Plenty of là gì? là một cụm từ tiếng Anh quen thuộc, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này, đồng thời cung cấp các ví dụ minh họa cụ thể để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ này.
Plenty of là gì?
Plenty of là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là nhiều, đủ và dư dả, hoặc một lượng lớn một thứ gì đó. Cụm từ này thường được dùng để chỉ số lượng nhiều, đủ để đáp ứng nhu cầu hoặc thậm chí vượt quá mong đợi.

Ví dụ:
- There’s plenty of time to finish the project. (Có nhiều thời gian để hoàn thành dự án.)
- We have plenty of food for the party. (Chúng tôi có nhiều đồ ăn cho bữa tiệc.)
- She has plenty of friends who support her. (Cô ấy có nhiều người bạn ủng hộ mình.)
- There are plenty of opportunities in this field. (Có rất nhiều cơ hội trong lĩnh vực này.)
Xem thêm: All The Same | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng
Cách dùng plenty of
Cụm từ plenty of được sử dụng khá linh hoạt trong tiếng Anh để diễn đạt ý nhiều, đủ và dư dả. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách dùng plenty of:
Cấu trúc:
Plenty of + danh từ đếm được (số nhiều) / danh từ không đếm được |
Ví dụ:
- There are plenty of chairs in the room. (Có nhiều ghế trong phòng.)
- She has plenty of ideas for the project. (Cô ấy có nhiều ý tưởng cho dự án.)
- There is plenty of time to finish the task. (Có nhiều thời gian để hoàn thành nhiệm vụ.)
- We have plenty of milk in the fridge. (Chúng tôi có nhiều sữa trong tủ lạnh.)
Phân biệt Plenty of, A large amount of, A great deal of
Các cụm từ “plenty of”, “a large amount of”, và “a great deal of” đều có nghĩa là “nhiều”, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và đi kèm với các loại danh từ khác nhau. Dưới đây là cách phân biệt chi tiết:

Cụm từ | Đối tượng sử dụng | Ví dụ | Lưu ý |
---|---|---|---|
Plenty of | Cả danh từ đếm được và không đếm được | There are plenty of apples in the basket. (Có nhiều táo trong giỏ.)We have plenty of time. (Chúng ta có nhiều thời gian.) | Thường được sử dụng trong văn nói và văn viết không trang trọng. Nhấn mạnh sự đủ đầy. |
A large amount of | Danh từ không đếm được | A large amount of water was wasted. (Một lượng lớn nước đã bị lãng phí.)He spent a large amount of money on the project. (Anh ấy đã chi một lượng lớn tiền cho dự án.) | Dùng để chỉ số lượng lớn của những thứ không đếm được. |
A great deal of | Danh từ không đếm được | She has a great deal of experience in this field. (Cô ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này.)He showed a great deal of patience. (Anh ấy đã thể hiện rất nhiều sự kiên nhẫn.) | Dùng để chỉ số lượng lớn của những thứ không đếm được, thường là những thứ trừu tượng. |
Xem thêm: Eye Catching | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Điền plenty hoặc plenty of
- We don’t need to hurry. There’s ……………………. time.
- My brother doesn’t have to deal with any financial problems. He earns ……………………. money.
- You can come and sit with us. There’s ……………………. vacant seats.
- My 10-year-old son knows a lot, but he still has ……………………. to learn.
- It’s an amazing city to visit. There ……………………. to see.
- I’m sure we’ll find somewhere to stay at night. ……………………. hotels.
- She always has ……………………. ideas for her projects.
- There are ……………………. opportunities available for students.
- We have ……………………. food for the picnic.
- He enjoys reading and has ……………………. books on his shelf.
Đáp án:
- We don’t need to hurry. There’s plenty time.
- My brother doesn’t have to deal with any financial problems. He earns plenty of money.
- You can come and sit with us. There’s plenty of vacant seats.
- My 10-year-old son knows a lot, but he still has plenty to learn.
- It’s an amazing city to visit. There plenty to see.
- I’m sure we’ll find somewhere to stay at night. plenty of hotels.
- She always has plenty of ideas for her projects.
- There are plenty of opportunities available for students.
- We have plenty of food for the picnic.
- He enjoys reading and has plenty of books on his shelf.
Tóm lại, việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo cụm từ “Plenty of là gì” sẽ giúp bạn diễn đạt ý một cách tự nhiên và chính xác hơn trong tiếng Anh, đồng thời giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về ý nghĩa, cách dùng và các ví dụ minh họa cụ thể của cụm từ này.
Xem thêm: