỉ IELTS 4.5 thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh cơ bản trong đời sống hàng ngày và một số tình huống trong công việc và học tập. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều hạn chế trong việc hiểu và sử dụng tiếng Anh.

Thời gian để đạt được trình độ IELTS 4.5 tùy thuộc vào trình độ ban đầu, thời gian và sự nỗ lực của mỗi người. Thông thường, nếu nỗ lực và chăm chỉ, một người có thể đạt được trình độ IELTS 4.5 trong vòng 6 tháng đến 1 năm. Sự chênh lệch thời gian còn phụ thuộc vào lộ trình học của các bạn.

CHỚ BỎ LỠ: Các bước tự học IELTS từ con số 0

Tiêu chí đạt IELTS 4.5

Các bạn đã biết IELTS 4.5 làm được gì. Vậy mức điểm này có yêu cầu như thế nào?

Để đạt được chứng chỉ IELTS 4.5, các bạn cần có mức độ thông hiểu và sử dụng tiếng Anh trung bình. Cụ thể như sau:

IELTS Listening

IELTS Listening 4.5 tương đương trả lời đúng từ 14 – 15/40 câu. 

Bảng tính điểm IELTS Listening
Bảng tính điểm IELTS Listening

Đạt đến trình độ này, bạn có thể nghe hiểu tương đối những chủ đề thường ngày (hỏi đường, đăng ký khóa học, đặt vé,…). Ngoài ra, bạn cũng có thể nắm được ý chính trong các cuộc trò chuyện ở nhiều chủ đề. 

IELTS Reading

Kỳ thi IELTS chia làm hai dạng: 

  • IELTS General Training: Các chủ đề trong đời sống thường ngày
  • IELTS Academic: Các chủ đề mang tính học thuật, có độ khó cao hơn

Trong bài thi IELTS General Training, bạn cần trả lời đúng từ 19 – 22/40 câu để đạt được mức điểm 4.5. Con số này ở bài thi IELTS Academic là từ 14 – 15/40 câu. 

IELTS Writing

Bài thi IELTS Writing được chấm trên 4 tiêu chí. Mức yêu cầu cụ thể đối với từng tiêu chí để đạt mức 4.5 như sau:

  • Task Achievement: Không hoàn thành yêu cầu; Có thể đã diễn tả ý chính của đề bài nhưng không diễn tả toàn bộ các ý mà đề bài yêu cầu; Nhầm lẫn giữa yêu cầu chính và yêu cầu phụ, có quan điểm nhưng không rõ ràng.
  • Coherence and Cohesion: Thông tin không được sắp xếp theo trình tự, không có bố cục rõ ràng; Đã sử dụng được các từ nối nhưng thường xuyên lặp lại do không có vốn từ thay thế.
  • Lexical Resource: Sử dụng các từ cơ bản, có các lỗi lặp từ và lỗi sử dụng sai ngữ cảnh; Có nhiều lỗi về chính tả và từ loại, gây khó đọc.
  • Grammatical Range and Accuracy: Vốn cấu trúc câu hạn chế, ít mệnh đề quan hệ; có thể sử dụng tốt một vài cấu trúc nhưng nhìn chung vẫn gặp nhiều lỗi ngữ pháp và lỗi ngắt câu.
Bảng chấm điểm IELTS Writing theo từng band
Bảng chấm điểm IELTS Writing theo từng band

Đối với mức điểm 4.5, các bạn nên tập trung vào hai tiêu chí: Task Achievement và Coherence and Cohesion. Tức là, các bạn cần đảm bảo không viết lạc đề và các ý được sắp xếp logic, đúng trình tự. Còn vốn từ và cấu trúc câu cần tích lũy thời gian dài.

IELTS Speaking

Bài thi IELTS Speaking cũng được chấm theo 4 tiêu chí. Để đạt được mức điểm 4.5, yêu cầu cụ thể đối với từng tiêu chí như sau:

  • Fluency and Coherence: Tốc độ nói chậm, thường xuyên lúng túng, ngập ngừng; Lạm dụng một số cách liên kết câu cơ bản, có một số lỗi ảnh hưởng đến tính mạch lạc của bài nói.
  • Lexical Resource: Có thể nói về các chủ đề quen thuộc nhưng chỉ có khả năng khái quát các chủ đề xa lạ; gần như không paraphrase. 
  • Grammatical Range and Accuracy: Có thể sử dụng các cấu trúc câu đơn giản, rất hiếm gặp các câu ghép với cấu trúc phức tạp; Có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng dẫn đến hiểu sai ý.
  • Pronunciation: Hay gặp lỗi phát âm dẫn đến hiểu sai từ.

Đối với band thấp như 4.5, các bạn không nên cố gắng sử dụng các từ hoặc cấu trúc câu phức tạp. Các bạn nên tập trung vào tiêu chí Fluency and Coherence, cố gắng nói lưu loát, không ngắt nghỉ quá nhiều.

Các bạn cũng nên luyện tập phát âm chuẩn để làm nền tảng hướng đến những mức điểm cao hơn.

XEM CHI TIẾT: Làm thế nào để tự học IELTS Speaking?

Band 5.5 PC
Mất gốc PC
Tự học PC

Lộ trình học IELTS 4.5

Sau đây Edmicro xin trình bày lộ trình khái quát để đạt được trình độ IELTS 4.5. Lộ trình được chia làm hai giai đoạn:

Nền tảng 0 –  3.0

Ở giai đoạn nền tảng, các bạn cần xây dựng và phát triển 3 yếu tố:

  • Từ vựng
  • Phát âm
  • Ngữ pháp

Cụ thể, các bạn cần nắm vững một số chủ điểm ngữ pháp cơ bản như:

Về từ vựng, các bạn cần xây dựng vốn từ đủ để giới thiệu bản thân và nói về các chủ đề quen thuộc như gia đình, bạn bè, trường lớp,…

Nên bắt đầu học từ vựng từ những chủ đề quen thuộc
Nên bắt đầu học từ vựng từ những chủ đề quen thuộc

Về phát âm, các bạn nên làm quen với bảng phát âm chuẩn IPA. Việc học phát âm chuẩn ngay từ đầu là rất quan trọng. Nếu phát âm sai thành quen, cả khả năng nói và nghe của các bạn đều bị ảnh hưởng.

Bứt phá 3.0 – 4.5

Ở giai đoạn này, các bạn tiếp tục rèn luyện ngữ pháp, từ vựng và phát âm. Bên cạnh đó, các bạn cũng cần ôn luyện khả năng sắp xếp ý tưởng để làm bài Speaking và Writing.

Đối với ngữ pháp:

  • Nắm vững cách sử dụng các thì ít phổ biến (các thì hoàn thành và tiếp diễn, thì hoàn thành tiếp diễn)
  • Luyện tập sử dụng các cấu trúc phức tạp hơn (câu điều kiện loại 3, mệnh đề quan hệ,…)

Xét về từ vựng, các bạn ôn luyện từ vựng theo chủ đề, bắt đầu từ những chủ đề thường gặp (thời tiết, sở thích, quê hương,…)

Về phát âm, các bạn cần có khả năng đọc phiên âm, hiểu và vận dụng được các quy tắc nhấn âm. 

Trên đây là câu trả lời của Edmicro đối với câu hỏi: IELTS 4.5 làm được gì? Ngoài ra, Edmicro cũng chia sẻ cách để các bạn xác định đạt được trình độ này. Hy vọng bài viết này sẽ là tài liệu tham khảo hỗ trợ các bạn trên hành trình ôn thi IELTS.

XEM THÊM:

Bài liên quan

Title Thi IELTS + FAQ
Minh họa Thi IELTS + FAQ
Title Band 4.5
Minh họa Lộ trình học
Title Dành cho người mới + Tự học
Minh họa Dành cho người mới + Tự học

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ