Look down on là cụm từ thường được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, có nhiều bạn vẫn chưa biết cách sử dụng cụm từ này sao cho phù hợp. Hôm nay, Edmicro sẽ chỉ cho các bạn tất cả những kiến thức liên quan đến cụm từ này nhé!
Look down on nghĩa là gì?
Look down on là một cụm động từ có nghĩa là coi thường, khinh thường ai đó.
Ví dụ:
- He looks down on people who don’t have a university degree. (Anh ta khinh thường những người không có bằng đại học.)
- She looked down on me because I didn’t come from a wealthy family. (Cô ấy khinh thường tôi vì tôi không xuất thân từ gia đình giàu có.)
XEM THÊM: Cụm Trạng Từ Trong Tiếng Anh: Cách Dùng Chính Xác Nhất
Cấu trúc và cách sử dụng của look down on
Cụm từ này được sử dụng để thể hiện thái độ cho rằng bản thân mình tốt hơn, giỏi hơn người khác ở một khía cạnh nào đó.
Cấu trúc:
S + look down on + O (Coi thường ai đó) |
S + look down on + someone + whom/S + look down on + someone + who + (clause) (Coi thường người mà …) |
Look down on somebody for something (Coi thường ai đó vì điều gì đó) |
Ví dụ:
- Why do you look down on those who are different from you? (Tại sao bạn lại khinh thường những người khác biệt với bạn?)
Ngoài ra, cụm từ này còn có thể có nghĩa là nhìn xuống, nhìn từ trên cao xuống trong một số trường hợp cụ thể. Tuy nhiên, nghĩa này ít được sử dụng hơn so với nghĩa coi thường, khinh thường.
Ví dụ:
- The pilot looked down on the city from the airplane. (Phi công nhìn xuống thành phố từ trên máy bay.)
- We looked down on the valley from the top of the mountain. (Chúng tôi nhìn xuống thung lũng từ đỉnh núi.)
XEM THÊM: Phân Biệt Bring Và Take: Giống Và Khác Nhau Thế Nào?
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Sau khi hiểu được cách dùng look down on, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về những từ đồng nghĩa và trái nghĩa của cụm từ này nhé!
Từ đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với cụm từ trên:
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Despise | Khinh miệt, ghê tởm | He despised people who were different from him. (Anh ta khinh miệt những người khác biệt với mình.) |
Scorn | Khinh miệt, ghê tởm | The idea of war was met with scorn by many people. (Ý tưởng về chiến tranh đã bị nhiều người khinh bỉ.) |
Belittle | Hạ thấp, làm cho tầm thường | The teacher belittled the students in front of the class. (Giáo viên đã hạ thấp học sinh trước lớp.) |
Disdain | Khinh thường | She looked at him with disdain. (Cô ấy nhìn anh ta với vẻ khinh thường.) |
Sneer | Mỉa mai, chế giễu | He sneered at her suggestion. (Anh ta chế giễu gợi ý của cô ấy.) |
Từ trái nghĩa
Các từ trái nghĩa với look down on được liệt kê trong bảng sau:
Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Admire | Ngưỡng mộ, tôn trọng, khâm phục. | He admired the beauty of the painting. (Anh ta khâm phục vẻ đẹp của bức tranh.) |
Respect | Tôn trọng | I respect his opinion, even though I don’t agree with it. (Tôi tôn trọng ý kiến của anh ấy, mặc dù tôi không đồng ý với nó.) |
Esteem | Tôn trọng, quý trọng | She has a great deal of esteem for her mentor. (Cô ấy rất quý trọng người thầy hướng dẫn của mình.) |
Value | Coi trọng, đánh giá cao | The company values its employees. (Công ty coi trọng nhân viên của mình.) |
Appreciate | Đánh giá cao | She took the time to appreciate the beauty of nature. (Cô ấy dành thời gian để trân trọng vẻ đẹp của thiên nhiên.) |
Revere | Tôn kính | The old church is revered as a sacred place. (Nhà thờ cổ được tôn kính như một nơi linh thiêng.) |
Praise | Tán thành, khen ngợi | The critics praised the film for its originality. (Các nhà phê bình khen ngợi bộ phim vì sự độc đáo của nó.) |
Honor | Thể hiện sự tôn trọng cao hoặc ngưỡng mộ đối với ai đó hoặc điều gì đó. | The war veteran was honored for his service. (Cựu chiến binh được vinh danh vì những cống hiến của ông..) |
XEM THÊM: Cấu Trúc Feel: Tổng Hợp Những Kiến Thức Cần Nắm Vững
Bài tập vận dụng
Để củng cố các kiến thức ở trên, hãy cùng Edmicro làm những bài tập dưới đây nhé!
Đáp án:
- despises
- looks down on
- look down on
- belittle
- look down on
- looking down on
- belittles
- looks down on
- was looked down on
Vậy là với bài viết này, Edmicro đã cung cấp cho các bạn đầy đủ kiến thức về look down on. Hãy thường xuyên luyện tập để có thể vận dụng tốt vào trong bài thi của mình nhé!
XEM THÊM: