Kick the bucket là một thành ngữ tiếng Anh thông dụng. Trong bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ về ý nghĩa thành ngữ, cách sử dụng đúng ngữ cảnh, và các bài tập luyện tập có kèm đáp án.
Kick the bucket là gì?
Kick the bucket là một idiom (thành ngữ) trong tiếng Anh, mang nghĩa qua đời, thường dùng với sắc thái giảm nhẹ hoặc nói tránh trong hội thoại đời thường.
Ví dụ:
- Sadly, my grandfather kicked the bucket last year. (Buồn thay, ông tôi đã qua đời năm ngoái.)
- He wants to travel the world before he kicks the bucket. (Anh ấy muốn đi khắp thế giới trước khi qua đời.)
Kick the bucket trong hội thoại hàng ngày
Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống đời thường mang tính giảm nhẹ, hài hước, hoặc nói tránh khi nhắc đến cái chết.

Đoạn hội thoại 1: Tại đám tang
Person A: Did you hear about old Mr. Johnson? He finally kicked the bucket. (Anh có nghe về ông Johnson già không? Cuối cùng ông ấy cũng qua đời rồi.)
Person B: Oh, that’s sad. He was quite old, though. (Ôi, buồn quá. Dù sao thì ông ấy cũng đã già rồi.)
Person A: Yeah, he was in his late 90s. Lived a long life. (Ừ, ông ấy đã gần 100 tuổi rồi. Sống một cuộc đời dài.)
Person B: Still, it’s always sad to hear someone’s kicked the bucket. (Dù vậy, lúc nào nghe tin ai đó qua đời cũng buồn.)
Person A: True. It’s just a part of life, I guess. (Đúng vậy. Tôi đoán đó là một phần của cuộc sống.)
Đoạn hội thoại 2: Nói chuyện về tuổi già
Person A: I’m starting to think about my retirement plans. (Tôi bắt đầu nghĩ về kế hoạch nghỉ hưu của mình rồi.)
Person B: Me too. We’re not getting any younger, you know. (Tôi cũng vậy. Chúng ta đâu còn trẻ nữa, anh biết đấy.)
Person A: Yeah, I want to make sure I’ve got everything sorted before I kick the bucket. (Ừ, tôi muốn đảm bảo mình đã sắp xếp mọi thứ ổn thỏa trước khi qua đời.)
Person B: Good idea. It’s better to be prepared. (Ý kiến hay đấy. Chuẩn bị trước vẫn tốt hơn.)
Person A: Exactly. I don’t want to leave a mess for anyone. (Chính xác. Tôi không muốn để lại mớ hỗn độn cho ai cả.)
Đoạn hội thoại 3: Nói chuyện phiếm
Person A: Did you hear about Tom? He kicked the bucket last night. (Anh có nghe về Tom không? Tối qua cậu ấy qua đời rồi.)
Person B: No way! He was so young. (Không thể nào! Cậu ấy còn trẻ thế.)
Person A: Yeah, it was a car accident. Such a shame. (Ừ, tai nạn xe hơi. Thật đáng tiếc.)
Person B: That’s terrible. Life can be so unpredictable. (Thật kinh khủng. Cuộc sống thật khó đoán.)
Person A: It really can. You never know when you’re going to kick the bucket. (Đúng vậy. Chẳng biết lúc nào mình sẽ qua đời nữa.)
Xem thêm: Pay Off Là Gì? Tìm Hiểu Cách Dùng Chi Tiết
Tổng hợp từ đồng nghĩa với kick the bucket
Nếu bạn muốn thay đổi cách diễn đạt để tránh lặp từ, dưới đây là bảng tổng hợp các cụm từ đồng nghĩa với kick the bucket.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Pass away | Qua đời (lịch sự, phổ biến hơn) | His grandmother passed away peacefully. (Bà của anh ấy đã mất một cách thanh thản.) |
Die | Chết (trung tính, thường dùng trong văn viết chính thức) | She died of old age. (Bà ấy mất vì tuổi già.) |
Depart this life | Ra đi khỏi cõi đời (trang trọng, cổ điển) | He departed this life at the age of 90. (Ông ra đi khi 90 tuổi.) |
Push up daisies | Chết (hài hước, nói lóng) | He’s been pushing up daisies for years. (Ảnh đã ngủm mấy năm nay rồi.) |
Meet one’s end | Gặp kết cục (trang trọng hoặc bi kịch) | The villain met his end in the final scene. (Tên phản diện chết ở cảnh cuối.) |
Từ trái nghĩa
Dưới đây là các từ trái nghĩa với kick the bucket mà Edmicro đã tổng hợp để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Live | sống | She continued to live a long and happy life. (Cô ấy tiếp tục sống một cuộc đời dài và hạnh phúc.) |
Survive | sống sót | Against all odds, he managed to survive the accident. (Vượt qua mọi khó khăn, anh ấy đã sống sót sau tai nạn.) |
Thrive | phát triển mạnh mẽ | The business continued to thrive despite the economic downturn. (Doanh nghiệp tiếp tục phát triển mạnh mẽ bất chấp suy thoái kinh tế.) |
Flourish | nở rộ | The flowers flourished in the warm sunshine. (Những bông hoa nở rộ dưới ánh nắng ấm áp.) |
Be born | được sinh ra | He was born in a small town and lived a simple life. (Anh ấy được sinh ra ở một thị trấn nhỏ và sống một cuộc đời giản dị.) |
Bài tập vận dụng
Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng đúng cụm từ “kick the bucket”
- Ông tôi đã mất năm ngoái.
- Cô ấy luôn nói muốn du lịch trước khi chết.
- Nhân vật chính chết quá sớm trong phim.
- Bạn tôi đùa rằng anh ấy sẽ ăn hết thế giới trước khi “ra đi”.
- Họ tổ chức một bữa tiệc lớn cho ông ấy trước khi ông qua đời.
- Không ai ngờ rằng anh ta lại mất sớm như vậy.
- Sau khi con chó cưng chết, cô ấy buồn suốt nhiều tuần.
- Nếu tôi có nhiều tiền, tôi sẽ đi vòng quanh thế giới trước khi chết.
- Anh ấy để lại một danh sách những việc muốn làm trước khi chết.
- Tôi hy vọng mình sẽ được sống trọn vẹn trước khi “ngủm củ tỏi”.
Đáp án:
- My grandfather kicked the bucket last year.
- She always says she wants to travel before she kicks the bucket.
- The main character kicked the bucket too early in the movie.
- My friend joked he’d eat everything before he kicks the bucket.
- They threw a big party for him before he kicked the bucket.
- No one expected him to kick the bucket so soon.
- She was sad for weeks after her pet kicked the bucket.
- If I had a lot of money, I’d travel the world before I kick the bucket.
- He left behind a list of things to do before he kicks the bucket.
- I hope I live fully before I kick the bucket.
Kick the bucket là một thành ngữ giàu hình ảnh và tính ẩn dụ, mang phong cách hài hước, giảm nhẹ khi nói đến cái chết. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào khác, hãy nhắn tin ngay cho Edmicro nhé!
Xem thêm: