Keep off là gì? Đây là cụm động từ thường xuất hiện trong các biển báo, hướng dẫn hoặc trong đời sống hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về ý nghĩa, cách dùng chính xác thông qua ví dụ và bài tập.
Keep off là gì?
Keep off là một phrasal verb mang nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh, nhưng thường gặp nhất là hai ý nghĩa:
- Tránh xa khỏi nơi nào đó hoặc không được chạm/vào/lên cái gì đó
Ví dụ: Please keep off the grass. (Làm ơn đừng giẫm lên cỏ.)
- Tránh sử dụng một loại thực phẩm, chất, hoặc chủ đề nào đó
Ví dụ: You should keep off sweets if you want to lose weight. (Bạn nên tránh đồ ngọt nếu muốn giảm cân.)
Keep off trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là các ví dụ về kick off trong các cuộc hội thoại thường ngày.

Đoạn hội thoại 1: Tại công viên
- A: Look, there’s a sign that says ‘Keep off the grass.’ (Nhìn kìa, có biển báo ‘Không giẫm lên cỏ’.)
- B: Oh, I didn’t see that. Why? (Ồ, tôi không thấy. Tại sao vậy?)
- A: They probably just reseeded it. We should keep off it. (Chắc là họ vừa mới gieo hạt lại. Chúng ta nên tránh xa nó.)
- B: Right, let’s walk on the path instead. (Ừ, chúng ta đi trên đường lát gạch đi.)
- A: Good idea. We don’t want to damage the new grass. (Ý kiến hay đấy. Chúng ta không muốn làm hỏng cỏ mới.)
Đoạn hội thoại 2: Trong phòng thí nghiệm
- Scientist: These chemicals are highly corrosive. You must keep off them. (Những hóa chất này có tính ăn mòn cao. Anh phải tránh xa chúng.)
- Assistant: Understood. I won’t touch them without gloves. (Đã rõ. Tôi sẽ không chạm vào chúng nếu không có găng tay.)
- Scientist: Good. And keep off any open flames nearby. (Tốt. Và tránh xa mọi ngọn lửa trần gần đó.)
- Assistant: Of course. Safety is our top priority. (Tất nhiên rồi. An toàn là ưu tiên hàng đầu của chúng ta.)
Đoạn hội thoại 3: Khi đang ăn kiêng
- Doctor: To improve your health, you need to keep off sugary foods. (Để cải thiện sức khỏe, anh cần tránh xa đồ ngọt.)
- Patient: That’s going to be tough. I have a sweet tooth. (Điều đó sẽ khó khăn đấy. Tôi hảo ngọt mà.)
- Doctor: I know, but even small changes can make a big difference. Keep off sodas and desserts as much as possible. (Tôi biết, nhưng ngay cả những thay đổi nhỏ cũng có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Tránh xa nước ngọt và đồ tráng miệng càng nhiều càng tốt.)
- Patient: I’ll try my best. Maybe I can have fruit instead? (Tôi sẽ cố gắng hết sức. Hay là tôi có thể ăn trái cây thay thế được không?)
- Doctor: That’s a great idea! Fruit is a much healthier option. (Đó là một ý kiến tuyệt vời! Trái cây là một lựa chọn lành mạnh hơn nhiều.)
Xem thêm: Break The Bank – Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Tổng hợp từ đồng nghĩa với keep off
Dưới đây là một số cụm từ thay thế cho keep off giúp bạn nói chuyện đa dạng và linh hoạt hơn.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Stay away (from) | Tránh xa khỏi | Stay away from the edge of the cliff. (Tránh xa mép vách đá nhé.) |
Avoid | Tránh, không tiếp xúc | You should avoid fast food. (Bạn nên tránh đồ ăn nhanh.) |
Refrain from | Kiềm chế, tránh làm điều gì | Please refrain from smoking here. (Vui lòng không hút thuốc ở đây.) |
Keep away (from) | Không đến gần | Keep away from dangerous chemicals. (Tránh xa hóa chất nguy hiểm.) |
Do not touch / walk on | Không được chạm vào / bước lên | Do not walk on the newly planted lawn. (Không bước lên thảm cỏ mới trồng.) |
Từ trái nghĩa
Dưới đây là các từ trái nghĩa với keep off mà Edmicro đã tổng hợp để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:
Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Approach | tiến gần | The curious cat began to approach the bird. (Con mèo tò mò bắt đầu tiến gần con chim.) |
Enter | vào | Please enter the room and take a seat. (Xin mời vào phòng và ngồi.) |
Touch | chạm vào | Do not touch the wet paint. (Đừng chạm vào sơn ướt.) |
Allow | cho phép | My parents allow me to go to the party. (Bố mẹ tôi cho phép tôi đi dự tiệc.) |
Permit | cho phép | The museum permits photography in some areas. (Bảo tàng cho phép chụp ảnh ở một số khu vực.) |
Include | bao gồm | The price includes all taxes and fees. (Giá đã bao gồm tất cả thuế và phí.) |
Bài tập vận dụng
Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh, sử dụng đúng cụm từ keep off.
- Cảnh sát bảo chúng tôi tránh xa hiện trường.
- Anh ấy được khuyên kiêng đồ cay sau ca phẫu thuật.
- Tôi cố không nghĩ về những điều tiêu cực.
- Hãy giữ trẻ em tránh xa khu vực công trình.
- Bác sĩ bảo tôi không được uống cà phê nữa.
- Cô ấy không muốn ai động vào đồ đạc của mình.
Đáp án:
- The police told us to keep off the scene.
- He was advised to keep off spicy food after surgery.
- I try to keep off negative thoughts.
- Keep children off the construction site.
- The doctor told me to keep off coffee.
- She wants everyone to keep off her stuff.
Với những thông tin trên, bạn đã có thể hiểu rõ keep off là gì. Với mọi thắc mắc khác, hãy nhanh tay liên hệ Edmicro để được giải đáp thêm nhé!
Xem thêm: