Mệnh Đề Chỉ Nguyên Nhân – Tổng Hợp Cấu Trúc Và Bài Tập

Mệnh đề chỉ nguyên nhân là gì? Có vai trò gì trong câu?  Là thắc mắc của không ít người học Tiếng Anh. Trong bài viết này, Edmicro đã tổng hợp những kiến thức cần thiết về mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân, hãy cùng Edmicro tìm hiểu nhé!

Mệnh đề chỉ nguyên nhân là gì?

Mệnh đề chỉ nguyên nhân là một mệnh đề phụ diễn tả lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc, hành động được đề cập trong mệnh đề chính. Nó thường bắt đầu bằng các từ như “because”, “since”, “as”, “due to”, và “owing to”.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ: 

  • She didn’t go to the party because she was ill. (Cô ấy không đi dự tiệc vì cô ấy bị ốm.)
  • As it was raining, we stayed at home. (Vì trời mưa, chúng tôi ở nhà.)

XEM THÊM: Cấu Trúc Explain: Định Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập

Cấu trúc của mệnh chỉ đề nguyên

Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến của mệnh đề nguyên nhân:

Cấu trúc Cách dùng Ví dụ 
Because/As/Since + S + V, S + V 

S + V because/as/since S + V
Diễn đạt nguyên nhân cho hành động chính. Mệnh đề chỉ nguyên nhân có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính.Because it was raining, we canceled the picnic. (Vì trời mưa, chúng tôi đã hủy buổi dã ngoại.)
He went to bed early as he was tired. (Anh ấy đã đi ngủ sớm vì anh ấy mệt.)
Since she didn’t study, she failed the exam. (Vì cô ấy không học, cô ấy đã thi trượt.)
S + V because of the fact that/due to the fact that S + V

Because of the fact that/Due to the fact that S + V, S + V
Dùng để nhấn mạnh nguyên nhân của hành động.She stayed home because of the fact that she was sick. (Cô ấy ở nhà vì cô ấy bị ốm.)
Due to the fact that there was a storm, the event was postponed.(Vì có bão, sự kiện đã bị hoãn lại.)
S + V for/inasmuch as/seeing that/seeing as + S + V

For/Inasmuch as/Seeing that/ Seeing as + S + V, S + V
Đưa ra lý do hoặc giải thích cho hành động trong mệnh đề chính.He was happy, for he had won the lottery. (Anh ấy rất vui, vì anh ấy đã trúng số.)
We decided to leave early, inasmuch as the weather was getting worse. (Chúng tôi quyết định rời đi sớm, vì thời tiết đang trở nên tồi tệ hơn.)
Seeing that it was late, we decided to go home. (Thấy rằng đã muộn, chúng tôi quyết định về nhà.)
S + V in that S + VCung cấp thông tin chi tiết hoặc lý do cụ thể cho mệnh đề chính.She was successful in that she managed to complete the project on time. (Cô ấy đã thành công vì cô ấy đã hoàn thành dự án đúng hạn.)

XEM THÊM: Cách Nhận Biết Danh Từ Trong Tiếng Anh Chính Xác Nhất

Rút gọn mệnh đề chỉ nguyên nhân

Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân là cách làm ngắn gọn câu mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa. Có bốn cách chính để rút gọn như sau:

Rút gọn mệnh đề nguyên nhân
Rút gọn mệnh đề nguyên nhân

Dùng “Having”

Phương pháp này sử dụng khi động từ trong mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân là động từ thường và thường ở thì quá khứ. 

Cấu trúc:

Having + V-3/-ed, S + V

Ví dụ:

  • Having finished the fifth meal in a day, Sam is now too full to have anything at the party. (Sam đã ăn bữa thứ năm trong ngày, vì thế bây giờ anh ấy quá no để ăn thêm bất cứ thứ gì tại bữa tiệc.)
  • Having passed the exam with flying colors, she asked her parents for a new laptop. (Vì Jane đã thi đỗ với điểm số xuất sắc, cô ấy đã yêu cầu bố mẹ mua cho một chiếc laptop mới.)

Dùng động từ nguyên mẫu thêm “ing”

Phương pháp này sử dụng khi mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân và mệnh đề chính có cùng chủ ngữ

Cấu trúc:

V-ing…, S + V

Ví dụ: Studying hard, I can pass the exam. (Vì tôi học hành chăm chỉ, tôi có thể vượt qua kỳ thi.)

Dùng “Being”

Phương pháp này sử dụng khi động từ trong mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân là động từ to be. 

Cấu trúc:

Being + Adj/Noun/Noun phrase, S + V

Ví dụ: Being a good Christian, Sam would never have done such behavior. (Sam là một tín đồ Thiên Chúa giáo tốt, vì thế anh ấy sẽ không bao giờ làm những hành vi như vậy.)

Dùng cấu trúc phủ định

Phương pháp này sử dụng khi động từ trong mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân ở dạng phủ định. 

Cấu trúc:

Not + V-ing, S + VNot + having V-3/-ed, S + V

Ví dụ:

  • Not understanding what was going on, Jane turned around to ask what happened. (Vì Jane không hiểu chuyện gì đang xảy ra, cô ấy quay lại để hỏi chuyện gì đã xảy ra.)
  • Not having finished homework, Jane pretended to be sick. (Jane giả vờ bị ốm vì cô ấy chưa làm xong bài tập về nhà.)

Bài tập vận dụng

Dưới đây là một  bài tập giúp bạn luyện tập và củng cố kiến thức về mệnh đề nguyên nhân.

Bài tập: Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân

  1. Because she didn’t want to be late for the meeting, she took a taxi.
  2. Since he had completed his work, he went home early.
  3. As they were excited about the trip, they couldn’t sleep the night before.
  4. Because he wasn’t feeling well, he decided to stay at home.
  5. Since she had not received any reply, she called them again.

Đáp án:

  1. Not wanting to be late for the meeting, she took a taxi.
  2. Having completed his work, he went home early.
  3. Being excited about the trip, they couldn’t sleep the night before.
  4. Not feeling well, he decided to stay at home.
  5. Not having received any reply, she called them again.

Edmicro đã tổng hợp toàn bộ cấu trúc, cách dùng và bài tập của mệnh đề chỉ nguyên nhân. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn đọc có cái nhìn rõ ràng hơn về mệnh đề nguyên nhân  nhé!

XEM THÊM: 

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ