Mạo từ A, An, The là những từ quen thuộc mà bạn sẽ bắt gặp ở hầu hết các cuộc hội thoại tiếng Anh. Hãy để Edmicro hướng dẫn bạn cách dùng mạo từ chi tiết nhất trong bài viết này nhé!
Mạo từ A, An, The là gì?
Mạo từ đứng trước danh từ. Nó giúp người đọc trả lời câu hỏi danh từ ấy là đối tượng xác định hay không xác định.
Example: I saw a cat. The cat is now under that table.
→ “A” và “The” là mạo từ
Theo định nghĩa, mạo từ được chia ra làm 2 loại chính: mạo từ xác định và mạo từ không xác định. Chúng ta sẽ cùng đi vào chi tiết của từng phần như sau:
Mạo từ xác định là gì?
Mạo từ xác định (Definite article) là “The”. Mạo từ này được sử dụng trước danh từ đã được xác định cụ thể (đặc điểm và vị trí) hoặc đã được đề cập, hoặc là những khái niệm phổ thông mà bất kỳ người nói hay người nghe đều biết.
Example: We visited the Louvre Museum in Paris (Chúng tôi thăm Bảo tàng Louvre ở Paris)
Mạo từ không xác định là gì?
Mạo từ không xác định hoặc mạo từ bất định là “A/ An”. Mạo từ được sử dụng trước danh từ không xác định, đối tượng lần đầu được nhắc đến trong ngữ cảnh nói và viết.
Dưới đây là cách phân biết hai mạo từ này:
Mạo từ “A” | Mạo từ “An” |
Dùng trước danh từ số ít có phiên âm bắt đầu bằng phụ âm | Dùng trước danh từ số ít có phiên âm bắt đầu bằng nguyên âm (u,e,o,a,i – Bạn học có thể nhớ bằng “uể oải”) |
Example: a job, a car, a cat | Example: an apple, an umbrella, an omelet |
Lưu ý:
- a/ an đều nghĩa là “một”. Bạn học cần đặc biệt chú ý khi sử dụng vì nó không dùng cho các danh từ số nhiều.
- Không nên chỉ dựa vào chữ cái để xác định phiên âm. Bạn học nên chú ý tới phiên âm của nó.
Trường hợp 1: Chữ cái bắt đầu là phụ âm nhưng phát âm lại là nguyên âm → Dùng an
Example: Hour (/aʊər/) bắt đầu là nguyên âm /aʊ/ → Sử dụng an hour
Trường hợp 2: Chữ cái bắt đầu là nguyên âm nhưng phát âm lại là phụ âm → Dùng a
Example: Uniform (/ˈjuː.nɪ.fɔːm/) bắt đầu là phụ âm /j/ → Sử dụng a uniform
Cách dùng mạo từ A, An, The
Cách dùng cũng sẽ được chia ra làm 2 trường hợp với mạo từ A/ An, The.
Trường hợp với mạo từ The
Trường hợp dùng mạo từ “The” | Ví dụ |
Khi vật thể hay nhóm vật thể được đề cập trong câu là duy nhất | The moon (Mặt trăng), The sun (Mặt trời) |
Khi danh từ đã được đề cập, nhắc đến trước đó | I saw a cat. The cat is now under that table. (Tôi đã thấy một con mèo. Giờ con mèo đó đang ở dưới cái bàn kia) |
Khi danh từ được xác định bởi mệnh đề/ cụm từ | The book that you recommended is excellent. (Cuốn sách bạn đề cử rất xuất sắc) |
Khi danh từ chỉ biển, sông, dãy núi, quần đảo, sa mạc, miền, quốc gia | The Pacific (Thái Bình Dương), the United State (Hoa Kỳ), the Hawaii (Quần đảo Hawaii) |
Đứng trước so sánh thứ cấp khi các từ được dùng như tính từ hoặc đại từ | “Di du dua di” is the best song I’ve ever heard. (Đi đu đưa đi là bài hát hay nhất mà tôi từng được nghe) I love all fruits, but mangoes are the most delicious. (Tôi thích tất cả hoa quả nhưng xoài là quả ngon nhất) |
Danh từ số ít hoặc tính từ ám chỉ một nhóm đối tượng | The old (Người lớn tuổi), The poor (Người nghèo) |
Khi danh từ chỉ cả một gia đình | The Smiths (Gia đình Smith) |
Khi danh từ chỉ một địa điểm nào đó nhưng không được sử dụng đúng chức năng | VTV went to the hospital to have a news interview. (VTV đã đến bệnh viện để có một buổi phỏng vấn tin tức) → The đứng sau “Hospital” vì trong câu bệnh viện không dùng đúng chức năng khám bệnh mà là phỏng vấn tin tức |
Lưu ý: Chúng ta sẽ không dùng “The” trong các trường hợp sau:
- Không dùng với danh từ không đếm được, số nhiều theo nghĩa chung
Example: The Sunday is the happiest day. (Sai) → Sunday is the happiest day.
- Không dùng với tính từ sở hữu hoặc danh từ sở hữu cách
Example: This is my the car. (Sai) → This is my car.
- Không dùng với các tên gọi bữa ăn
Example: I had the breakfast at 7 AM. (Sai) → I had breakfast at 7 AM.
- Không dùng trước các tước hiệu
Example: President Donald Trump
Trường hợp với mạo từ A, An
Trường hợp dùng mạo từ “A” hoặc “An” | Ví dụ |
Khi danh từ số ít, đếm được | She wears a uniform. (Cô ấy mặc một bộ đồng phục) |
Mạo từ đứng trước tính từ bổ sung nghĩa cho danh từ số ít, đếm được | NEU is a famous university. (NEU là trường đại học nổi tiếng) |
Trong các thành ngữ chỉ định lượng, giá cả, tốc độ | A half of (nửa gì đó), a couple (đôi), a dozen (1 tá), 2 times a day (2 lần/ ngày),… |
Lưu ý: Chúng ta sẽ không dùng “A” hay “An” trong các trường hợp sau:
- Danh từ số nhiều
Example: She has dogs and cats as pets. (Cô ấy có những chú chó và mèo làm thú cưng)
- Danh từ không đếm được
Example: I need to buy furniture for the new house. (Tôi cần mua nội thất cho nhà mới)
- Trước các tên gọi bữa ăn (trừ khi có tính từ đứng trước)
Example: I had dinner with friends last night. (Tôi đã ăn tối với bạn bè tối qua)
I had a delicious dinner with friends last night. (Tôi đã ăn một bữa tối ngon với bạn bè tối qua)
Bài tập mạo từ A, An, The
Chúng ta hãy cùng củng cố lại kiến thức qua bài tập nhỏ sau đây nhé! Bạn học lưu ý cân nhắc thật kỹ trước khi chọn đáp án nhé!
Answers:
Trên đây là những kiến thức đầy đủ nhất về mạo từ A, An, The. Kiến thức này rất dễ nhầm lẫn nên bạn học hãy liên tục luyện tập nhé. Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm: