Keep your chin up là gì và ứng dụng vào các ngữ cảnh như nào để luôn chính xác? Khám phá ngay cách sử dụng chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
Keep your chin up là gì?
Keep your chin up có nghĩa là hãy giữ tinh thần lạc quan, đừng nản chí khi đối mặt với khó khăn. Thành ngữ này thường được dùng để động viên, nhắc nhở ai đó kiên cường và tích cực.
Ví dụ:
- Even after failing the exam, she kept her chin up and tried again. (Dù trượt kỳ thi, cô ấy vẫn lạc quan và thi lại.)
- “Keep your chin up! Things will get better,” he encouraged his friend. (“Cứ mạnh mẽ lên! Mọi chuyện sẽ ổn thôi,” anh ấy động viên bạn anh ấy.)
Cụm từ xuất phát từ tư thế ngẩng cao đầu (chin up) để thể hiện sự tự tin, không gục ngã trước nghịch cảnh.
Xem thêm: Down To Earth Là Gì? – Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Keep your chin up trong ngữ cảnh hàng ngày
Dưới đây là cách áp dụng thành ngữ chính xác nhất vào các ngữ cảnh văn bản hàng ngày.

- Đoạn hội thoại 1:
Emily: I didn’t get the job I applied for. (Tớ đã không được nhận vào công việc mà tớ nộp đơn.)
Chris: I’m really sorry to hear that. (Tớ rất tiếc khi nghe vậy.)
Emily: I just feel like giving up. (Tớ chỉ muốn bỏ cuộc thôi.)
Chris: Don’t. Keep your chin up – something better will come along. (Đừng thế. Hãy mạnh mẽ lên – điều tốt hơn sẽ đến.)
Emily: Thanks… I needed that. (Cảm ơn cậu… Tớ cần nghe điều đó.)
- Đoạn hội thoại 2:
David: We lost the game again. (Chúng ta lại thua trận nữa rồi.)
Coach: I know it’s disappointing. (Thầy biết điều đó thật đáng thất vọng.)
David: We’ve been trying so hard. (Bọn con đã cố gắng rất nhiều rồi.)
Coach: Keep your chin up. This team has potential — and we’ll win soon. (Hãy mạnh mẽ lên. Đội này có tiềm năng – và chúng ta sẽ chiến thắng sớm thôi.)
- Đoạn hội thoại 3:
Lily: Things have been really tough since the breakup. (Mọi thứ thật khó khăn kể từ sau chia tay.)
Nina: I know, breakups are the worst. (Tớ biết, chia tay là điều tệ nhất mà.)
Lily: I just feel so lost. (Tớ cảm thấy thật lạc lõng.)
Nina: Keep your chin up, Lily. You’re stronger than you think. (Hãy mạnh mẽ lên, Lily. Cậu mạnh mẽ hơn cậu nghĩ đấy.)
Lưu ý: Thành ngữ này phù hợp để động viên người đang gặp khó khăn, nhưng tránh dùng khi vấn đề quá nghiêm trọng (ví dụ: tang gia).
Từ đồng nghĩa với keep your chin up
Các bạn học có thể mở rộng cách diễn đạt với các cụm từ cùng ý nghĩa dưới đây, thay thế cho thành ngữ keep your chin up.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Stay positive | Giữ thái độ tích cực | No matter what happens, stay positive. (Dù chuyện gì xảy ra, hãy cứ lạc quan.) |
Hang in there | Cố gắng chịu đựng, đừng bỏ cuộc | Hang in there! The storm will pass. (Cố lên! Cơn bão rồi sẽ qua.) |
Don’t lose heart | Đừng đánh mất niềm tin | Even if you fail, don’t lose heart. (Dù thất bại, đừng mất niềm tin.) |
Keep going | Tiếp tục tiến lên | It’s tough, but keep going! (Khó khăn đấy, nhưng cứ tiến lên!) |
Stay strong | Giữ vững sức mạnh tinh thần | Stay strong – we’re all here for you. (Mạnh mẽ lên—chúng tôi luôn bên bạn.) |
Xem thêm: Get Around Là Gì? – Tổng Hợp Kiến Thức Chi Tiết Nhất
Từ trái nghĩa
Ngoài các từ đồng nghĩa, chúng ta hãy cùng học thêm các từ trái nghĩa với “keep your chin up” nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Give up | Bỏ cuộc | She felt overwhelmed and decided to give up on the project. (Cô ấy cảm thấy quá tải và quyết định bỏ cuộc với dự án.) |
Lose hope | Mất hy vọng | After failing the exam three times, he started to lose hope. (Sau khi trượt kỳ thi ba lần, anh ấy bắt đầu mất hy vọng.) |
Feel down | Cảm thấy buồn, chán nản | I’ve been feeling down since I got the bad news. (Tớ đã thấy buồn chán kể từ khi nhận được tin xấu.) |
Break down | Sụp đổ (cảm xúc), suy sụp | He broke down in tears after hearing the diagnosis. (Anh ấy bật khóc sau khi nghe chẩn đoán.) |
Be discouraged | Bị nản lòng, mất động lực | Don’t be discouraged by the rejection – it happens to everyone. (Đừng nản lòng vì bị từ chối – điều đó xảy ra với tất cả mọi người.) |
Lose confidence | Mất tự tin | She lost confidence after receiving so much criticism. (Cô ấy mất tự tin sau khi nhận quá nhiều lời chỉ trích.) |
Bài tập vận dụng
Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cụm từ “keep your chin up”:
- Dù bị từ chối, hãy cứ lạc quan và tiếp tục cố gắng.
- Mẹ tôi luôn nói: “Con phải mạnh mẽ lên!” mỗi khi tôi buồn.
- Sau tai nạn, anh ấy vẫn giữ tinh thần lạc quan.
- “Đừng nản lòng! Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi,” cô ấy nói.
- Dự án thất bại, nhưng cả nhóm không bỏ cuộc.
Đáp án:
- Even if you get rejected, keep your chin up and keep trying.
- My mom always says, “Keep your chin up!” whenever I feel down.
- After the accident, he still kept his chin up.
- “Keep your chin up! Everything will be okay,” she said.
- The project failed, but the team kept their chins up.
Mong rằng với bài viết này, các bạn đã hiểu rõ keep your chin up là gì. Hãy cùng Edmicro áp dụng thành ngữ này để tiếp thêm sức mạnh cho người xung quanh nhé!
Xem thêm: