Behind the times – một cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh, thường được dùng để miêu tả những gì đã lỗi thời, không theo kịp nhịp sống và sự phát triển của thời đại. Bài viết này sẽ đi sâu vào ý nghĩa và những từ đồng nghĩa phong phú của “behind the times”, giúp bạn nắm vững cách diễn đạt sự lạc hậu một cách tinh tế và chính xác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Behind the times là gì?
Behind the times là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là lỗi thời, cổ hủ, không theo kịp thời đại, hoặc chậm tiến bộ so với xu hướng hiện tại. Nó thường được dùng để miêu tả người, ý tưởng, phương pháp, hoặc công nghệ đã trở nên lạc hậu.

Ví dụ:
- The company’s technology is behind the times compared to its competitors. (Công nghệ của công ty lạc hậu so với các đối thủ cạnh tranh.)
- Some of his views on social issues are quite behind the times. (Một vài quan điểm của anh ấy về các vấn đề xã hội khá cổ hủ.)
- Using floppy disks is really behind the times these days. (Việc sử dụng đĩa mềm ngày nay thực sự là lạc hậu.)
Nguồn gốc
Thành ngữ ‘behind the times’ có nguồn gốc từ thế kỷ 19. Nó có thể xuất hiện trong thời kỳ công nghệ và xã hội thay đổi nhanh chóng, khi mà việc theo kịp những tiến bộ mới là rất quan trọng. Những người không cập nhật thường bị gắn mác ‘behind the times’, nhấn mạnh sự thiếu tiến bộ của họ.

Xem thêm: Head Over Heels | Ý Nghĩa Và Nguồn Gốc Của Thành Ngữ
Behind the times trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn hiểu hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng của cụm từ này!
- Đoạn hội thoại 1:
Liam: Why don’t you use a smartphone? (Sao ông không dùng điện thoại thông minh?)
Grandpa: I’m happy with my old flip phone. (Ông hài lòng với chiếc điện thoại gập cũ của mình rồi.)
Liam: Come on, Grandpa. That thing is really behind the times! (Thôi nào ông ơi. Cái đó lỗi thời lắm rồi!)
Grandpa: Maybe, but it still works fine for me. (Có thể vậy, nhưng nó vẫn hoạt động tốt với ông.)
Liam: Fair enough! (Thế thì cũng được!)
- Đoạn hội thoại 2:
Mia: I just saw the new user interface on the app. It’s amazing! (Tớ vừa xem giao diện mới của ứng dụng. Tuyệt lắm!)
Jack: Really? I still use the old version. (Thật á? Tớ vẫn dùng phiên bản cũ.)
Mia: You’re so behind the times, Jack. Update it already! (Cậu lỗi thời quá rồi Jack. Cập nhật đi!)
Jack: I guess I should. Everyone keeps telling me that. (Chắc tớ nên làm vậy. Ai cũng nói tớ vậy cả.)
Mia: You’ll love the new features! (Cậu sẽ thích những tính năng mới đó.)
- Đoạn hội thoại 3:
Sophia: Why does your website look like it’s from the 90s? (Sao trang web của cậu trông như từ thập niên 90 vậy?)
Daniel: I haven’t updated it in years. (Tớ chưa cập nhật trong nhiều năm rồi.)
Sophia: No wonder—it’s really behind the times. (Thảo nào — nó lỗi thời thật đó.)
Daniel: I know, I should give it a fresh design. (Tớ biết mà, chắc tớ nên thiết kế lại.)
Sophia: Definitely. Let me help if you want. (Nhất định nên đấy. Nếu muốn, tớ giúp nhé.)
Từ đồng nghĩa với Behind the times
Dưới đây là những từ/cụm từ đồng nghĩa với Behind the times:

Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Outdated | Their equipment is quite outdated. (Thiết bị của họ khá lỗi thời.) |
Old-fashioned | His views on marriage are rather old-fashioned. (Quan điểm của anh ấy về hôn nhân khá cổ hủ.) |
Dated | That style of furniture looks very dated. (Kiểu dáng đồ nội thất đó trông rất lỗi thời.) |
Obsolete | That type of phone is now obsolete. (Loại điện thoại đó giờ đã lỗi thời.) |
Outmoded | Their manufacturing methods are outmoded. (Phương pháp sản xuất của họ đã lỗi thời.) |
Xem thêm: Weather The Storm |Ý Nghĩa Và Nguồn Gốc
Từ trái nghĩa
Bảng dưới đây tổng hợp các từ/cụm từ trái nghĩa với “behind the times” giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Up to date | Cập nhật, hiện đại | This software is up to date with the latest security features. (Phần mềm này đã được cập nhật với các tính năng bảo mật mới nhất.) |
Modern | Hiện đại | Her kitchen looks very modern with all the new appliances. (Nhà bếp của cô ấy trông rất hiện đại với tất cả các thiết bị mới.) |
Trendy | Hợp thời, bắt kịp xu hướng | That café is so trendy; everyone’s talking about it. (Quán cà phê đó rất hợp thời; ai cũng đang nói về nó.) |
Cutting-edge | Tối tân, tiên tiến nhất | They’re using cutting-edge technology in their new product. (Họ đang sử dụng công nghệ tiên tiến nhất cho sản phẩm mới của mình.) |
Fashionable | Thời trang, sành điệu | Those sunglasses are really fashionable right now. (Cặp kính mát đó đang rất thời trang hiện nay.) |
state-of-the-art | Hiện đại nhất, theo công nghệ tiên tiến nhất | The hospital has state-of-the-art medical equipment. (Bệnh viện này có thiết bị y tế hiện đại nhất.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Viết lại những câu dưới đây sang tiếng Anh bằng cách sử dụng thành ngữ “behind the times”.
- Họ vẫn sử dụng máy ảnh phim thay vì máy ảnh kỹ thuật số.
- Người bạn của tôi không biết cách sử dụng các ứng dụng mới trên điện thoại.
- Cửa hàng đó bán những sản phẩm đã lỗi thời và không còn được ưa chuộng.
- Công ty của họ vẫn sử dụng phần mềm cũ và chưa cập nhật.
- Những phương pháp giảng dạy ở trường này đã lạc hậu so với các trường khác.
- Ông ấy không biết sử dụng internet và vẫn thích đọc báo in.
- Những bộ phim mà họ sản xuất cảm thấy rất lỗi thời và không hấp dẫn.
- Chiến dịch quảng cáo của họ không theo kịp xu hướng hiện tại.
- Thói quen làm việc của họ quá cũ kỹ và không còn phù hợp.
- Những ý tưởng của nhóm đó không còn phù hợp với thời đại ngày nay.
Đáp án:

Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách sử dụng và các từ đồng nghĩa của “behind the times là gì“. Edmicro chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: