Mệnh Đề Độc Lập: Định Nghĩa, Chức Năng Trong Câu

Mệnh đề độc lập (Independent Clause) là một ngữ pháp quan trọng trong tiếng anh. Ngay tại bài viết dưới đây, hãy cùng tìm hiểu về định nghĩa, chức năng trong câu của mệnh đề độc lập:

Cấu trúc mệnh đề độc lập

Cấu trúc mệnh đề độc lập
Cấu trúc mệnh đề độc lập

Mệnh đề độc lập là gì?

Mệnh đề độc lập là một loại mệnh đề có thể tồn tại một mình như một câu hoàn chỉnh. Nó có đầy đủ cấu trúc và ý nghĩa hoàn chỉnh, không cần phụ thuộc vào bất kỳ phần cây nào khác để hoàn thành ý nghĩa. Dưới đây là một số thông tin bạn đọc cần nắm về mệnh đề độc lập:

Cấu trúc của mệnh đề độc lập

Independent clause bao gồm 2 thành phần chính: Chủ ngữ (Subject)Vị ngữ (Predicate)

Chủ ngữ (Subject): Chủ ngữ trong mệnh đề độc lập là người, vật hoặc khái niệm được đề cập đến trong câu. Chủ ngữ thường là một danh từ hoặc một đại từ có vai trò là người hoặc vật chịu trách nhiệm thực hiện hành động hoặc có tác động trong câu:

Ví dụ:

  • “Tom” là chủ ngữ trong câu “Tom is a dentist.”
  • “They” là chủ ngữ trong câu “They are playing football.”

Vị ngữ (Predicate): Vị ngữ bao gồm tất cả các thành phần câu đứng phía sau chủ ngữ. Nó cung cấp các thông tin về hành động, trạng thái và mô tả chủ ngữ.

Ví dụ:

  • Trong câu “Tom is a dentist.”, “is a dentist” là vị ngữ.
  • Trong câu “They are playing football”, “are playing football” là vị ngữ.

Mệnh đề độc lập có thể tồn tại và mang một ý nghĩa hoàn chỉnh mà không cần phụ thuộc vào bất kỳ mệnh đề khác trong câu dùng để diễn tả cảm xúc, ý kiến hoặc tuyên bố riêng biệt.

Ví dụ:

  • “That’s a beautiful day for a walk in the park.”
  • “Wow! What an incredible performance!”

Chức năng của mệnh đề độc lập trong câu

Chức năng của mệnh đề độc lập trong câu
Chức năng của mệnh đề độc lập trong câu

Mệnh đề độc lập mang nhiều chức năng trong câu như:

Diễn tả sự kinh ngạc hoặc ngạc nhiên

Ví dụ:

  • “Oh my goodness, I can’t believe my eyes!” (Ôi trời ơi, tôi không thể tin vào mắt mình!)

Tạo sự tương phản hoặc so sánh

Ví dụ:

  • “She studied all night for the exam, but unfortunately, she still didn’t pass.” (Cô ấy học suốt đêm cho kỳ thi, nhưng không may, cô ấy vẫn không đỗ.)

Đưa ra ý kiến hoặc khẳng định

Ví dụ:

  • “I believe in following your dreams no matter what others say.” (Tôi tin rằng hãy theo đuổi giấc mơ của bạn dù người khác nói gì.)

Thể hiện thái độ phê phán hoặc quan ngại

Ví dụ:

  • “The service at this homestay is terrible. I will never come back again.” (Dịch vụ ở căn homestay này thật tệ. Tôi sẽ không bao giờ quay lại nữa.)

Cách kết hợp các mệnh đề độc lập

Có 4 cách kết hợp mà bạn cần nhớ
Có 4 cách kết hợp mà bạn cần nhớ

Nếu chúng ta ghép các mệnh đề lại với nhau thì sẽ tạo thành 1 câu ghép. Dưới đây, Edmicro sẽ hướng dẫn các bạn 4 cách kết hợp quan trọng nhất.

Kết hợp hai mệnh đề độc lập bằng các liên từ kết hợp

Liên từ kết hợp (and, but, or, nor, for, so, yet) đóng vai trò kết hợp hai hoặc nhiều từ, cụm từ hoặc mệnh đề độc lập lại với nhau để tạo thành câu ghép. Trong một câu như vậy, 2 động từ của 2 mệnh đề liên kết cần có cấu trúc ngữ tương đồng nhau.

Lưu ý: Ta cần đặt dấu phẩy (,) sau mệnh đề thứ nhất trước liên từ:

Mệnh đề độc lập 1; liên từ kết hợp, mệnh đề độc lập 2.

Ví dụ:

Liên từ kết hợpNghĩaVí dụ
AndHe likes to swim, and she enjoys hiking. (Anh ấy thích bơi lội, và cô ấy thích leo núi.)
OrHoặcYou can choose the red shirt, or the blue one. (Bạn có thể chọn áo sơ mi màu đỏ hoặc cái màu xanh.)
Neither…Nor…Không…cũng không…He neither called, nor sent a message. (Anh ấy không gọi cũng như không gửi tin nhắn.)
Forbởi vì”, “vì”, “vì thếShe studied hard for the exam, for she wanted to get a good grade. (Cô ấy học chăm chỉ cho kỳ thi, bởi vì cô ấy muốn đạt điểm tốt.)
ButNhưng, nhưng màI haven’t finished my work yet, but I will soon. (Tôi chưa hoàn thành công việc của mình, nhưng sắp hoàn thành.)
SoCho nên, như thếIt’s raining, so I’ve decided to take an umbrella with me. (Trời mưa nên tôi quyết định mang ô đi).
YetSong, vậy mà, tuy nhiênShe is tired yet she keeps working. (Cô ấy mệt nhưng vẫn tiếp tục làm việc.)

Kết hợp hai bằng liên từ tương quan

Liên từ tương quan bao gồm một liên từ kết hợp với các từ khác thành cặp, được dùng để liên kết hai mệnh đề có chức năng tương đồng về mặt ngữ pháp:

Liên từ tương quan + Mệnh đề 1, Liên từ tương quan + Mệnh đề 2.

Dưới đây là một số liên từ tương quan phổ biến dùng để liên kết.

Liên từ tương quanNghĩaVí dụ
Not only… but alsoKhông chỉ …..mà cònNot only did she win the dancing competition, but she also received a scholarship.(Cô ấy không chỉ giành chiến thắng trong cuộc thi nhảy mà còn nhận được học bổng.)
Either …..orHoặc ….hoặcEither you can join us for dinner, or we can meet up later for a movie. (Bạn có thể cùng chúng tôi đi ăn tối, hoặc chúng ta có thể gặp lại sau để xem phim.)
Neither ….norKhông ….cũng khôngNeither the teacher nor the students were prepared for the this surprise test. (Cả giáo viên lẫn học sinh đều không chuẩn bị cho bài kiểm tra bất ngờ này.)
No sooner ….thanVừa mới….thì đãNo sooner had Tommy arrived home than the phone rang. (Tommy vừa mới đến nhà thì điện thoại reo lên.)
Hardly/Scarcely ….whenVừa mới….thì đãHardly had I started reading the book when I got interrupted by a phone call. (Tôi vừa mới bắt đầu đọc sách thì bị gián đoạn bởi một cuộc gọi điện thoại.)

Kết hợp bằng trạng từ liên kết

Các trạng từ liên kết như however, therefore, moreover, nevertheless,… nối hai mệnh đề độc lập và thể hiện mối quan hệ logic giữa các ý.

Mệnh đề độc lập 1; trạng từ liên kết, mệnh đề độc lập 2.

Một số trạng từ liên kết phổ biến và công dụng của chúng:

Một số trạng từ liên kếtCách dùngVí dụ
– As a result
– Accordingly
– Consequently
– Hence
– Therefore
– Thus
Thể hiện mệnh đề sau là kết quả của mệnh đề trướcShe studied diligently for the exam. As a result, she achieved the highest score in the class. (Cô ấy học hành chăm chỉ cho kỳ thi. Kết quả là cô ấy đạt điểm số cao nhất trong lớp.)
– Likewise
– Comparatively
– Equally
– Similarly
Thể hiện sự so sánh giữa hai mệnh đề độc lậpShe is talented in both singing and dancing. Equally, she excels in both disciplines. (Cô ấy có tài năng vừa hát vừa nhảy. Tương tự, cô ấy xuất sắc trong cả hai lĩnh vực.)
– Also
– Furthermore
– Besides
– In addition
– Further
– Moreover
Mệnh đề sau có ý nghĩa bổ sung thông tin cho mệnh đề trước He has a great sense of humor. Furthermore, he is an excellent storyteller.(Anh ấy có khiếu hài hước tuyệt vời. Hơn nữa, anh ấy còn là một người kể chuyện xuất sắc.)
– In comparison
– Contrarily
– Conversely
– However
– In contrast
– Instead
– On the other hand
– Rather
– Otherwise
Thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đềShe excels in academics. Conversely, her athletic abilities are lacking. (Cô ấy xuất sắc trong học tập. Ngược lại, khả năng thể thao của cô ấy lại hạn chế.)
– Surprisingly
– Nevertheless
– Nonetheless
– Still
Thể hiện kết quả ngoài mong đợiHe faced many obstacles along the way. Nevertheless, he never gave up on his dreams. (Anh ấy đã đối mặt với nhiều khó khăn trên con đường. Tuy nhiên, anh ấy không bao giờ từ bỏ giấc mơ của mình.)
– In fact
– Indeed
Mục đích nhấn mạnh nội dung của mệnh đề theo sau She claimed to be an expert in cooking. In fact, she had never even boiled an egg before. (Cô ấy tự xưng là chuyên gia nấu ăn. Trên thực tế, cô ấy chưa từng luộc trứng.)

Sử dụng dấu chấm phẩy

Hai mệnh đề độc lập với nhau có thể liên kết với nhau và tạo thành câu ghép bằng dấu chấm phẩy với cấu trúc sau:

Mệnh đề độc lập 1; Mệnh đề độc lập 2

Lưu ý: Bắt buộc phải sử dụng dấu chấm phẩy (;) thay vì dấu (,)

Ví dụ:

  • The flowers bloomed in vibrant colors; their fragrance filled the air. (Các bông hoa nở rực rỡ màu sắc; hương thơm của chúng tràn ngập không gian.)
  • The concert was electrifying; the crowd cheered and danced throughout the night. (Buổi hòa nhạc rất mãnh liệt; đám đông cổ vũ và nhảy múa suốt cả đêm.)

Bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Xác định lỗi sai trong các mệnh đề dưới đây và sửa lại:

  1. Tim will make some cookies, we arrive.
  2. Lan could not read the book clearly she took out his glasses.
  3. They were having dinner, the children were playing outside.
  4. I could not travel in the night, the weather was bad.
  5. Hung decides to do something you will not change his mind.

Đáp án:

  1. Tim will make some cookies when we arrive.
  2. Lan could not read the newspaper clearly so she took out his glasses.
  3. While they were having dinner, the children were playing outside.
  4. I could not travel in the night because the weather was bad.
  5. Once Hung decides to do something, you will not change his mind.

Phía trên là tổng hợp kiến thức về mệnh đề độc lập. Hy vọng thông qua bài viết này bạn học đã nắm chủ được kiến thức ngữ pháp mới và tự tin hơn về kỹ năng tiếng Anh của mình. Edmicro chúc bạn học tốt!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ