Out Of The Frying Pan And Into The Fire: Giải Nghĩa Chi Tiết

Out of the frying pan and into the fire là một thành ngữ khá dài và dễ gây nhầm lẫn với nhiều bạn học tiếng Anh. Trong bài viết dưới đây, Edmicro sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa và cách dùng idiom này nhé.

Out of the frying pan and into the fire là gì?

Câu thành ngữ “Out of the frying pan and into the fire” có nghĩa là thoát khỏi một tình huống khó khăn nhưng lại rơi vào một tình huống còn tồi tệ hơn. Câu này thường được sử dụng để mô tả việc tìm cách thoát khỏi một vấn đề nhưng lại gặp phải một vấn đề khác nghiêm trọng hơn.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ: 

  • He left his job because he was unhappy, but now he has a new boss who is even more demanding. It’s like going out of the frying pan and into the fire. (Anh ấy đã rời bỏ công việc của mình vì không hài lòng, nhưng bây giờ anh ấy có một ông chủ mới còn đòi hỏi hơn. Thật giống như ra khỏi chảo nóng và vào lửa.)
  • She thought moving to a new city would improve her life, but she quickly realized that it was much more expensive and isolating. She went out of the frying pan and into the fire. (Cô ấy nghĩ rằng việc chuyển đến một thành phố mới sẽ cải thiện cuộc sống của mình, nhưng cô ấy nhanh chóng nhận ra rằng nó tốn kém hơn nhiều và khiến cô cô đơn hơn. Cô ấy đã ra khỏi chảo nóng và vào lửa.)

Xem thêm: Stand Out Là Gì? Chi Tiết Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết

Out of the frying pan and into the fire trong hội thoại hàng ngày

Cụm thành ngữ trên được ứng dụng trong khá nhiều ngữ cảnh khác nhau trong đời sống hàng ngày:

  • Hội thoại 1: Chuyển việc

A: I thought you quit your old job because of the stress? (Tôi tưởng bạn nghỉ việc cũ vì căng thẳng?)
B: Yeah, but this new one is even worse! I really went out of the frying pan and into the fire(Ừ, nhưng công việc mới còn tệ hơn! Đúng là thoát khỏi cái chảo lại rơi vào lửa.)

  • Hội thoại 2: Chuyển nhà

A: How’s the new apartment? (Căn hộ mới thế nào?)
B: Terrible! It’s smaller, more expensive, and my neighbors are noisy. I’ve gone out of the frying pan into the fire(Tệ lắm! Nhỏ hơn, đắt hơn, và hàng xóm thì ồn ào. Đúng là thoát khỏi chảo rán rồi rơi vào lửa.)

  • Hội thoại 3: Hẹn hò

A: You broke up with Jake and started dating Max? (Cậu chia tay Jake rồi hẹn hò với Max à?)
B: Don’t remind me. Max turned out to be even worse. Talk about out of the frying pan and into the fire. (Đừng nhắc nữa. Max còn tệ hơn. Đúng là thoát nạn này lại gặp nạn khác.)

  • Hội thoại 4: Học ngành mới

A: Was changing your major to engineering a good choice? (Việc chuyển ngành sang kỹ thuật có ổn không?)
B: Not really. It’s even more stressful than accounting. Totally out of the frying pan and into the fire. (Không hẳn. Còn căng thẳng hơn ngành kế toán nữa. Đúng là tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa.)

  • Hội thoại 5: Chọn giải pháp tạm thời

A: Did moving in with your cousin help save money? (Chuyển đến ở với anh họ giúp tiết kiệm không?)
B: No! He never cleans or pays rent. Out of the frying pan and into the fire, honestly. (Không! Anh ấy chẳng bao giờ dọn dẹp hay trả tiền nhà. Thật sự là tránh cái khổ này lại gặp cái khổ khác.)

Tổng hợp từ đồng nghĩa và trái nghĩa

Dưới đây là một số cụm từ có ý nghĩa tương đồng hoặc trái ngược với cụm thành ngữ.

Từ đồng nghĩa

Một số cụm từ đồng nghĩa:

Cụm từ đồng nghĩa
Cụm từ đồng nghĩa
Cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Jumping from the frying pan into the fireTránh một rắc rối nhỏ lại rơi vào tình huống còn tệ hơnWe changed suppliers to avoid delays, but now the new one is even worse. We’ve jumped from the frying pan into the fire. (Chúng tôi đổi nhà cung cấp để tránh giao hàng trễ, nhưng bên mới còn tệ hơn. Đúng là thoát chảo rán lại nhảy vào lửa.)
Out of the kettle and into the fireTránh một hoàn cảnh xấu chỉ để gặp hoàn cảnh xấu hơnI thought moving cities would help, but it’s out of the kettle and into the fire. (Tôi tưởng chuyển thành phố sẽ khá hơn, nhưng lại gặp tình trạng tệ hơn nữa.)
A worse predicamentMột tình huống tồi tệ hơn so với cái trướcShe left her toxic relationship only to end up in a worse predicament. (Cô ấy rời khỏi mối quan hệ độc hại, chỉ để rơi vào tình huống còn tồi tệ hơn.)
A downward spiralVòng xoáy đi xuốngAfter losing his job, things kept getting worse — it was a downward spiral. (Sau khi mất việc, mọi thứ cứ tệ dần – như rơi vào vòng xoáy đi xuống.)
BackfirePhản tác dụngHis plan to fix the budget completely backfired and caused even more debt. (Kế hoạch cắt giảm ngân sách của anh ấy hoàn toàn phản tác dụng và khiến nợ nần tăng thêm.)
Make matters worseLàm cho mọi thứ tồi tệ hơnHe was already late, and forgetting his keys only made matters worse. (Anh ấy đã đến muộn, mà còn quên chìa khóa khiến mọi chuyện tệ hơn nữa.)

Xem thêm: Barking Up The Wrong Tree – Hướng Dẫn Cách Dùng Chi Tiết

Từ trái nghĩa

Một số cụm từ trái nghĩa:

Cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Out of the woodsThoát khỏi khó khăn, không còn nguy hiểm nữaAfter months of recovery, she’s finally out of the woods. (Sau nhiều tháng hồi phục, cuối cùng cô ấy cũng thoát khỏi tình trạng nguy hiểm.)
Dodged a bulletTránh được một tai họa trong gang tấcI didn’t take that job and now the company is shutting down. I really dodged a bullet. (Tôi đã không nhận công việc đó và giờ công ty sắp đóng cửa. May thật, tránh được một cú nguy hiểm.)
From bad to betterTừ tình huống xấu sang tình huống tốt hơnI changed my career and things are looking up – definitely from bad to better. (Tôi đổi nghề và mọi thứ đang cải thiện rõ rệt – đúng là từ tệ sang tốt.)
Out of harm’s wayThoát khỏi nguy hiểmWe evacuated the village just in time to get everyone out of harm’s way. (Chúng tôi đã sơ tán cả ngôi làng đúng lúc để mọi người thoát khỏi nguy hiểm.)
Avoid the stormTránh được cơn bãoBy leaving early, they managed to avoid the storm entirely. (Bằng cách rời đi sớm, họ đã tránh được cơn bão hoàn toàn.)
Make a clean breakThoát ra hoàn toàn khỏi một tình huống tồi tệHe made a clean break from his toxic relationship and started fresh. (Anh ấy đã cắt đứt hoàn toàn khỏi mối quan hệ độc hại và bắt đầu lại từ đầu.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập: Chọn đáp án phù hợp nhất:

Question 1: After leaving her strict parents’ house, she moved in with a roommate who parties all night. It’s like she went _______.

A. out of the woodsC. on cloud nine
B. jumping from the frying pan into the fireD. the extra mile

Question 2: He left his toxic job only to be overworked at a new company. It was clearly _______.

A. a blessing in disguiseC. playing it safe
B. out of the kettle and into the fireD. a lucky break

Question 3: Trying to save money, they switched to a cheaper contractor—but the new one caused even more damage. They found themselves in _______.

A. smooth sailingC. the best of both worlds
B. a worse predicamentD. an easy fix

Question 4: Changing her major from architecture to medicine didn’t help with her stress—it just made it worse. That’s a case of _______.

A. jumping from the frying pan into the fireC. turning the tables
B. striking goldD. missing the point

Question 5: I thought working part-time would ease my schedule, but I ended up juggling more shifts. Honestly, I’m just _______.

A. biting off more than I can chewC. out of the frying pan and into the fire
B. back to square oneD. walking on sunshine

Question 6: She escaped a bad relationship only to fall for someone even more controlling. That’s _______.

A. dodging a bulletC. water under the bridge
B. out of the kettle and into the fireD. love at first sight

Question 7: We moved to a quieter neighborhood, but now the commute is twice as long. Looks like we _______.

A. made lemonade out of lemonsC. got the best deal
B. jumped from the frying pan into the fireD. slept on it

Question 8: His decision to quit school without a backup plan left him jobless and broke—clearly _______.

A. a wise moveC. turning over a new leaf
B. a worse predicamentD. a walk in the park

Question 9: She switched to a new software to fix some bugs, but now nothing works. It’s definitely _______.

A. smooth sailingC. a silver lining
B. out of the frying pan and into the fireD. all hands on deck

Question 10: Trying to avoid confrontation, he lied—and now he’s caught in an even bigger mess. That’s _______.

A. putting your foot downC. being on the same page
B. out of the kettle and into the fireD. a game changer

Đáp án:

1. B2. B3. B4. A5. C
6. B7. B8. B9. B10. B

Trên đây là tổng hợp kiến thức cần nhớ về Out of the frying pan and into the fire. Nếu bạn học còn bất kỳ thắc mắc nào về các cụm thành ngữ trong tiếng Anh, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ