Mệnh Đề Tương Phản | Tổng Hợp Lý Thuyết

Mệnh đề tương phản là kiến thức ngữ pháp thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS. Vậy cách sử dụng mệnh đề tương phản như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu với Edmicro về phần kiến thức này trong bài viết hôm nay nhé!

Mệnh đề tương phản là gì?

Mệnh đề tương phản được sử dụng để so sánh hoặc thể hiện sự trái ngược giữa hai ý hoặc thông tin trong câu. Mục đích là làm nổi bật sự khác biệt giữa hai điều đang được so sánh.

Ví dụ:

  • Although he was very tired, he still tried to finish his work. (Mặc dù anh ấy rất mệt, nhưng anh ấy vẫn quyết định hoàn thành công việc của mình)
  • Though many people advised him against it, on the contrary, he still chose to pursue his passion. (Dù nhiều người khuyên ngăn nhưng ngược lại anh vẫn chọn theo đuổi đam mê.)

Mệnh đề tương phản được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp và viết lách. Nó giúp cho câu văn trở nên phong phú, sinh động và logic hơn.

XEM THÊM: Mệnh Đề Chỉ Sự Nhượng Bộ – Tổng Hợp Kiến Thức Chi Tiết Nhất

Mệnh đề tương phản là gì?
Mệnh đề tương phản là gì?

Cấu trúc mệnh đề tương phản 

Cấu trúc mệnh đề tương phản được chia ra làm 3 loại chính như sau:

Sử dụng liên từ phụ thuộc

Các liên từ phụ thuộc thường được sử dụng trong mệnh đề tương phản là: While, Whilst, Whereas. Các từ này đều mang nghĩa là “Trong khi”

While/Whilst/Whereas + S + V, S + V
S + V + While/Whilst/Whereas + S + V

Ví dụ: 

  • While many people prefer to travel to the beach, I prefer to go to the mountains. (Trong khi nhiều người thích đi du lịch biển, tôi thích đi du lịch núi.)
  • Lisa prefers tea, whereas her sister always drinks coffee. (Lisa thích trà, trong khi chị gái cô luôn uống cà phê.)

Sử dụng liên từ đẳng lập

Trong mệnh đề tương phản, liên từ đẳng lập “but” được sử dụng nhiều nhất để thể hiện sự đối lập và thường đứng ở giữa câu.

Cấu trúc:

Mệnh đề 1, + but + Mệnh đề 2

Ví dụ:

  • She is very intelligent, but she is also very lazy. (Cô ấy rất thông minh, nhưng cũng rất lười biếng.)
  • The movie was funny, but it was also a bit scary. (Bộ phim hài hước, nhưng cũng hơi đáng sợ.)
  • I love my job, but it can be very stressful at times. (Tôi yêu công việc của mình, nhưng nó cũng có thể rất căng thẳng.)

Lưu ý: Trong mệnh đề tương phản, trước “but” luôn có dấu phẩy.

Sử dụng trạng từ liên kết

Cấu trúc:

Trạng từ liên kết + mệnh đề tương phản
Mệnh đề chính + trạng từ liên kết + mệnh đề tương phản

Một số trạng từ liên kết thường được sử dụng bao gồm:

Trạng từ liên kếtNghĩaVí dụ
HoweverTuy nhiênIt rained, however, they still decided to go for a walk. (Trời mưa, tuy nhiên họ vẫn quyết định đi dạo.)
NeverthelessTuy nhiên, dù vậyDavid’s team hadn’t lost a game the entire season. Nevertheless, we beat them by a huge margin last night. (Đội của David chưa thua trận nào trong cả mùa giải. Tuy nhiên, đêm qua chúng tôi đã đánh bại họ với tỷ số cách biệt lớn)
NonethelessTuy nhiên, dù vậyThere are serious problems in this situation. Nonetheless, we feel a good time will return. (Có những vấn đề nghiêm trọng ở tình huống này. Tuy nhiên, chúng tôi cảm thấy thời điểm tốt sẽ quay trở lại)
StillVẫn còn, tuy nhiênI know you don’t like her, still, you don’t have to be so rude to her. (Tôi biết bạn không thích cô ấy, nhưng bạn không cần phải thô lỗ với cô ấy như vậy)
Even soDù vậy, mặc dù vậyI had been working on the same project before. Even so, this project still came to me as a shock. (Tôi đã từng làm việc trên cùng một dự án trước đây. Dù vậy, dự án này vẫn đến với tôi như một cú sốc.)
In contrastNgược lạiThe countryside is very peaceful. In contrast, the city is very crowded. (Vùng quê thật yên bình. Ngược lại, thành phố rất đông đúc.)
On the contraryTrái lạiI didn’t mean to imply that the city was an ugly or dangerous place. On the contrary, I think it is extremely beautiful. (Tôi không có ý ám chỉ rằng thành phố này là một nơi xấu xí hay nguy hiểm. Ngược lại, tôi nghĩ nó cực kỳ đẹp)
On the other handMặt khácI like to travel to the beach, on the other hand, my brother prefers to go to the mountains. (Tôi thích đi du lịch biển, mặt khác, anh trai tôi thích đi du lịch núi.)

XEM THÊM: Cấu Trúc Although | Tổng Hợp Lý Thuyết & Bài Tập Chi Tiết Nhất

Phân biệt mệnh đề tương phản và mệnh đề nhượng bộ

Mệnh đề tương phản và mệnh đề nhượng bộ đều là những cấu trúc câu được sử dụng để thể hiện mối quan hệ logic giữa hai ý trong tiếng Anh. Tuy nhiên, hai loại mệnh đề này có sự khác biệt về nghĩa và cách sử dụng.

Phân biệt mệnh đề tương phản và mệnh đề nhượng bộ
Phân biệt mệnh đề tương phản và mệnh đề nhượng bộ
Mệnh đề tương phảnMệnh đề nhượng bộ
Mục đíchThể hiện sự tương phản, đối lập giữa hai ý.Thể hiện sự nhượng bộ, dù vậy, mặc dù vậy vẫn xảy ra một điều gì đó.
Cấu trúcLiên từ đẳng lập: but, yet, however, or, while.
Trạng từ liên kết: in contrast, on the other hand, on the contrary.
Vị trí: Mệnh đề tương phản có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính.
Liên từ nhượng bộ: although, though, even though, despite, in spite of, regardless of, notwithstanding, whereas
Vị trí: Mệnh đề nhượng bộ thường đứng đầu câu hoặc sau dấu phẩy.
Ví dụ– I like to watch movies, but I also enjoy listening to music. (Tôi thích xem phim, nhưng tôi cũng thích nghe nhạc.)
– She is very intelligent, yet she is also very lazy. (Cô ấy rất thông minh, tuy nhiên, cô ấy lại rất lười biếng.)
– The weather was hot, however, it was still a pleasant day. (Trời nóng, tuy nhiên, đó vẫn là một ngày dễ chịu.)
– Although the weather was cloudy, they still decided to go camping. (Mặc dù trời âm u nhưng họ vẫn quyết định đi cắm trại.)
– Even though he was very tired, he still tried to finish his work. (Mặc dù anh ấy rất mệt, anh ấy vẫn cố gắng hoàn thành công việc.)
– Despite the fact that he didn’t study much, he got a good grade on the exam. (Mặc dù anh ấy không học nhiều, anh ấy vẫn đạt điểm cao trong kỳ thi.)

Bài tập vận dụng

Nếu như bạn đã nắm vững được kiến thức bên trên rồi thì hãy làm các bài tập dưới đây cùng Edmicro nhé!

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Đáp án:

  1. Although I didn’t understand the lesson, I still tried to do my homework.
  2. Despite being very poor, she is always generous to others.
  3. The movie was boring, but I watched it until the end.
  4. Although the traffic was heavy, we arrived on time for the meeting.
  5. It was raining hard, yet the children still went to school.

Vậy là bài viết này đã cung cấp cho các bạn đầy đủ kiến thức về mệnh đề tương phản. Hy vọng rằng các bạn sẽ ứng dụng được chúng vào trong quá trình học tập. Edmicro chúc bạn đạt được điểm cao trong bài thi IELTS nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ