IELTS Writing Task 1 Map: Cách Viết Chi Tiết+ Sample Band Cao

IELTS Writing Task 1 Map là một trong những dạng bài khó. Trong bài viết này, Edmicro sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết khi làm bài, cũng như bài mẫu và tips. Cùng đọc để tìm hiểu thêm về Map IELTS Writing Task 1 nhé!

IELTS Writing Task 1 Map là gì?

IELTS Writing Task 1 Map là dạng bài miêu tả sự thay đổi của một khu vực, địa điểm nào đó theo thời gian. So với các dạng bài biểu đồ khác như Pie Chart (biểu đồ tròn), Bar Chart (biểu đồ cột)… Tần suất xuất hiện của Map trong IELTS Writing Task 1 thường thấp hơn hẳn. 

IELTS Writing Task 1 Map thường có 2 dạng khác nhau:

  • Dạng 1: Đối với dạng 1, thí sinh sẽ gặp 2 bản đồ của một khu vực trong 2 thời điểm khác nhau. Bạn sẽ được yêu cầu mô tả, so sánh 2 bản đồ này. 
  • Dạng 2: Dạng 2 thường hiếm gặp hơn dạng 1 rất nhiều. Dạng 2 là một biểu đồ đơn và yêu cầu thí sinh mô tả lại những đặc điểm chính của nó.

Các dạng IELTS Writing Task 1 Map

Khi đã có một cái nhìn tổng quát về dạng bài Map IELTS Writing Task 1 Map và 2 dạng bài chủ đạo. Chúng ta cùng đi vào tìm hiểu sâu hơn về các dạng IELTS Writing Task 1 Map:

Dạng 1: Mô tả một bản đồ ở hiện tại

Dạng bài này chỉ cung cấp cho bạn một bản đồ ở thời hiện tại. Dạng này tương đối ít nội dung để khai thác và yêu cầu bạn mô tả bản đồ sử dụng thì hiện tại đơn. Chủ yếu người học cần nắm được các từ vựng diễn tả vị trí và phương hướng. 

Dạng bài mô tả bản đồ ở hiện tại
Dạng bài mô tả bản đồ ở hiện tại

Dạng 2: So sánh 2 bản đồ ở 2 thời điểm khác nhau

Đây là dạng bài phổ biến của IELTS Writing Task 1 Map. Dạng đề này sẽ xuất hiện từ 2 biểu đồ trở lên của cùng một địa điểm, khu vực. Bạn sẽ được yêu cầu so sánh chúng ở các thời điểm khác nhau.

1 bản đồ trong quá khứ – 1 bản đồ trong hiện tại

Dạng bài 1 bản đồ trong quá khứ - 1 bản đồ ở hiện tại
Dạng bài 1 bản đồ trong quá khứ – 1 bản đồ ở hiện tại

2 bản đồ trong quá khứ

Dạng bài 2 bản đồ trong quá khứ
Dạng bài 2 bản đồ trong quá khứ

1 bản đồ ở hiện tại – 1 bản đồ ở tương lai

Dạng bài bản đồ hiện tại - bản đồ tương lai
Dạng bài bản đồ hiện tại – bản đồ tương lai

IELTS Writing Task 1 Map Sample

The maps below show Hunderstone town at present and a proposed plan for it.

Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.

You should write at least 150 words

The maps depict proposed changes that will take place in Hunderstone. Overall, the eastern side of the town remains relatively unchanged, while substantial transformations are planned for the western side, particularly concerning transportation infrastructure.

The initial map portrays Hunderstone Town as divided into two primary areas by a north-to-south railway line, intersecting near a gas station. To the west of the railway lies an airfield connected to the main road (A1). A central roundabout on this road links it to the eastern part of the town and, specifically, to the ring road encircling the town center.

In the future, the northwestern airfield in Hunderstone Town will give way to an industrial estate. A new railway line will be constructed to enhance accessibility to this zone. Furthermore, a larger roundabout will be built along the road connecting the town’s eastern and western sections. In the town’s southern region, a new road (A4) will be created, connecting the A1 to the town center.

Cách viết IELTS Writing Task 1 Map

Cũng như những dạng biểu đồ khác trong Writing Task 1, IELTS Writing Task 1 Map cũng bao gồm 4 bước:

Bước 1: Phân tích đề

Để làm bài, trước hết ta cần phân tích đề bài cùng các dữ liệu quan trọng. Bạn cần xác định được thời gian, đối tượng và địa điểm trong đề.

Bạn cũng cần phân tích bản đồ. Hãy phân tích theo chiều từ trái qua phải và từ trên xuống dưới để xác định những biến đổi nổi trội nhất.

Bước 2: Introduction (Mở bài)

Đối với phần Introduction (mở bài). Bạn có thể paraphrase lại đề bài để biến nó thành phần mở đầu cho bài viết của mình. Thí sinh có thể paraphrase bằng những cách sau:

  • Sử dụng từ đồng nghĩa, trái nghĩa, các dạng từ khác

Cách làm này phù hợp với những thí sinh có vốn từ vựng rộng và khả năng ngôn từ linh hoạt. Trong thời gian ôn tập, bạn có thể học thêm các bộ từ, từ đồng nghĩa qua các web như Thesaurus.

Ví dụ, bạn có thể thay thế map = diagram, show = display/compare.

  • Thay đổi cấu trúc câu

Thí sinh có thể biến đổi cấu trúc câu của đề bài để biến nó thành Introduction (chủ ngữ) cho bài viết của mình. Bạn có thể chuyển từ câu chủ động thành câu bị động và ngược lại.

Ví dụ, với đề bài là “The maps below show Hunderstone town at present and a proposed plan for it.” thì bạn có thể thay đổi cấu trúc câu thành:

The maps depict proposed changes that will take place in Hunderstone.”

Bước 3: Overview (Khái quát)

Sau khi đã hoàn thành một câu giới thiệu ngắn. Bạn cần viết thêm một câu khái quát bài viết (Overview) để nêu bật ra thay đổi lớn nhất. Lưu ý rằng bạn chỉ cần đưa ra 1-2 câu về sự thay đổi lớn nhất, không cần đi quá chi tiết vào nó. Đó là nhiệm vụ của phần Body (Thân bài).

Khi tìm hiểu khái quát, bạn nên lưu ý nhìn quét bản đồ từ trên xuống dưới và từ trái qua phải. Bạn có thể sử dụng cấu trúc chung như sau để miêu tả khái quát về bản đồ:

  • Overall/In general
  • It can be seen/witnessed from the map that
  • It is noticeable that
  • Another notable feature is

Bạn có thể sử dụng các cụm từ sau để chỉ sự thay đổi, di dời:

  • The relocation/expansion of
  • The replacement of…for…
  • The disappearance of…

Bước 4: Viết 2 đoạn Body (Thân bài) và Conclusion (Kết bài)

Ở phần body, hãy mô tả đầy đủ các chi tiết thay đổi trong bản đồ. Bạn nên để ý đến những điều sau:

  • Sự tăng/giảm kích cỡ
  • Chú ý xem điều gì mới xuất hiện hoặc biến mất giữa 2 bản đồ.
  • Lưu ý đến những thay đổi về tên gọi, vị trí hoặc chức năng của các địa điểm, vật thể trong map.

Bạn có thể so sánh theo mốc thời gian hoặc theo các khu vực trong bản đồ. Sau khi xong phần thân bài, hãy viết một kết luận ngắn tóm tắt lại xu hướng thay đổi tổng thể.

IELTS Writing Task 1 Map Vocabulary

Ngoài phương pháp làm bài, bạn cũng cần trang bị IELTS Writing Task 1 Map Vocabulary. Điều này sẽ cung cấp cho bạn vốn từ vựng cần thiết để làm bài Writing Task 1 Map.

Từ chỉ phương hướng IELTS Writing Task 1 Map

Cùng Edmicro tìm hiểu các từ chỉ phương hướng quan trọng cho IELTS Writing Task 1 Map:

Từ vựngNghĩa
North WestTây Bắc
NorthPhía Bắc
North EastĐông Bắc
WestTây
EastĐông
South WestTây Nam
SouthNam
SoutheastĐông nam

Khi nói về phương hướng giữa 2 vật thể, bạn có thể sử dụng cấu trúc: “A is to the [phương hướng] of B

Ví dụ như: The hospital is to the Southeast of the building.

→ Bệnh viện nằm về hướng Đông Nam của tòa nhà.

Ví dụ về từ chỉ phương hướng
Ví dụ về từ chỉ phương hướng

Từ chỉ sự thay đổi IELTS Writing Task 1 Map

Bên cạnh từ chỉ phương hướng, IELTS Writing Task 1 Map cũng yêu cầu bạn có vốn từ vựng để chỉ sự thay đổi:

Phân loạiTừ vựng
Từ chỉ sự xây dựngConstruct (v): Xây dựng
→ Construction (n): sự xây dựng
Build (v): Xây dựng
→ Building (n): Sự xây dựng, tòa nhà
Erect (v): Dựng lên (Không sử dụng với đường, biển báo, đèn đường)
→ Erection (n): Sự dựng lên
Develop (v): Xây dựng, phát triển
→ Development (n): Sự phát triển
Từ chỉ sự phá bỏDemolish (v): Phá dỡ
→ Demolition (n): Sự phá dỡ
Destroy (v): Phá hủy
→ Destruction (n): Sự phá hủy
Knock down (v): phá dỡ
Deconstruct (v): Dỡ bỏ
→ Deconstruction (n): Sự dỡ bỏ
Remove (v): xóa bỏ
→ Removal (n): sự xóa bỏ
Disappear (v): biến mất
→ Disappearance (n): sự biến mất
Pull down (v): kéo, phá dỡ
Từ mang nghĩa di dờiRelocate (v): chuyển địa điểm
→ Relocation (n): sự chuyển địa điểm
Move (v): di chuyển
Shift (v): di chuyển
Transfer (v): di dời, dịch chuyển
Change position (v): Thay đổi vị trí
Từ vựng chỉ sự thay đổi (kích thước)Expand (v): Mở rộng
→ Expansion (n): Sự mở rộng
Narrow down (v): thu hẹp
Enlarge (v): Mở rộng
→ Enlargement (n): Sự mở rộng
Extend (v): Mở rộng
→ Extension (n): Sự mở rộng

Từ diễn tả vị trí IELTS Writing Task 1 Map

Ngoài diễn tả được phương hướng và sự thay đổi trên bản đồ. Bạn cũng cần diễn tả được vị trí mới của các địa điểm, vật thể trong IELTS Writing Task 1 Map.

XEM THÊM: Top 10 App Học Từ Vựng IELTS Miễn Phí Và Trả Phí

Từ diễn tả vị trí IELTS Writing Task 1
Từ diễn tả vị trí IELTS Writing Task 1
Từ vựngNghĩa
OppositeDối diện
In front ofPhía trước
In close proximity toỞ gần
Long distance away fromỞ xa
Surrounded byVây quanh bởi
(Halfway/Midway) betweenỞ giữa
At right angles toVuông góc với
Parallel toSong song với

IELTS Writing Task 1 Map Tips

Bên cạnh việc nắm rõ cách làm bài và từ vựng cho Map IELTS Writing Task 1. Người học cũng nên bỏ túi một vài tips khi học và làm bài như sau:

Học từ vựng

Như bạn đã thấy, dạng bài Map không quá khó. Điều quan trọng là bạn phải có được vốn từ vựng cần thiết để diễn tả vị trí và sự thay đổi. Việc này đòi hỏi bạn phải học từ vựng thường xuyên và không ngừng bổ sung từ mới.

Đối với dạng bài Map, bạn luôn cần ghi nhớ:

  • Từ vựng chỉ phương hướng
  • Từ chỉ sự thay đổi
  • Từ diễn tả vị trí

Để trau dồi và bổ sung vốn từ vựng, bạn có thể tham khảo các web học từ vựng IELTS như: Cambridge Dictionary, Edmicro IELTS, và IELTS Liz.

XEM THÊM: Thông tin khóa học Edmicro IELTS

Vững ngữ pháp

Hãy lưu ý sử dụng đúng thì cho động từ bài IELTS Writing Task 1 dạng Map. Hãy lưu ý dạng bài Map sẽ có dạng quá khứ – hiện tại, hiện tại – tương lai, và 2 bản đồ trong quá khứ. Tùy với từng loại bản đồ mà bạn phải sử dụng thì phù hợp.

Tham khảo nhiều bài mẫu

Dạng bài map không có một format làm bài cố định bởi sự đa dạng cho chủ đề và hình ảnh. Chính vì thế, hãy tham khảo và luyện làm thật nhiều bài mẫu. Khi làm đề, bạn có thể lưu ý những điều sau:

  • Xen kẽ thời gian ôn luyện phù hợp với các dạng bài, kỹ năng khác.
  • Note (ghi chú) lại tất cả những từ vựng, ngữ pháp hữu ích mà bạn gặp được trong quá trình giải đề.
  • Bấm giờ giống như khi thi thật để làm chủ thời gian tốt hơn.

IELTS Writing Task 1 Map là một trong những dạng bài khó của IELTS Writing Task 1. Bài viết cung cấp tất cả những thông tin bạn cần biết về dạng bài Map. Nếu còn gì thắc mắc, đừng ngại liên hệ Edmicro nhé!

XEM THÊM: 

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ