Liên từ tương quan là một chủ đề ngữ pháp quan trọng giúp bạn kết nối các ý tưởng trong câu một cách mạch lạc và logic. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu về cách sử dụng chúng một cách hiệu quả trong bài viết dưới đây nhé!
Liên từ tương quan?
Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions) là các cặp từ được sử dụng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có tầm quan trọng tương đương nhau trong câu. Các từ này thường đi đôi với nhau, nghĩa là khi dùng một từ trong cặp, chúng ta phải dùng từ còn lại tương ứng.
Ví dụ: She loves ice cream, so she eats it every day. (Cô ấy thích kem, vì vậy cô ấy ăn kem mỗi ngày.)
Chức năng của liên từ tương quan
Để nắm chắc cách dùng của dạng từ này, người học cần hiểu rõ chức năng và những lưu ý khi sử dụng liên từ tương quan. Dưới đây là một số chức năng phổ biến bạn cần biết:
Chức năng | Ví dụ |
---|---|
Nối hai mệnh đề độc lập | I was hungry, so I went out to buy some food. (Tôi đói rồi, nên tôi ra ngoài để mua chút đồ ăn.) |
Diễn đạt sự tương phản | She is very rich, whereas he is poor. (Cô ấy rất giàu, trong khi anh ấy nghèo.) |
Liên kết danh từ, động từ, cụm từ | He not only plays the piano but also sings beautifully. (Anh ấy không chỉ chơi piano mà còn hát rất đẹp.) |
Diễn đạt điều kiện | If you finish your homework early, we can watch a movie together. (Nếu bạn làm xong bài tập sớm, chúng ta có thể xem phim cùng nhau.) |
Liên kết danh từ và cụm từ | He is both skilled in programming and experienced in project management.(Anh ấy vừa giỏi lập trình vừa có kinh nghiệm quản lý dự án.) |
Một số liên từ tương quan thường được sử dụng
Dưới đây là một vài liên từ tương quan thường đường sử dụng trong tiếng anh:
Liên từ tương quan đồng nghĩa
Được dùng để kết nối hai từ, cụm từ hoặc mệnh đề có ý nghĩa tương đồng, nhằm nhấn mạnh sự tương đương giữa chúng.
Liên từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
And | Nối từ/ cụm từ, dùng để nối hai ý tưởng/ mục đích tương tự hoặc có liên quan. | She reads books and watches movies. (Cô ấy đọc sách và xem phim. |
As well as | Ngoài ra; cũng như; và. | He sings as well as dances. (Anh ấy hát cũng như nhảy.) |
Both … and | Được sử dụng để nhấn mạnh rằng hai điều là đúng hoặc cả hai đều được bao gồm. | He is both a teacher and a writer. (Anh ấy vừa là giáo viên vừa là nhà văn.) |
Not only … but also | Được dùng để nhấn mạnh tính chất hoặc hành động của người hoặc sự vật. | Not only does he speak fluent French, but he also understands Italian perfectly. (Anh ấy không chỉ nói tiếng Pháp lưu loát mà còn hiểu tiếng Ý.) |
Too | Cũng; ngoài ra. | He likes swimming too. (Anh ấy cũng thích bơi.) |
Liên từ tương quan trái nghĩa
Được dùng để kết nối hai từ, cụm từ hoặc mệnh đề có ý nghĩa đối lập nhau, nhằm nhấn mạnh sự khác biệt giữa chúng.
Ý nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Although/ Even though/ Though | Mặc dù; tuy nhiên. | Although it was cold, they went swimming. (Mặc dù trời lạnh, họ vẫn đi bơi.) |
Despite/ In spite of | Bất kể; mặc dù. | Despite the noise, she managed to sleep. (Mặc dù có tiếng ồn, cô ấy vẫn ngủ được.) |
Whereas | Trái ngược; trong khi. | She enjoys hiking, whereas he prefers biking. (Cô ấy thích đi bộ đường dài, trong khi anh ấy thích đi xe đạp.) |
However/ Yet | Tuy nhiên; mặc dù vậy. | He wanted to join us; however, he was too busy. (Anh ấy muốn tham gia cùng chúng tôi; tuy nhiên, anh ấy quá bận.) |
Liên từ tương quan đồng thời
Được dùng để kết nối hai hành động hoặc sự việc xảy ra cùng một lúc hoặc liên tiếp nhau, nhấn mạnh sự đồng thời trong thời gian.
Liên từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
As | Được sử dụng để chỉ vai trò hoặc chức năng. | She acts as a mediator. (Cô ấy đóng vai trò là người hòa giải.) |
While | Cùng một lúc; trong khi. | He works while she studies. (Anh ấy làm việc trong khi cô ấy học.) |
When | Vào thời điểm mà; trong lúc. | When she arrived, the show had already started. (Khi cô ấy đến, buổi diễn đã bắt đầu.) |
After | Sau khi; sau. | He always stretches after exercising. (Anh ấy luôn căng cơ sau khi tập thể dục.) |
Before | Trước khi; sớm hơn trong thời gian. | They left before the movie ended. (Họ rời đi trước khi bộ phim kết thúc.) |
XEM THÊM: Cách Nhận Biết Danh Từ Trong Tiếng Anh Chính Xác Nhất
Một vài nguyên tắc khi sử dụng
Edmicro đã tổng hợp lại một số nguyên tắc khi sử dụng liên từ tương quan mà bạn đọc cần lưu ý:
Nguyên tắc | Mô tả | Ví dụ |
---|---|---|
Sự tương đồng về chức năng ngữ pháp (cấu trúc song song) | Các thành phần được nối bởi liên từ tương quan phải có cùng chức năng ngữ pháp và cấu trúc song song. | She is both smart and friendly. (Cô ấy vừa thông minh vừa thân thiên) |
Sự hòa hợp giữa chủ ngữ với động từ | Khi sử dụng loại từ này, sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ cần được chú ý. Chủ ngữ là số ít hoặc số nhiều sẽ quyết định hình thức của động từ đi kèm. | Neither the doctor nor the nurses were present. (Không có bác sĩ cũng không có y tá nào có mặt.) |
Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và đại từ | Đại từ thay thế phải phù hợp với chủ ngữ về ngôi và số lượng khi sử dụng liên từ tương quan. | Either John or his friends will bring their own equipment. (Hoặc John hoặc bạn của anh ấy sẽ mang theo thiết bị của họ.) |
Quy tắc về dấu câu | Khi sử dụng liên từ tương quan trong câu, dấu câu cần được đặt đúng chỗ để đảm bảo câu rõ ràng và dễ hiểu. | He not only finished his project on time but also exceeded expectations with its quality.(Anh ấy không chỉ hoàn thành dự án đúng thời hạn mà còn vượt qua mong đợi với chất lượng của nó.) |
XEM THÊM: Cấu Trúc Explain: Định Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập
Bài tập vận dụng
Cùng làm bài tập dưới đây với Edmicro để nắm vững kiến thức nhé!
Bài tập: Viết lại các câu sau:
- She likes coffee. She likes tea. (Both … and)
- He can come to the party. He can stay at home. (Either … or)
- She does not eat meat. She does not eat fish. (Neither … nor)
- He is good at math. He is good at science. (Not only … but also)
- She will go to college. She will get a job. (Whether … or)
Đáp án:
- She likes both coffee and tea.
- He can either come to the party or stay at home.
- She neither eats meat nor fish.
- He is not only good at math but also good at science.
- Whether she will go to college or get a job, she will be successful.
Bài viết này đã cung cấp cho bạn tổng hợp kiến thức chi tiết về chức năng, cách dùng của liên từ tương quan. Hãy theo dõi Edmicro để cập nhật thêm các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh trong những bài viết tiếp theo nhé!
XEM THÊM: